

RVST
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 08:06:20 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Revest Finance(RVST) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 RVST với giá trị 1 RVST cho 0.04 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Revest Finance phổ biến nhất là RVST sang ILS, trong đó mã của Revest Finance là RVST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi RVST thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Revest Finance (RVST) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Revest Finance đã thay đổi -2.37% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Revest Finance(RVST) đã thay đổi -2.37% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi +2.43% thành RVST trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Revest Finance

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Revest Finance (RVST)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Revest Finance trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua RVST (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RVST bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RVST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán RVST (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp RVST lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi RVST sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Revest Finance thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi Revest Finance thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Revest Finance là ₪ 0.04304 mỗi RVST, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RVST. Khối lượng giao dịch của Revest Finance đã thay đổi +118.30% (₪ 13,704.67 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RVST là ₪ 11,584.44.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$7.13K
Nguồn cung lưu hành
0 RVST
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Revest Finance đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 RVST là ₪ 0.04304 ILS , nghĩa là để mua 5 RVST, bạn phải trả ₪ 0.2152 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 23.23 RVST, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 1,161.59 RVST, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 RVST thành Shekel Israel mới đã thay đổi -12.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.37%, đạt mức cao nhất là 0.04478 ILS và mức thấp nhất là 0.04304 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 RVST là ₪ 0.05862 ILS , thay đổi -26.57% so với giá hiện tại. Revest Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.08% so với năm trước.
-₪
0.6839ILSRVST đến ILS
Số lượng
08:06 am hôm nay
0.5 RVST
₪0.02152
1 RVST
₪0.04304
5 RVST
₪0.2152
10 RVST
₪0.4304
50 RVST
₪2.15
100 RVST
₪4.3
500 RVST
₪21.52
1000 RVST
₪43.04
ILS đến RVST
Số lượng08:06 am hôm nay
0.5ILS11.62 RVST
1ILS23.23 RVST
5ILS116.16 RVST
10ILS232.32 RVST
50ILS1,161.59 RVST
100ILS2,323.18 RVST
500ILS11,615.88 RVST
1000ILS23,231.76 RVST
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:06 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RVST | $0.006070 | $0.006217 | -2.37% |
1 RVST | $0.01214 | $0.01243 | -2.37% |
5 RVST | $0.06070 | $0.06217 | -2.37% |
10 RVST | $0.1214 | $0.1243 | -2.37% |
50 RVST | $0.6070 | $0.6217 | -2.37% |
100 RVST | $1.21 | $1.24 | -2.37% |
500 RVST | $6.07 | $6.22 | -2.37% |
1000 RVST | $12.14 | $12.43 | -2.37% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:06 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 RVST | $0.006070 | $0.008266 | -26.57% |
1 RVST | $0.01214 | $0.01653 | -26.57% |
5 RVST | $0.06070 | $0.08266 | -26.57% |
10 RVST | $0.1214 | $0.1653 | -26.57% |
50 RVST | $0.6070 | $0.8266 | -26.57% |
100 RVST | $1.21 | $1.65 | -26.57% |
500 RVST | $6.07 | $8.27 | -26.57% |
1000 RVST | $12.14 | $16.53 | -26.57% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:06 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 RVST | $0.006070 | $0.1025 | -94.08% |
1 RVST | $0.01214 | $0.2050 | -94.08% |
5 RVST | $0.06070 | $1.03 | -94.08% |
10 RVST | $0.1214 | $2.05 | -94.08% |
50 RVST | $0.6070 | $10.25 | -94.08% |
100 RVST | $1.21 | $20.5 | -94.08% |
500 RVST | $6.07 | $102.51 | -94.08% |
1000 RVST | $12.14 | $205.03 | -94.08% |
Dự đoán giá Revest Finance
Giá của RVST vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của RVST, giá RVST dự kiến sẽ đạt $0.01485 vào năm 2026.
Giá của RVST vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá RVST dự kiến sẽ thay đổi 0.00%. Đến cuối năm 2031, giá RVST dự kiến sẽ đạt $0.01934 với ROI tích lũy là +56.08%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Revest Finance phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Revest Finance thành một số loại tiền fiat khác.
Revest Finance đến TWD
1 RVST thành NT$ 0.3975 TWD

Revest Finance đến CNY
1 RVST thành ¥ 0.08842 CNY

Revest Finance đến USD
1 RVST thành $ 0.01214 USD

Revest Finance đến AUD
1 RVST thành $ 0.01906 AUD

Revest Finance đến ILS
1 RVST thành ₪ 0.04304 ILS
Revest Finance đến EUR
1 RVST thành € 0.01161 EUR

Revest Finance đến CAD
1 RVST thành $ 0.01721 CAD

Revest Finance đến KRW
1 RVST thành ₩ 17.46 KRW

Revest Finance đến JPY
1 RVST thành ¥ 1.84 JPY

Revest Finance đến GBP
1 RVST thành £ 0.009611 GBP

Revest Finance đến BRL
1 RVST thành R$ 0.06911 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Revest Finance.
Bitcoin đến ILS
1 BTC thành ₪ 339,192.26 ILS

Solana đến ILS
1 SOL thành ₪ 599.28 ILS

Litecoin đến ILS
1 LTC thành ₪ 478.38 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪ 9.07 ILS

Sui đến ILS
1 SUI thành ₪ 11.14 ILS

Dogecoin đến ILS
1 DOGE thành ₪ 0.9004 ILS

Alchemy Pay đến ILS
1 ACH thành ₪ 0.1247 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪ 2,322.19 ILS

Pyth Network đến ILS
1 PYTH thành ₪ 0.7286 ILS

Virtuals Protocol đến ILS
1 VIRTUAL thành ₪ 3.54 ILS

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Hướng dẫn cách bán PI
Bitget niêm yết PI - Mua bán PI nhanh chóng trên Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.