![base info PIAS](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/73f3944939b38f7cd43d0328ab773a681710695325887.png)
![PIAS](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/73f3944939b38f7cd43d0328ab773a681710695325887.png)
PIAS
ILS
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi PIAS(PIAS) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PIAS với giá trị 1 PIAS cho 0.00 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PIAS phổ biến nhất là PIAS sang ILS, trong đó mã của PIAS là PIAS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PIAS thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, PIAS đã thay đổi -0.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PIAS(PIAS) đã thay đổi -0.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành PIAS trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ₪0.{4}4704 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Gate.io | ₪0.{4}4706 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/05 08:00:21(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua PIAS
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua PIAS (PIAS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua PIAS trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua PIAS (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PIAS bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PIAS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán PIAS (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PIAS lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PIAS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PIAS thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi PIAS thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PIAS là ₪ 0.{4}4704 mỗi PIAS, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 1,929.59 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 41,021,630 PIAS. Khối lượng giao dịch của PIAS đã thay đổi 0.00% (₪ 0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PIAS là ₪ 0.
Vốn hoá thị trường
$541.1977246006713
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
41.02M PIAS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của PIAS đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 PIAS là ₪ 0.{4}4704 ILS , nghĩa là để mua 5 PIAS, bạn phải trả ₪ 0.0002352 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 21,259.29 PIAS, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 1,062,964.37 PIAS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PIAS thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{4}4707 ILS và mức thấp nhất là 0.{4}4700 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 PIAS là ₪ 0.{4}4704 ILS , thay đổi -0.00% so với giá hiện tại. PIAS đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +31.46% so với năm trước.
+₪
0.{4}1126ILSPIAS đến ILS
Số lượng
10:37 am hôm nay
0.5 PIAS
₪0.{4}2352
1 PIAS
₪0.{4}4704
5 PIAS
₪0.0002352
10 PIAS
₪0.0004704
50 PIAS
₪0.002352
100 PIAS
₪0.004704
500 PIAS
₪0.02352
1000 PIAS
₪0.04704
ILS đến PIAS
Số lượng10:37 am hôm nay
0.5ILS10,629.64 PIAS
1ILS21,259.29 PIAS
5ILS106,296.44 PIAS
10ILS212,592.87 PIAS
50ILS1,062,964.37 PIAS
100ILS2,125,928.74 PIAS
500ILS10,629,643.72 PIAS
1000ILS21,259,287.45 PIAS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 10:37 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PIAS | $0.{5}6596 | $0.{5}6596 | -0.00% |
1 PIAS | $0.{4}1319 | $0.{4}1319 | -0.00% |
5 PIAS | $0.{4}6596 | $0.{4}6596 | -0.00% |
10 PIAS | $0.0001319 | $0.0001319 | -0.00% |
50 PIAS | $0.0006596 | $0.0006596 | -0.00% |
100 PIAS | $0.001319 | $0.001319 | -0.00% |
500 PIAS | $0.006596 | $0.006596 | -0.00% |
1000 PIAS | $0.01319 | $0.01319 | -0.00% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 10:37 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PIAS | $0.{5}6596 | $0.{5}6596 | -0.00% |
1 PIAS | $0.{4}1319 | $0.{4}1319 | -0.00% |
5 PIAS | $0.{4}6596 | $0.{4}6596 | -0.00% |
10 PIAS | $0.0001319 | $0.0001319 | -0.00% |
50 PIAS | $0.0006596 | $0.0006596 | -0.00% |
100 PIAS | $0.001319 | $0.001319 | -0.00% |
500 PIAS | $0.006596 | $0.006596 | -0.00% |
1000 PIAS | $0.01319 | $0.01319 | -0.00% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 10:37 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PIAS | $0.{5}6596 | $0.{5}5018 | +31.46% |
1 PIAS | $0.{4}1319 | $0.{4}1004 | +31.46% |
5 PIAS | $0.{4}6596 | $0.{4}5018 | +31.46% |
10 PIAS | $0.0001319 | $0.0001004 | +31.46% |
50 PIAS | $0.0006596 | $0.0005018 | +31.46% |
100 PIAS | $0.001319 | $0.001004 | +31.46% |
500 PIAS | $0.006596 | $0.005018 | +31.46% |
1000 PIAS | $0.01319 | $0.01004 | +31.46% |
Dự đoán giá PIAS
Giá của PIAS vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PIAS, giá PIAS dự kiến sẽ đạt $0.{4}1596 vào năm 2026.
Giá của PIAS vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá PIAS dự kiến sẽ thay đổi +9.00%. Đến cuối năm 2031, giá PIAS dự kiến sẽ đạt $0.{4}3483 với ROI tích lũy là +163.99%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi PIAS phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của PIAS thành một số loại tiền fiat khác.
PIAS đến TWD
1 PIAS thành NT$ 0.0004332 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
PIAS đến CNY
1 PIAS thành ¥ 0.{4}9605 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
PIAS đến USD
1 PIAS thành $ 0.{4}1319 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
PIAS đến AUD
1 PIAS thành $ 0.{4}2104 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
PIAS đến ILS
1 PIAS thành ₪ 0.{4}4704 ILS
PIAS đến EUR
1 PIAS thành € 0.{4}1268 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
PIAS đến CAD
1 PIAS thành $ 0.{4}1889 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
PIAS đến KRW
1 PIAS thành ₩ 0.01907 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
PIAS đến JPY
1 PIAS thành ¥ 0.002021 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
PIAS đến GBP
1 PIAS thành £ 0.{4}1055 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
PIAS đến BRL
1 PIAS thành R$ 0.{4}7599 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với PIAS.
Official Melania Meme đến ILS
1 MELANIA thành ₪ 6.09 ILS
![other assets Official Melania Meme](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/melania-meme.png)
XPR Network đến ILS
1 XPR thành ₪ 0.01836 ILS
![other assets XPR Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/d14530424dd9754a4872f81de8d11eca1710263022516.png)
Ampleforth Governance Token đến ILS
1 FORTH thành ₪ 18.41 ILS
![other assets Ampleforth Governance Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/84611e09ccf38aea2f32efb0dd999bcb1710435873478.png)
Amp đến ILS
1 AMP thành ₪ 0.02265 ILS
![other assets Amp](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/30138fd97b6ed84449aa6d2a6f70646b1710435804124.png)
Chintai đến ILS
1 CHEX thành ₪ 2.34 ILS
![other assets Chintai](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c8e93e2b85466832641417d84a77b9951710695025335.png)
FTX Token đến ILS
1 FTT thành ₪ 7.38 ILS
![other assets FTX Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/3d2de9e51f64065e47bd27089fa9d0401711597935834.png)
Engines of Fury đến ILS
1 FURY thành ₪ 0.4157 ILS
![other assets Engines of Fury](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b300f1b17f0383b7c52638811a650c991712722849292.png)
IAGON đến ILS
1 IAG thành ₪ 1.22 ILS
![other assets IAGON](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b96df3edfe36a2e60357034a26c1d7801710522382830.png)
AS Roma Fan Token đến ILS
1 ASR thành ₪ 5.17 ILS
![other assets AS Roma Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/9c77c66e77d55ad1673e8a82ac5455511710263023619.png)
Enzyme đến ILS
1 MLN thành ₪ 54.04 ILS
![other assets Enzyme](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/0e66eb200d17eef1f62e139aaa89f7aa1710522086733.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa PIAS và ILS.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như PIAS và ILS. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của PIAS theo ILS, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)