Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PLY thành EUR

PLY/EUR: 1 PLY = 0.0006928 EUR. Giá chuyển đổi 1 PlayNity (PLY) thành Euro (EUR) là 0.0006928 EUR hôm nay.
PLY
PLY
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PLY/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PlayNity (PLY) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PLY hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PLY hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 PLY sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,443.4 PLY và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 7,217.01 PLY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PLY sang EUR

Chuyển đổi EUR sang PLY

PlayNity
Euro
1 PLY
0.0006928  EUR
2 PLY
0.001386  EUR
5 PLY
0.003464  EUR
10 PLY
0.006928  EUR
20 PLY
0.01386  EUR
50 PLY
0.03464  EUR
100 PLY
0.06928  EUR
200 PLY
0.1386  EUR
500 PLY
0.3464  EUR
1000 PLY
0.6928  EUR
10000 PLY
6.93  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLY thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của PlayNity tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLY sang EUR, lên đến 10000 PLY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
PlayNity
100 EUR
144,340.28 PLY
200 EUR
288,680.56 PLY
500 EUR
721,701.4 PLY
1000 EUR
1,443,402.79 PLY
2000 EUR
2,886,805.59 PLY
5000 EUR
7,217,013.97 PLY
10000 EUR
14,434,027.95 PLY
50000 EUR
72,170,139.73 PLY
100000 EUR
144,340,279.46 PLY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành PLY toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo PlayNity đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang PLY, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PLY/EUR

PLY/EUR: 1 PLY = 0.0006928 EUR; 2025/05/04 11:31:53
Trong 1D vừa qua, PlayNity đã thay đổi -0.98% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PlayNity(PLY) đã thay đổi -0.98% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành PLY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PLY sang EUR: Biến động và thay đổi giá của PlayNity/EUR

Giá PlayNity cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0007934 EUR trong khi giá PlayNity thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0007799 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PlayNity theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PLY theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0007877 EUR
0.0007934 EUR
0.0008249 EUR
0.001237 EUR
Thấp
0.0007799 EUR
0.0007799 EUR
0.0007799 EUR
0.0007799 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.98%
-1.68%
-5.40%
-22.59%

Thông tin PlayNity

Số liệu thị trường PLY sang EUR

PLY/EUR:
€0.0006928
Khối lượng PLY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PLY:
--
Nguồn cung lưu hành PLY:
0 PLY

Tỷ giá PLY sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PlayNity thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PlayNity là €0.0006928 mỗi PLY, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PLY. Khối lượng giao dịch của PlayNity đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PLY là €0.

Thông tin thêm về PlayNity trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PlayNity phổ biến nhất là PLY sang EUR, trong đó mã của PlayNity là PLY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132950.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8130961.58 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PLY sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PLY sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PLY (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PLY bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PLY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi PlayNity phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PLY đến TWD
1 PLY thành NT$0.02405 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PLY đến CNY
1 PLY thành ¥0.005682 CNY
popular info Đô la Mỹ
PLY đến USD
1 PLY thành $0.0007831 USD
popular info Euro
PLY đến EUR
1 PLY thành €0.0006928 EUR
popular info Đô la Canada
PLY đến CAD
1 PLY thành C$0.001082 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PLY đến KRW
1 PLY thành ₩1.1 KRW
popular info Yên Nhật
PLY đến JPY
1 PLY thành ¥0.1134 JPY
popular info Bảng Anh
PLY đến GBP
1 PLY thành £0.0005902 GBP
popular info Real Brazil
PLY đến BRL
1 PLY thành R$0.004432 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Solayer
LAYER đến EUR
1 LAYER thành €2.88 EUR
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến EUR
1 ASR thành €1.58 EUR
other assets DeXe
DEXE đến EUR
1 DEXE thành €12.84 EUR
other assets Arcblock
ABT đến EUR
1 ABT thành €0.9382 EUR
other assets BitTorrent [New]
BTT đến EUR
1 BTT thành €0.{6}6320 EUR
other assets Berachain
BERA đến EUR
1 BERA thành €2.59 EUR
other assets STP
STPT đến EUR
1 STPT thành €0.06298 EUR
other assets Cratos
CRTS đến EUR
1 CRTS thành €0.0003441 EUR
other assets Ethereum Name Service
ENS đến EUR
1 ENS thành €16.8 EUR
other assets Bone ShibaSwap
BONE đến EUR
1 BONE thành €0.2694 EUR

Bảng chuyển đổi từ PLY sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của PlayNity đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PLY thành Euro đã thay đổi -1.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.98%, đạt mức cao nhất là 0.0007877 EUR và mức thấp nhất là 0.0007799 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 PLY là €0.0007373 EUR , thay đổi -5.40% so với giá hiện tại. PlayNity đã thay đổi
-
0.0007646EUR
, tương đương mức thay đổi -49.50% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:31 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PLY€0.0003464€0.0003503
-0.98%
1 PLY€0.0006928€0.0007006
-0.98%
5 PLY€0.003464€0.003503
-0.98%
10 PLY€0.006928€0.007006
-0.98%
50 PLY€0.03464€0.03503
-0.98%
100 PLY€0.06928€0.07006
-0.98%
500 PLY€0.3464€0.3503
-0.98%
1000 PLY€0.6928€0.7006
-0.98%

Câu Hỏi Thường Gặp PLY/EUR

1 PlayNity bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 PlayNity (PLY) trong Euro (EUR) là €0.0006928.
Tôi có thể mua bao nhiêu PLY với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,443.4 PLY đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PLY sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PLY sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PLY bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 7,217.01 PLY, trong khi 5 PLY sẽ có giá khoảng 0.003464EUR.
Giá cao nhất của PLY/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PLY tính theo EUR là €0.2132. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PLY/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PlayNity tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PlayNity (PLY) đã giảm 1.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PlayNity (PLY) đã giảm 5.40% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PLY thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PlayNity và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PLY/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PLY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PLY/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PLY/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PLY/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PlayNity và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.