Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PINU thành EUR

PINU/EUR: 1 PINU = 0.{6}3097 EUR. Giá chuyển đổi 1 Pi INU (PINU) thành Euro (EUR) là 0.{6}3097 EUR hôm nay.
PINU
PINU
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PINU/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pi INU (PINU) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PINU hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PINU hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 PINU sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,228,644.83 PINU và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 16,143,224.14 PINU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PINU sang EUR

Chuyển đổi EUR sang PINU

Pi INU
Euro
1 PINU
0.{6}3097  EUR
2 PINU
0.{6}6195  EUR
5 PINU
0.{5}1549  EUR
10 PINU
0.{5}3097  EUR
20 PINU
0.{5}6195  EUR
50 PINU
0.{4}1549  EUR
100 PINU
0.{4}3097  EUR
200 PINU
0.{4}6195  EUR
500 PINU
0.0001549  EUR
1000 PINU
0.0003097  EUR
5000 PINU
0.001549  EUR
10000 PINU
0.003097  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PINU thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Pi INU tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PINU sang EUR, lên đến 10000 PINU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Pi INU
1 EUR
3,228,644.83 PINU
10 EUR
32,286,448.29 PINU
50 EUR
161,432,241.45 PINU
100 EUR
322,864,482.9 PINU
200 EUR
645,728,965.79 PINU
500 EUR
1,614,322,414.48 PINU
1000 EUR
3,228,644,828.96 PINU
2000 EUR
6,457,289,657.91 PINU
5000 EUR
16,143,224,144.79 PINU
10000 EUR
32,286,448,289.57 PINU
50000 EUR
161,432,241,447.87 PINU
100000 EUR
322,864,482,895.73 PINU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành PINU toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Pi INU đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang PINU, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PINU/EUR

PINU/EUR: 1 PINU = 0.{6}3097 EUR; 2025/05/04 08:13:40
Trong 1D vừa qua, Pi INU đã thay đổi -4.97% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pi INU(PINU) đã thay đổi -4.97% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành PINU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PINU sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Pi INU/EUR

Giá Pi INU cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{6}3405 EUR trong khi giá Pi INU thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{6}2887 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pi INU theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PINU theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{6}3265 EUR
0.{6}3405 EUR
0.{6}4940 EUR
0.{5}7747 EUR
Thấp
0.{6}3091 EUR
0.{6}2887 EUR
0.{6}2180 EUR
0.{6}1679 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.97%
+1.75%
+30.74%
-53.45%

Thông tin Pi INU

Số liệu thị trường PINU sang EUR

PINU/EUR:
€0.{6}3097
Khối lượng PINU 24 giờ:
€32,769.99
Vốn hóa thị trường PINU:
--
Nguồn cung lưu hành PINU:
0 PINU

Tỷ giá PINU sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pi INU thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pi INU là €0.{6}3097 mỗi PINU, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PINU. Khối lượng giao dịch của Pi INU đã thay đổi -11.85% (€-4,403.54 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PINU là €37,173.53.

Thông tin thêm về Pi INU trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pi INU phổ biến nhất là PINU sang EUR, trong đó mã của Pi INU là PINU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PINU sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PINU sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PINU (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PINU bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PINU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Pi INU phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PINU đến TWD
1 PINU thành NT$0.{4}1075 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PINU đến CNY
1 PINU thành ¥0.{5}2541 CNY
popular info Đô la Mỹ
PINU đến USD
1 PINU thành $0.{6}3501 USD
popular info Euro
PINU đến EUR
1 PINU thành €0.{6}3097 EUR
popular info Đô la Canada
PINU đến CAD
1 PINU thành C$0.{6}4838 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PINU đến KRW
1 PINU thành ₩0.0004901 KRW
popular info Yên Nhật
PINU đến JPY
1 PINU thành ¥0.{4}5073 JPY
popular info Bảng Anh
PINU đến GBP
1 PINU thành £0.{6}2639 GBP
popular info Real Brazil
PINU đến BRL
1 PINU thành R$0.{5}1981 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Solayer
LAYER đến EUR
1 LAYER thành €2.84 EUR
other assets DeXe
DEXE đến EUR
1 DEXE thành €12.85 EUR
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến EUR
1 ASR thành €1.46 EUR
other assets Arcblock
ABT đến EUR
1 ABT thành €0.8674 EUR
other assets New XAI gork
gork đến EUR
1 gork thành €0.04311 EUR
other assets Flare
FLR đến EUR
1 FLR thành €0.01667 EUR
other assets Bone ShibaSwap
BONE đến EUR
1 BONE thành €0.2774 EUR
other assets Cratos
CRTS đến EUR
1 CRTS thành €0.0003561 EUR
other assets BitTorrent [New]
BTT đến EUR
1 BTT thành €0.{6}6445 EUR
other assets Shapeshift FOX Token
FOX đến EUR
1 FOX thành €0.02814 EUR

Bảng chuyển đổi từ PINU sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Pi INU đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PINU thành Euro đã thay đổi +1.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.97%, đạt mức cao nhất là 0.{6}3265 EUR và mức thấp nhất là 0.{6}3091 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 PINU là €0.{6}2369 EUR , thay đổi +30.74% so với giá hiện tại. Pi INU đã thay đổi
-
0.{6}3880EUR
, tương đương mức thay đổi -55.61% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:13 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PINU€0.{6}1549€0.{6}1630
-4.97%
1 PINU€0.{6}3097€0.{6}3259
-4.97%
5 PINU€0.{5}1549€0.{5}1630
-4.97%
10 PINU€0.{5}3097€0.{5}3259
-4.97%
50 PINU€0.{4}1549€0.{4}1630
-4.97%
100 PINU€0.{4}3097€0.{4}3259
-4.97%
500 PINU€0.0001549€0.0001630
-4.97%
1000 PINU€0.0003097€0.0003259
-4.97%

Câu Hỏi Thường Gặp PINU/EUR

1 Pi INU bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Pi INU (PINU) trong Euro (EUR) là €0.{6}3097.
Tôi có thể mua bao nhiêu PINU với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,228,644.83 PINU đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PINU sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PINU sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PINU bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 16,143,224.14 PINU, trong khi 5 PINU sẽ có giá khoảng 0.{5}1549EUR.
Giá cao nhất của PINU/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PINU tính theo EUR là €0.{5}7747. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PINU/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pi INU tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pi INU (PINU) đã tăng 1.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pi INU (PINU) đã tăng 30.74% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PINU thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pi INU và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PINU/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PINU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PINU/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PINU/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PINU/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pi INU và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.