Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi POWR thành MNT

POWR/MNT: 1 POWR = 558.08 MNT. Giá chuyển đổi 1 Powerledger (POWR) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 558.08 MNT hôm nay.
POWR
POWR
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POWR/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Powerledger (POWR) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POWR hiện có giá trị là 558.08 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POWR hiện có giá 558.08 MNT, nghĩa là mua 5 POWR sẽ mất 2790.41 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.001792 POWR và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.008959 POWR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi POWR sang MNT

Chuyển đổi MNT sang POWR

Powerledger
Tugrik Mông Cổ
2 POWR
1,116.16  MNT
5 POWR
2,790.41  MNT
10 POWR
5,580.82  MNT
20 POWR
11,161.63  MNT
50 POWR
27,904.09  MNT
100 POWR
55,808.17  MNT
200 POWR
111,616.34  MNT
500 POWR
279,040.85  MNT
1000 POWR
558,081.71  MNT
5000 POWR
2,790,408.55  MNT
10000 POWR
5,580,817.09  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POWR thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Powerledger tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POWR sang MNT, lên đến 10000 POWR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Powerledger
100000 MNT
179.19 POWR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành POWR toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Powerledger đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang POWR, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ POWR/MNT

POWR/MNT: 1 POWR = 558.08 MNT; 2025/05/06 21:26:57
Trong 1D vừa qua, Powerledger đã thay đổi -3.29% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Powerledger(POWR) đã thay đổi -3.29% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành POWR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi POWR sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Powerledger/MNT

Giá Powerledger cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 628.19 MNT trong khi giá Powerledger thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 555.23 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Powerledger theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POWR theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
587.42 MNT
628.19 MNT
665.78 MNT
840.99 MNT
Thấp
555.23 MNT
555.23 MNT
427.5 MNT
427.5 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.29%
-11.34%
+18.75%
-23.34%

Thông tin Powerledger

Số liệu thị trường POWR sang MNT

POWR/MNT:
₮558.08
Khối lượng POWR 24 giờ:
₮15,951,595,395.87
Vốn hóa thị trường POWR:
₮316,810,260,789.94
Nguồn cung lưu hành POWR:
567.68M POWR

Tỷ giá POWR sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Powerledger thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Powerledger là ₮558.08 mỗi POWR, với tổng vốn hoá thị trường của ₮316,810,260,789.94 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 567,677,200 POWR. Khối lượng giao dịch của Powerledger đã thay đổi -15.00% (₮-2,815,186,129.90 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POWR là ₮18,766,781,525.77.

Thông tin thêm về Powerledger trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Powerledger phổ biến nhất là POWR sang MNT, trong đó mã của Powerledger là POWR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83066.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70665.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130167.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539343.76 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8026791.45 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.26 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi POWR sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi POWR sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua POWR (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POWR bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POWR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Powerledger phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
POWR đến TWD
1 POWR thành NT$4.92 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
POWR đến CNY
1 POWR thành ¥1.19 CNY
popular info Đô la Mỹ
POWR đến USD
1 POWR thành $0.1642 USD
popular info Euro
POWR đến EUR
1 POWR thành €0.1444 EUR
popular info Đô la Canada
POWR đến CAD
1 POWR thành C$0.2264 CAD
popular info Won Hàn Quốc
POWR đến KRW
1 POWR thành ₩225.99 KRW
popular info Yên Nhật
POWR đến JPY
1 POWR thành ¥23.4 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
POWR đến MNT
1 POWR thành ₮558.08 MNT
popular info Bảng Anh
POWR đến GBP
1 POWR thành £0.1229 GBP
popular info Real Brazil
POWR đến BRL
1 POWR thành R$0.9379 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Solayer
LAYER đến MNT
1 LAYER thành ₮5,782.37 MNT
other assets Solana
SOL đến MNT
1 SOL thành ₮490,154.57 MNT
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MNT
1 ALPACA thành ₮730.39 MNT
other assets Maple Finance
SYRUP đến MNT
1 SYRUP thành ₮693.81 MNT
other assets Turbo
TURBO đến MNT
1 TURBO thành ₮18.2 MNT
other assets Pi
PI đến MNT
1 PI thành ₮1,958.31 MNT
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MNT
1 VIRTUAL thành ₮4,841.99 MNT
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến MNT
1 ALPINE thành ₮3,788.79 MNT
other assets BNB
BNB đến MNT
1 BNB thành ₮2,033,840.96 MNT
other assets Movement
MOVE đến MNT
1 MOVE thành ₮554.68 MNT

Bảng chuyển đổi từ POWR sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Powerledger đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 POWR thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -11.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.29%, đạt mức cao nhất là 587.42 MNT và mức thấp nhất là 555.23 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 POWR là ₮470.13 MNT , thay đổi +18.75% so với giá hiện tại. Powerledger đã thay đổi
-
521.15MNT
, tương đương mức thay đổi -48.34% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:26 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 POWR₮279.04₮288.52
-3.29%
1 POWR₮558.08₮577.03
-3.29%
5 POWR₮2,790.41₮2,885.17
-3.29%
10 POWR₮5,580.82₮5,770.34
-3.29%
50 POWR₮27,904.09₮28,851.72
-3.29%
100 POWR₮55,808.17₮57,703.44
-3.29%
500 POWR₮279,040.85₮288,517.18
-3.29%
1000 POWR₮558,081.71₮577,034.36
-3.29%

Câu Hỏi Thường Gặp POWR/MNT

1 Powerledger bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Powerledger (POWR) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮558.08.
Tôi có thể mua bao nhiêu POWR với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001792 POWR đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POWR sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POWR sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POWR bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.008959 POWR, trong khi 5 POWR sẽ có giá khoảng 2,790.41MNT.
Giá cao nhất của POWR/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POWR tính theo MNT là ₮6,833.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POWR/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Powerledger tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Powerledger (POWR) đã giảm 11.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Powerledger (POWR) đã tăng 18.75% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POWR thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Powerledger và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POWR/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POWR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POWR/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POWR/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POWR/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Powerledger và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.