Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94273.86 (-0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94273.86 (-0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94273.86 (-0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RABI thành INR
RABI/INR: 1 RABI = 0.1166 INR. Giá chuyển đổi 1 Rabi (RABI) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.1166 INR hôm nay.

RABI
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RABI/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rabi (RABI) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RABI hiện có giá trị là 0.12 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RABI hiện có giá 0.12 INR, nghĩa là mua 5 RABI sẽ mất 0.58 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 8.57 RABI và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 42.87 RABI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RABI sang INR
Chuyển đổi INR sang RABI
Rabi
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RABI thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Rabi tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RABI sang INR, lên đến 10000 RABI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Rabi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành RABI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Rabi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang RABI, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RABI/INR
RABI/INR: 1 RABI = 0.1166 INR; 2025/04/26 12:19:09
Trong 1D vừa qua, Rabi đã thay đổi +2.81% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rabi(RABI) đã thay đổi +2.81% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành RABI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RABI sang INR: Biến động và thay đổi giá của Rabi/INR
Giá Rabi cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.1233 INR trong khi giá Rabi thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.09520 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rabi theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RABI theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1184 INR | 0.1233 INR | 1.9 INR | 49.82 INR |
Thấp | 0.1122 INR | 0.09520 INR | 0.07755 INR | 0.07755 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.81% | +23.02% | -94.15% | -99.76% |
Thông tin Rabi
Số liệu thị trường RABI sang INR
RABI/INR:
₹0.1166
Khối lượng RABI 24 giờ:
₹3,498,636.9
Vốn hóa thị trường RABI:
--
Nguồn cung lưu hành RABI:
0 RABI
Tỷ giá RABI sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Rabi thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Rabi là ₹0.1166 mỗi RABI, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RABI. Khối lượng giao dịch của Rabi đã thay đổi -28.06% (₹-1,364,951.49 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RABI là ₹4,863,588.4.
Thông tin thêm về Rabi trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rabi phổ biến nhất là RABI sang INR, trong đó mã của Rabi là RABI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RABI sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RABI sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RABI (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RABI bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RABI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Rabi phổ biến

RABI đến TWD
1 RABI thành NT$0.04447 TWD

RABI đến CNY
1 RABI thành ¥0.009959 CNY

RABI đến USD
1 RABI thành $0.001366 USD

RABI đến EUR
1 RABI thành €0.001198 EUR

RABI đến CAD
1 RABI thành C$0.001897 CAD
RABI đến INR
1 RABI thành ₹0.1166 INR

RABI đến KRW
1 RABI thành ₩1.96 KRW

RABI đến JPY
1 RABI thành ¥0.1963 JPY

RABI đến GBP
1 RABI thành £0.001026 GBP

RABI đến BRL
1 RABI thành R$0.007774 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

BONK đến INR
1 BONK thành ₹0.001559 INR

VIRTUAL đến INR
1 VIRTUAL thành ₹89.33 INR

WLD đến INR
1 WLD thành ₹93.88 INR

LAYER đến INR
1 LAYER thành ₹195.9 INR

XEM đến INR
1 XEM thành ₹1.85 INR

BRETT đến INR
1 BRETT thành ₹5.63 INR

TRUMP đến INR
1 TRUMP thành ₹1,300.54 INR

WEN đến INR
1 WEN thành ₹0.003714 INR

DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹15.54 INR

PEPE đến INR
1 PEPE thành ₹0.0007866 INR
Bảng chuyển đổi từ RABI sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Rabi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RABI thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +23.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.81%, đạt mức cao nhất là 0.1184 INR và mức thấp nhất là 0.1122 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 RABI là ₹2 INR , thay đổi -94.15% so với giá hiện tại. Rabi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.22% so với năm trước.
-₹
14.9INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RABI | ₹0.05832 | ₹0.05672 | +2.81% |
1 RABI | ₹0.1166 | ₹0.1134 | +2.81% |
5 RABI | ₹0.5832 | ₹0.5672 | +2.81% |
10 RABI | ₹1.17 | ₹1.13 | +2.81% |
50 RABI | ₹5.83 | ₹5.67 | +2.81% |
100 RABI | ₹11.66 | ₹11.34 | +2.81% |
500 RABI | ₹58.32 | ₹56.72 | +2.81% |
1000 RABI | ₹116.64 | ₹113.45 | +2.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp RABI/INR
1 Rabi bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Rabi (RABI) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1166.
Tôi có thể mua bao nhiêu RABI với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.57 RABI đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RABI sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RABI sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RABI bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 42.87 RABI, trong khi 5 RABI sẽ có giá khoảng 0.5832INR.
Giá cao nhất của RABI/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RABI tính theo INR là ₹52.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RABI/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rabi tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rabi (RABI) đã tăng 23.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rabi (RABI) đã giảm 94.15% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RABI thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rabi và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RABI/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RABI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RABI/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RABI/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RABI/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rabi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Scallop (SCLP)

Hướng dẫn mua
Blue (BLUE)

Hướng dẫn mua
Hamster (HAM)

Hướng dẫn mua
UnleashClub (UNLEASH)

Hướng dẫn mua
Alpha Shards (ALPHA1)

Hướng dẫn mua
Retreeb (TREEB)

Hướng dẫn mua
Metatime Coin (MTC)

Hướng dẫn mua
Maverick Protocol (MAV)

Hướng dẫn mua
Lybra Finance (LBR)

Hướng dẫn mua
Metabit Network (BMTC)

Hướng dẫn mua
Wooonen (WOOO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
