Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RENDER thành KRW

RENDER/KRW: 1 RENDER = 6,496.47 KRW. Giá chuyển đổi 1 Render (RENDER) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 6,496.47 KRW hôm nay.
RENDER
RENDER
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RENDER/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Render (RENDER) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RENDER hiện có giá trị là 6496.47 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RENDER hiện có giá 6496.47 KRW, nghĩa là mua 5 RENDER sẽ mất 32482.35 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.0001539 RENDER và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.0007696 RENDER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RENDER sang KRW

Chuyển đổi KRW sang RENDER

Render
Won Hàn Quốc
1 RENDER
6,496.47  KRW
2 RENDER
12,992.94  KRW
5 RENDER
32,482.35  KRW
10 RENDER
64,964.7  KRW
20 RENDER
129,929.4  KRW
50 RENDER
324,823.5  KRW
100 RENDER
649,647  KRW
200 RENDER
1,299,293.99  KRW
500 RENDER
3,248,234.98  KRW
1000 RENDER
6,496,469.97  KRW
5000 RENDER
32,482,349.83  KRW
10000 RENDER
64,964,699.65  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RENDER thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Render tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RENDER sang KRW, lên đến 10000 RENDER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Render
1 KRW
0.0001539 RENDER
10 KRW
0.001539 RENDER
50 KRW
0.007696 RENDER
100 KRW
0.01539 RENDER
200 KRW
0.03079 RENDER
500 KRW
0.07696 RENDER
1000 KRW
0.1539 RENDER
2000 KRW
0.3079 RENDER
5000 KRW
0.7696 RENDER
10000 KRW
1.54 RENDER
100000 KRW
15.39 RENDER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành RENDER toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Render đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang RENDER, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RENDER/KRW

RENDER/KRW: 1 RENDER = 6,496.47 KRW; 2025/04/29 11:39:45
Trong 1D vừa qua, Render đã thay đổi +1.13% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Render(RENDER) đã thay đổi +1.13% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành RENDER trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RENDER sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Render/KRW

Giá Render cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 6,858.28 KRW trong khi giá Render thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 5,915.57 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Render theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RENDER theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
6,573.13 KRW
6,858.28 KRW
6,858.28 KRW
8,888.36 KRW
Thấp
6,212.68 KRW
5,915.57 KRW
3,635.1 KRW
3,635.1 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.13%
+2.83%
+26.64%
-22.43%

Thông tin Render

Số liệu thị trường RENDER sang KRW

RENDER/KRW:
₩6,496.47
Khối lượng RENDER 24 giờ:
₩102,883,457,153.67
Vốn hóa thị trường RENDER:
₩3,363,330,298,731.22
Nguồn cung lưu hành RENDER:
517.72M RENDER

Tỷ giá RENDER sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Render thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Render là ₩6,496.47 mỗi RENDER, với tổng vốn hoá thị trường của ₩3,363,330,298,731.22 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 517,716,580 RENDER. Khối lượng giao dịch của Render đã thay đổi -0.35% (₩-361,356,849.01 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RENDER là ₩103,244,814,002.68.

Thông tin thêm về Render trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Render phổ biến nhất là RENDER sang KRW, trong đó mã của Render là RENDER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83303.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70715.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131253.79 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 538751.92 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8087648.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.90 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RENDER sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RENDER sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RENDER (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RENDER bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RENDER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Render phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RENDER đến TWD
1 RENDER thành NT$145.73 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RENDER đến CNY
1 RENDER thành ¥32.91 CNY
popular info Đô la Mỹ
RENDER đến USD
1 RENDER thành $4.52 USD
popular info Euro
RENDER đến EUR
1 RENDER thành €3.97 EUR
popular info Đô la Canada
RENDER đến CAD
1 RENDER thành C$6.25 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RENDER đến KRW
1 RENDER thành ₩6,480.96 KRW
popular info Yên Nhật
RENDER đến JPY
1 RENDER thành ¥643.93 JPY
popular info Bảng Anh
RENDER đến GBP
1 RENDER thành £3.37 GBP
popular info Real Brazil
RENDER đến BRL
1 RENDER thành R$25.66 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KRW
1 VIRTUAL thành ₩2,070.89 KRW
other assets Sign
SIGN đến KRW
1 SIGN thành ₩149.39 KRW
other assets TokenFi
TOKEN đến KRW
1 TOKEN thành ₩31.73 KRW
other assets Pi
PI đến KRW
1 PI thành ₩831.72 KRW
other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩136,841,064.68 KRW
other assets MilkyWay
MILK đến KRW
1 MILK thành ₩207.59 KRW
other assets FLOKI
FLOKI đến KRW
1 FLOKI thành ₩0.1200 KRW
other assets Cookie DAO
COOKIE đến KRW
1 COOKIE thành ₩231.2 KRW
other assets Ethereum
ETH đến KRW
1 ETH thành ₩2,638,494.54 KRW
other assets Solayer
LAYER đến KRW
1 LAYER thành ₩4,477.56 KRW

Bảng chuyển đổi từ RENDER sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Render đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RENDER thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +2.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.13%, đạt mức cao nhất là 6,573.13 KRW và mức thấp nhất là 6,212.68 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 RENDER là ₩5,130.47 KRW , thay đổi +26.64% so với giá hiện tại. Render đã thay đổi
-
4,607.23KRW
, tương đương mức thay đổi -41.50% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:39 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RENDER₩3,248.23₩3,211.95
+1.13%
1 RENDER₩6,496.47₩6,423.89
+1.13%
5 RENDER₩32,482.35₩32,119.47
+1.13%
10 RENDER₩64,964.7₩64,238.94
+1.13%
50 RENDER₩324,823.5₩321,194.72
+1.13%
100 RENDER₩649,647₩642,389.44
+1.13%
500 RENDER₩3,248,234.98₩3,211,947.2
+1.13%
1000 RENDER₩6,496,469.97₩6,423,894.39
+1.13%

Câu Hỏi Thường Gặp RENDER/KRW

1 Render bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Render (RENDER) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩6,496.47.
Tôi có thể mua bao nhiêu RENDER với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0001539 RENDER đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RENDER sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RENDER sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RENDER bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.0007696 RENDER, trong khi 5 RENDER sẽ có giá khoảng 32,482.35KRW.
Giá cao nhất của RENDER/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RENDER tính theo KRW là ₩19,533.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RENDER/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Render tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Render (RENDER) đã tăng 2.83%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Render (RENDER) đã tăng 26.64% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RENDER thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Render và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RENDER/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RENDER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RENDER/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RENDER/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RENDER/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Render và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.