Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96215.00 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96215.00 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96215.00 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PLUME thành MMK
PLUME/MMK: 1 PLUME = 368.81 MMK. Giá chuyển đổi 1 Plume (PLUME) thành Kyat Myanmar (MMK) là 368.81 MMK hôm nay.

PLUME
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PLUME/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Plume (PLUME) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PLUME hiện có giá trị là 368.81 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PLUME hiện có giá 368.81 MMK, nghĩa là mua 5 PLUME sẽ mất 1844.07 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.002711 PLUME và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.01356 PLUME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PLUME sang MMK
Chuyển đổi MMK sang PLUME
Plume
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLUME thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Plume tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLUME sang MMK, lên đến 10000 PLUME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Plume
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành PLUME toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Plume đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang PLUME, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PLUME/MMK
PLUME/MMK: 1 PLUME = 368.81 MMK; 2025/05/03 22:15:23
Trong 1D vừa qua, Plume đã thay đổi -1.11% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Plume(PLUME) đã thay đổi -1.11% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành PLUME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PLUME sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Plume/MMK
Giá Plume cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 417.86 MMK trong khi giá Plume thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 345.91 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Plume theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PLUME theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 373.94 MMK | 417.86 MMK | 417.86 MMK | 524.6 MMK |
Thấp | 362.7 MMK | 345.91 MMK | 362.7 MMK | 245.9 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.11% | +5.20% | -6.35% | +17.04% |
Thông tin Plume
Số liệu thị trường PLUME sang MMK
PLUME/MMK:
Ks368.81
Khối lượng PLUME 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PLUME:
--
Nguồn cung lưu hành PLUME:
-- PLUME
Tỷ giá PLUME sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Plume thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Plume là Ks368.81 mỗi PLUME, với tổng vốn hoá thị trường của Ks-- MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PLUME. Khối lượng giao dịch của Plume đã thay đổi --% (Ks-- MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PLUME là Ks--.
Thông tin thêm về Plume trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Plume phổ biến nhất là PLUME sang MMK, trong đó mã của Plume là PLUME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PLUME sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PLUME sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua PLUME (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PLUME bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PLUME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Plume phổ biến

PLUME đến TWD
1 PLUME thành NT$5.4 TWD

PLUME đến CNY
1 PLUME thành ¥1.27 CNY

PLUME đến USD
1 PLUME thành $0.1757 USD

PLUME đến EUR
1 PLUME thành €0.1554 EUR

PLUME đến CAD
1 PLUME thành C$0.2428 CAD
PLUME đến MMK
1 PLUME thành Ks368.81 MMK

PLUME đến KRW
1 PLUME thành ₩245.9 KRW

PLUME đến JPY
1 PLUME thành ¥25.45 JPY

PLUME đến GBP
1 PLUME thành £0.1324 GBP

PLUME đến BRL
1 PLUME thành R$0.9942 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

gork đến MMK
1 gork thành Ks92.03 MMK

AERGO đến MMK
1 AERGO thành Ks439.51 MMK

ADA đến MMK
1 ADA thành Ks1,478.9 MMK

TRUMP đến MMK
1 TRUMP thành Ks23,726.48 MMK

SIGN đến MMK
1 SIGN thành Ks195.36 MMK

AIDOGE đến MMK
1 AIDOGE thành Ks0.{6}3641 MMK

BMT đến MMK
1 BMT thành Ks304.12 MMK

BSW đến MMK
1 BSW thành Ks88.12 MMK

FLR đến MMK
1 FLR thành Ks39.95 MMK

AVA đến MMK
1 AVA thành Ks1,434.13 MMK
Bảng chuyển đổi từ PLUME sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Plume đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PLUME thành Kyat Myanmar đã thay đổi +5.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.11%, đạt mức cao nhất là 373.94 MMK và mức thấp nhất là 362.7 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 PLUME là Ks393.86 MMK , thay đổi -6.35% so với giá hiện tại. Plume đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +8693.00% so với năm trước.
+Ks
365.03MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PLUME | Ks184.41 | Ks186.48 | -1.11% |
1 PLUME | Ks368.81 | Ks372.95 | -1.11% |
5 PLUME | Ks1,844.07 | Ks1,864.75 | -1.11% |
10 PLUME | Ks3,688.14 | Ks3,729.5 | -1.11% |
50 PLUME | Ks18,440.71 | Ks18,647.51 | -1.11% |
100 PLUME | Ks36,881.41 | Ks37,295.03 | -1.11% |
500 PLUME | Ks184,407.06 | Ks186,475.15 | -1.11% |
1000 PLUME | Ks368,814.12 | Ks372,950.29 | -1.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp PLUME/MMK
1 Plume bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Plume (PLUME) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks368.81.
Tôi có thể mua bao nhiêu PLUME với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002711 PLUME đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PLUME sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PLUME sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PLUME bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.01356 PLUME, trong khi 5 PLUME sẽ có giá khoảng 1,844.07MMK.
Giá cao nhất của PLUME/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PLUME tính theo MMK là Ks524.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PLUME/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Plume tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Plume (PLUME) đã tăng 5.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Plume (PLUME) đã giảm 6.35% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PLUME thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Plume và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PLUME/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PLUME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PLUME/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PLUME/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PLUME/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Plume và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Hoppy (HOPPY)

Hướng dẫn mua
Salad Token (SALD)

Hướng dẫn mua
Pepechain Token (PC)

Hướng dẫn mua
Mog Coin (MOG)

Hướng dẫn mua
EML Protocol (EML)

Hướng dẫn mua
Espresso (ESPR)

Hướng dẫn mua
Staika (STIK)

Hướng dẫn mua
MX Token (MX)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Battle (BITCOINBSC)

Hướng dẫn mua
Giant Mammoth (GMMT)

Hướng dẫn mua
XXX (XXX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
