Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RAZE thành MAD

RAZE/MAD: 1 RAZE = 0.005812 MAD. Giá chuyển đổi 1 Raze Network (RAZE) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.005812 MAD hôm nay.
RAZE
RAZE
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RAZE/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Raze Network (RAZE) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RAZE hiện có giá trị là 0.01 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RAZE hiện có giá 0.01 MAD, nghĩa là mua 5 RAZE sẽ mất 0.03 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 172.07 RAZE và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 860.35 RAZE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RAZE sang MAD

Chuyển đổi MAD sang RAZE

Raze Network
Dirham Maroc
1 RAZE
0.005812  MAD
2 RAZE
0.01162  MAD
5 RAZE
0.02906  MAD
10 RAZE
0.05812  MAD
20 RAZE
0.1162  MAD
50 RAZE
0.2906  MAD
100 RAZE
0.5812  MAD
1000 RAZE
5.81  MAD
5000 RAZE
29.06  MAD
10000 RAZE
58.12  MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RAZE thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của Raze Network tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RAZE sang MAD, lên đến 10000 RAZE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
Raze Network
100 MAD
17,207.03 RAZE
200 MAD
34,414.06 RAZE
500 MAD
86,035.15 RAZE
1000 MAD
172,070.29 RAZE
2000 MAD
344,140.58 RAZE
5000 MAD
860,351.45 RAZE
10000 MAD
1,720,702.9 RAZE
50000 MAD
8,603,514.51 RAZE
100000 MAD
17,207,029.02 RAZE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành RAZE toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo Raze Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang RAZE, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RAZE/MAD

RAZE/MAD: 1 RAZE = 0.005812 MAD; 2025/05/05 22:52:20
Trong 1D vừa qua, Raze Network đã thay đổi +0.12% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Raze Network(RAZE) đã thay đổi +0.12% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành RAZE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RAZE sang MAD: Biến động và thay đổi giá của Raze Network/MAD

Giá Raze Network cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.006996 MAD trong khi giá Raze Network thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.004368 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Raze Network theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RAZE theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.005818 MAD
0.006996 MAD
0.006996 MAD
0.007576 MAD
Thấp
0.005785 MAD
0.004368 MAD
0.003670 MAD
0.003361 MAD
Bình thường
0 MAD
0 MAD
0 MAD
0 MAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.12%
+32.76%
+41.13%
-6.76%

Thông tin Raze Network

Số liệu thị trường RAZE sang MAD

RAZE/MAD:
د.م.0.005812
Khối lượng RAZE 24 giờ:
د.م.193,541.85
Vốn hóa thị trường RAZE:
د.م.689,781.57
Nguồn cung lưu hành RAZE:
118.69M RAZE

Tỷ giá RAZE sang MAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Raze Network thành Dirham Maroc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Raze Network là د.م.0.005812 mỗi RAZE, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.689,781.57 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 118,690,910 RAZE. Khối lượng giao dịch của Raze Network đã thay đổi -2.33% (د.م.-4,620.96 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RAZE là د.م.198,162.81.

Thông tin thêm về Raze Network trên Bitget

Thông tin Dirham Maroc

Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Raze Network phổ biến nhất là RAZE sang MAD, trong đó mã của Raze Network là RAZE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83498.99 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71057.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130533.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537363.55 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7956303.90 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.74 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RAZE sang MAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RAZE sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RAZE (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RAZE bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RAZE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Raze Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RAZE đến TWD
1 RAZE thành NT$0.01831 TWD
popular info Dirham Maroc
RAZE đến MAD
1 RAZE thành د.م.0.005812 MAD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RAZE đến CNY
1 RAZE thành ¥0.004544 CNY
popular info Đô la Mỹ
RAZE đến USD
1 RAZE thành $0.0006275 USD
popular info Euro
RAZE đến EUR
1 RAZE thành €0.0005546 EUR
popular info Đô la Canada
RAZE đến CAD
1 RAZE thành C$0.0008670 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RAZE đến KRW
1 RAZE thành ₩0.8633 KRW
popular info Yên Nhật
RAZE đến JPY
1 RAZE thành ¥0.09021 JPY
popular info Bảng Anh
RAZE đến GBP
1 RAZE thành £0.0004720 GBP
popular info Real Brazil
RAZE đến BRL
1 RAZE thành R$0.003569 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MAD

other assets Bitcoin
BTC đến MAD
1 BTC thành د.م.879,746.4 MAD
other assets XRP
XRP đến MAD
1 XRP thành د.م.19.86 MAD
other assets Ethereum
ETH đến MAD
1 ETH thành د.م.16,894.6 MAD
other assets Solana
SOL đến MAD
1 SOL thành د.م.1,363.17 MAD
other assets Sui
SUI đến MAD
1 SUI thành د.م.31.73 MAD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MAD
1 TRUMP thành د.م.104.56 MAD
other assets Litecoin
LTC đến MAD
1 LTC thành د.م.774.7 MAD
other assets BNB
BNB đến MAD
1 BNB thành د.م.5,551 MAD
other assets Cardano
ADA đến MAD
1 ADA thành د.م.6.18 MAD
other assets Chainlink
LINK đến MAD
1 LINK thành د.م.126.86 MAD

Bảng chuyển đổi từ RAZE sang MAD

Tỷ giá hoán đổi của Raze Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RAZE thành Dirham Maroc đã thay đổi +32.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.12%, đạt mức cao nhất là 0.005818 MAD và mức thấp nhất là 0.005785 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 RAZE là د.م.0.004118 MAD , thay đổi +41.13% so với giá hiện tại. Raze Network đã thay đổi
-د.م.
0.01703MAD
, tương đương mức thay đổi -74.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:52 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RAZEد.م.0.002906د.م.0.002902
+0.12%
1 RAZEد.م.0.005812د.م.0.005805
+0.12%
5 RAZEد.م.0.02906د.م.0.02902
+0.12%
10 RAZEد.م.0.05812د.م.0.05805
+0.12%
50 RAZEد.م.0.2906د.م.0.2902
+0.12%
100 RAZEد.م.0.5812د.م.0.5805
+0.12%
500 RAZEد.م.2.91د.م.2.9
+0.12%
1000 RAZEد.م.5.81د.م.5.8
+0.12%

Câu Hỏi Thường Gặp RAZE/MAD

1 Raze Network bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 Raze Network (RAZE) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.005812.
Tôi có thể mua bao nhiêu RAZE với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 172.07 RAZE đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RAZE sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RAZE sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RAZE bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 860.35 RAZE, trong khi 5 RAZE sẽ có giá khoảng 0.02906MAD.
Giá cao nhất của RAZE/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RAZE tính theo MAD là د.م.14.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RAZE/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Raze Network tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Raze Network (RAZE) đã tăng 32.76%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Raze Network (RAZE) đã tăng 41.13% so với Dirham Maroc (MAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RAZE thành MAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Raze Network và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RAZE/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RAZE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RAZE/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RAZE/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RAZE/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Raze Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.