Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PLN thành LKR

PLN/LKR: 1 PLN = 9.35 LKR. Giá chuyển đổi 1 Plearn (PLN) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 9.35 LKR hôm nay.
PLN
PLN
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PLN/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Plearn (PLN) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PLN hiện có giá trị là 9.35 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PLN hiện có giá 9.35 LKR, nghĩa là mua 5 PLN sẽ mất 46.75 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.1070 PLN và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.5348 PLN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PLN sang LKR

Chuyển đổi LKR sang PLN

Plearn
Rupee Sri Lanka
100 PLN
934.96  LKR
200 PLN
1,869.92  LKR
500 PLN
4,674.8  LKR
1000 PLN
9,349.6  LKR
5000 PLN
46,747.99  LKR
10000 PLN
93,495.99  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Plearn tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang LKR, lên đến 10000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Plearn
10000 LKR
1,069.56 PLN
50000 LKR
5,347.82 PLN
100000 LKR
10,695.65 PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Plearn đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang PLN, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PLN/LKR

PLN/LKR: 1 PLN = 9.35 LKR; 2025/05/06 09:19:59
Trong 1D vừa qua, Plearn đã thay đổi -3.66% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Plearn(PLN) đã thay đổi -3.66% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành PLN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PLN sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Plearn/LKR

Giá Plearn cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 10.62 LKR trong khi giá Plearn thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 9.09 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Plearn theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PLN theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
9.69 LKR
10.62 LKR
10.62 LKR
16.15 LKR
Thấp
9.09 LKR
9.09 LKR
8.56 LKR
8.56 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.66%
-7.33%
-15.65%
-36.37%

Thông tin Plearn

Số liệu thị trường PLN sang LKR

PLN/LKR:
Rs9.35
Khối lượng PLN 24 giờ:
Rs17,152,803.2
Vốn hóa thị trường PLN:
Rs804,661,097.6
Nguồn cung lưu hành PLN:
86.06M PLN

Tỷ giá PLN sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Plearn thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Plearn là Rs9.35 mỗi PLN, với tổng vốn hoá thị trường của Rs804,661,097.6 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 86,063,704 PLN. Khối lượng giao dịch của Plearn đã thay đổi +7.15% (Rs1,145,095.37 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PLN là Rs16,007,707.82.

Thông tin thêm về Plearn trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Plearn phổ biến nhất là PLN sang LKR, trong đó mã của Plearn là PLN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83168.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70756.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130288.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 538934.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7958628.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.44 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PLN sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PLN sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PLN (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PLN bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PLN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Plearn phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PLN đến TWD
1 PLN thành NT$0.9327 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PLN đến CNY
1 PLN thành ¥0.2252 CNY
popular info Đô la Mỹ
PLN đến USD
1 PLN thành $0.03113 USD
popular info Euro
PLN đến EUR
1 PLN thành €0.02745 EUR
popular info Đô la Canada
PLN đến CAD
1 PLN thành C$0.04300 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
PLN đến LKR
1 PLN thành Rs9.35 LKR
popular info Won Hàn Quốc
PLN đến KRW
1 PLN thành ₩42.95 KRW
popular info Yên Nhật
PLN đến JPY
1 PLN thành ¥4.45 JPY
popular info Bảng Anh
PLN đến GBP
1 PLN thành £0.02335 GBP
popular info Real Brazil
PLN đến BRL
1 PLN thành R$0.1779 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Common Wealth
WLTH đến LKR
1 WLTH thành Rs2.92 LKR
other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs28,323,637.1 LKR
other assets Ethereum
ETH đến LKR
1 ETH thành Rs540,432.32 LKR
other assets XRP
XRP đến LKR
1 XRP thành Rs630.06 LKR
other assets Loopring
LRC đến LKR
1 LRC thành Rs31.94 LKR
other assets Solana
SOL đến LKR
1 SOL thành Rs43,387.38 LKR
other assets Sui
SUI đến LKR
1 SUI thành Rs990.39 LKR
other assets Solayer
LAYER đến LKR
1 LAYER thành Rs632.84 LKR
other assets Particle Network
PARTI đến LKR
1 PARTI thành Rs77.59 LKR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến LKR
1 TRUMP thành Rs3,264.07 LKR

Bảng chuyển đổi từ PLN sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Plearn đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PLN thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -7.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.66%, đạt mức cao nhất là 9.69 LKR và mức thấp nhất là 9.09 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 PLN là Rs11.08 LKR , thay đổi -15.65% so với giá hiện tại. Plearn đã thay đổi
-Rs
19.24LKR
, tương đương mức thay đổi -67.33% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:19 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PLNRs4.67Rs4.85
-3.66%
1 PLNRs9.35Rs9.7
-3.66%
5 PLNRs46.75Rs48.52
-3.66%
10 PLNRs93.5Rs97.04
-3.66%
50 PLNRs467.48Rs485.22
-3.66%
100 PLNRs934.96Rs970.44
-3.66%
500 PLNRs4,674.8Rs4,852.19
-3.66%
1000 PLNRs9,349.6Rs9,704.38
-3.66%

Câu Hỏi Thường Gặp PLN/LKR

1 Plearn bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Plearn (PLN) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs9.35.
Tôi có thể mua bao nhiêu PLN với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1070 PLN đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PLN sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PLN sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PLN bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.5348 PLN, trong khi 5 PLN sẽ có giá khoảng 46.75LKR.
Giá cao nhất của PLN/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PLN tính theo LKR là Rs40.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PLN/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Plearn tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Plearn (PLN) đã giảm 7.33%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Plearn (PLN) đã giảm 15.65% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PLN thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Plearn và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PLN/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PLN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PLN/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PLN/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PLN/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Plearn và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.