RAM
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Ramifi Protocol(RAM) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 RAM với giá trị 1 RAM cho 31.53 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ramifi Protocol phổ biến nhất là RAM sang KRW, trong đó mã của Ramifi Protocol là RAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi RAM thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Ramifi Protocol đã thay đổi +12.64% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ramifi Protocol(RAM) đã thay đổi +12.64% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành RAM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₩32.02 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | ₩13.35 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/07 16:00:15(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Ramifi Protocol
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Ramifi Protocol (RAM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Ramifi Protocol trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua RAM (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RAM bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán RAM (hoặc USDT) lấy KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp RAM lấy KRW. Tuy nhiên, bạn có thể đổi RAM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Ramifi Protocol thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi Ramifi Protocol thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ramifi Protocol là ₩ 31.53 mỗi RAM, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RAM. Khối lượng giao dịch của Ramifi Protocol đã thay đổi -9.39% (₩ -1,872,793.21 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RAM là ₩ 19,950,073.61.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$13.08K
Nguồn cung lưu hành
0 RAM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Ramifi Protocol đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 RAM là ₩ 31.53 KRW , nghĩa là để mua 5 RAM, bạn phải trả ₩ 157.64 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.03172 RAM, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 1.59 RAM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 RAM thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +9.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +12.64%, đạt mức cao nhất là 32.03 KRW và mức thấp nhất là 27.93 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 RAM là ₩ 32.19 KRW , thay đổi -2.05% so với giá hiện tại. Ramifi Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +9.44% so với năm trước.
+₩
2.73KRWRAM đến KRW
Số lượng
17:32 hôm nay
0.5 RAM
₩15.76
1 RAM
₩31.53
5 RAM
₩157.64
10 RAM
₩315.29
50 RAM
₩1,576.43
100 RAM
₩3,152.87
500 RAM
₩15,764.33
1000 RAM
₩31,528.66
KRW đến RAM
Số lượng17:32 hôm nay
0.5KRW0.01586 RAM
1KRW0.03172 RAM
5KRW0.1586 RAM
10KRW0.3172 RAM
50KRW1.59 RAM
100KRW3.17 RAM
500KRW15.86 RAM
1000KRW31.72 RAM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 17:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RAM | $0.01140 | $0.01012 | +12.64% |
1 RAM | $0.02281 | $0.02024 | +12.64% |
5 RAM | $0.1140 | $0.1012 | +12.64% |
10 RAM | $0.2281 | $0.2024 | +12.64% |
50 RAM | $1.14 | $1.01 | +12.64% |
100 RAM | $2.28 | $2.02 | +12.64% |
500 RAM | $11.4 | $10.12 | +12.64% |
1000 RAM | $22.81 | $20.24 | +12.64% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 17:32 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 RAM | $0.01140 | $0.01164 | -2.05% |
1 RAM | $0.02281 | $0.02329 | -2.05% |
5 RAM | $0.1140 | $0.1164 | -2.05% |
10 RAM | $0.2281 | $0.2329 | -2.05% |
50 RAM | $1.14 | $1.16 | -2.05% |
100 RAM | $2.28 | $2.33 | -2.05% |
500 RAM | $11.4 | $11.64 | -2.05% |
1000 RAM | $22.81 | $23.29 | -2.05% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 17:32 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 RAM | $0.01140 | $0.01042 | +9.44% |
1 RAM | $0.02281 | $0.02084 | +9.44% |
5 RAM | $0.1140 | $0.1042 | +9.44% |
10 RAM | $0.2281 | $0.2084 | +9.44% |
50 RAM | $1.14 | $1.04 | +9.44% |
100 RAM | $2.28 | $2.08 | +9.44% |
500 RAM | $11.4 | $10.42 | +9.44% |
1000 RAM | $22.81 | $20.84 | +9.44% |
Dự đoán giá Ramifi Protocol
Giá của RAM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của RAM, giá RAM dự kiến sẽ đạt $0.03295 vào năm 2025.
Giá của RAM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá RAM dự kiến sẽ thay đổi -6.00%. Đến cuối năm 2030, giá RAM dự kiến sẽ đạt $0.05461 với ROI tích lũy là +145.28%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Ramifi Protocol phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Ramifi Protocol thành một số loại tiền fiat khác.
Ramifi Protocol đến USD
1 RAM thành $ 0.02281 USD
Ramifi Protocol đến GBP
1 RAM thành £ 0.01755 GBP
Ramifi Protocol đến EUR
1 RAM thành € 0.02110 EUR
Ramifi Protocol đến KRW
1 RAM thành ₩ 31.53 KRW
Ramifi Protocol đến CAD
1 RAM thành $ 0.03162 CAD
Ramifi Protocol đến AUD
1 RAM thành $ 0.03411 AUD
Ramifi Protocol đến JPY
1 RAM thành ¥ 3.49 JPY
Ramifi Protocol đến BRL
1 RAM thành R$ 0.1295 BRL
Ramifi Protocol đến CNY
1 RAM thành ¥ 0.1634 CNY
Ramifi Protocol đến TWD
1 RAM thành NT$ 0.7324 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Ramifi Protocol.
Bitcoin đến KRW
1 BTC thành ₩ 105,418,374.4 KRW
PAPO NINJA đến KRW
1 PAPO thành ₩ -- KRW
Dogecoin đến KRW
1 DOGE thành ₩ 269.29 KRW
SolarX đến KRW
1 SXCH thành ₩ -- KRW
UXLINK đến KRW
1 UXLINK thành ₩ -- KRW
Solana đến KRW
1 SOL thành ₩ 268,786.55 KRW
Grass đến KRW
1 GRASS thành ₩ -- KRW
Sui đến KRW
1 SUI thành ₩ 3,240.11 KRW
Ethereum đến KRW
1 ETH thành ₩ 3,957,178.96 KRW
X Empire đến KRW
1 X thành ₩ 0.1126 KRW
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Ramifi Protocol và KRW.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Ramifi Protocol và KRW. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Ramifi Protocol theo KRW, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.