Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$96395.41 (+1.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$96395.41 (+1.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$96395.41 (+1.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PPT thành ISK
PPT/ISK: 1 PPT = 26.21 ISK. Giá chuyển đổi 1 Pop Social (PPT) thành Króna Iceland (ISK) là 26.21 ISK hôm nay.

PPT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PPT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pop Social (PPT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PPT hiện có giá trị là 26.21 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PPT hiện có giá 26.21 ISK, nghĩa là mua 5 PPT sẽ mất 131.03 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.03816 PPT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1908 PPT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PPT sang ISK
Chuyển đổi ISK sang PPT
Pop Social
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PPT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Pop Social tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PPT sang ISK, lên đến 10000 PPT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Pop Social
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành PPT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Pop Social đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang PPT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PPT/ISK
PPT/ISK: 1 PPT = 26.21 ISK; 2025/05/06 23:19:04
Trong 1D vừa qua, Pop Social đã thay đổi -1.88% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pop Social(PPT) đã thay đổi -1.88% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành PPT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PPT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Pop Social/ISK
Giá Pop Social cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 28.42 ISK trong khi giá Pop Social thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 21.53 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pop Social theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PPT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 27.21 ISK | 28.42 ISK | 31.43 ISK | 34.06 ISK |
Thấp | 25.85 ISK | 21.53 ISK | 17.54 ISK | 10.75 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.88% | +22.40% | -14.28% | +77.76% |
Thông tin Pop Social
Số liệu thị trường PPT sang ISK
PPT/ISK:
kr26.21
Khối lượng PPT 24 giờ:
kr659,420,584.6
Vốn hóa thị trường PPT:
--
Nguồn cung lưu hành PPT:
0 PPT
Tỷ giá PPT sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pop Social thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pop Social là kr26.21 mỗi PPT, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PPT. Khối lượng giao dịch của Pop Social đã thay đổi -13.60% (kr-103,813,585.32 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PPT là kr763,234,169.93.
Thông tin thêm về Pop Social trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pop Social phổ biến nhất là PPT sang ISK, trong đó mã của Pop Social là PPT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83066.78 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70665.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130167.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 539343.76 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8026791.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PPT sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PPT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PPT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PPT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PPT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Pop Social phổ biến

PPT đến TWD
1 PPT thành NT$6.08 TWD

PPT đến CNY
1 PPT thành ¥1.46 CNY
PPT đến ISK
1 PPT thành kr26.21 ISK

PPT đến USD
1 PPT thành $0.2029 USD

PPT đến EUR
1 PPT thành €0.1785 EUR

PPT đến CAD
1 PPT thành C$0.2797 CAD

PPT đến KRW
1 PPT thành ₩279.22 KRW

PPT đến JPY
1 PPT thành ¥28.91 JPY

PPT đến GBP
1 PPT thành £0.1518 GBP

PPT đến BRL
1 PPT thành R$1.16 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr233,499.07 ISK

LAYER đến ISK
1 LAYER thành kr230.72 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,850.38 ISK

ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr33.64 ISK

SYRUP đến ISK
1 SYRUP thành kr26.95 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,443,227.23 ISK

TURBO đến ISK
1 TURBO thành kr0.7155 ISK

MOVE đến ISK
1 MOVE thành kr20.77 ISK

VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr195.62 ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr74.71 ISK
Bảng chuyển đổi từ PPT sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Pop Social đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PPT thành Króna Iceland đã thay đổi +22.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.88%, đạt mức cao nhất là 27.21 ISK và mức thấp nhất là 25.85 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 PPT là kr30.59 ISK , thay đổi -14.28% so với giá hiện tại. Pop Social đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +99.72% so với năm trước.
+kr
13.14ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PPT | kr13.1 | kr13.35 | -1.88% |
1 PPT | kr26.21 | kr26.71 | -1.88% |
5 PPT | kr131.03 | kr133.53 | -1.88% |
10 PPT | kr262.06 | kr267.05 | -1.88% |
50 PPT | kr1,310.29 | kr1,335.25 | -1.88% |
100 PPT | kr2,620.57 | kr2,670.5 | -1.88% |
500 PPT | kr13,102.86 | kr13,352.5 | -1.88% |
1000 PPT | kr26,205.71 | kr26,705.01 | -1.88% |
Câu Hỏi Thường Gặp PPT/ISK
1 Pop Social bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Pop Social (PPT) trong Króna Iceland (ISK) là kr26.21.
Tôi có thể mua bao nhiêu PPT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03816 PPT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PPT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PPT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PPT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.1908 PPT, trong khi 5 PPT sẽ có giá khoảng 131.03ISK.
Giá cao nhất của PPT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PPT tính theo ISK là kr565.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PPT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pop Social tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pop Social (PPT) đã tăng 22.40%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pop Social (PPT) đã giảm 14.28% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PPT thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pop Social và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PPT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PPT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PPT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PPT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PPT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pop Social và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
OAX (OAX)

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)

Hướng dẫn mua
Mute (MUTE)

Hướng dẫn mua
Conflux (CFX)

Hướng dẫn mua
Measurable Data Token (MDT)

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
