Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi XRP thành PKR

XRP/PKR: 1 XRP = 620.14 PKR. Giá chuyển đổi 1 XRP (XRP) thành Rupee Pakistan (PKR) là 620.14 PKR hôm nay.
XRP
XRP
PKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XRP/PKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XRP (XRP) thành Rupee Pakistan (PKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XRP hiện có giá trị là 620.14 PKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XRP hiện có giá 620.14 PKR, nghĩa là mua 5 XRP sẽ mất 3100.70 PKR. Tương tự, ₨1 PKR có thể được chuyển đổi thành 0.001613 XRP và ₨50 PKR có thể được chuyển đổi thành 0.008063 XRP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XRP sang PKR

Chuyển đổi PKR sang XRP

XRP
Rupee Pakistan
2 XRP
1,240.28  PKR
10 XRP
6,201.41  PKR
20 XRP
12,402.82  PKR
50 XRP
31,007.05  PKR
100 XRP
62,014.1  PKR
200 XRP
124,028.19  PKR
500 XRP
310,070.48  PKR
1000 XRP
620,140.95  PKR
5000 XRP
3,100,704.75  PKR
10000 XRP
6,201,409.5  PKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XRP thành PKR toàn diện, cho thấy giá trị của XRP tính theo Rupee Pakistan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XRP sang PKR, lên đến 10000 XRP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Pakistan
XRP
100000 PKR
161.25 XRP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKR thành XRP toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Pakistan tính theo XRP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKR sang XRP, lên đến 100000 PKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XRP/PKR

XRP/PKR: 1 XRP = 620.14 PKR; 2025/05/01 04:19:23
Trong 1D vừa qua, XRP đã thay đổi -1.82% thành PKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XRP(XRP) đã thay đổi -1.82% thành PKR trong khi đó Rupee Pakistan(PKR) đã thay đổi % thành XRP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XRP sang PKR: Biến động và thay đổi giá của XRP/PKR

Giá XRP cao nhất theo PKR 7 ngày qua là 661.2 PKR trong khi giá XRP thấp nhất theo PKR trong 7 ngày qua là 596.88 PKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XRP theo PKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XRP theo PKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
634.8 PKR
661.2 PKR
661.2 PKR
862.56 PKR
Thấp
598.68 PKR
596.88 PKR
461.03 PKR
461.03 PKR
Bình thường
0 PKR
0 PKR
0 PKR
0 PKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.82%
+1.18%
+5.13%
-28.48%

Thông tin XRP

Số liệu thị trường XRP sang PKR

XRP/PKR:
₨620.14
Khối lượng XRP 24 giờ:
₨994,552,894,764.06
Vốn hóa thị trường XRP:
₨36,243,973,489,745.29
Nguồn cung lưu hành XRP:
58.44B XRP

Tỷ giá XRP sang PKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi XRP thành Rupee Pakistan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của XRP là ₨620.14 mỗi XRP, với tổng vốn hoá thị trường của ₨36,243,973,489,745.29 PKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,444,740,000 XRP. Khối lượng giao dịch của XRP đã thay đổi +22.78% (₨184,541,627,072.99 PKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XRP là ₨810,011,267,691.07.

Thông tin thêm về XRP trên Bitget

Thông tin Rupee Pakistan

Gii thiu v Đng Rupee Pakistan (PKR)

Đng Rupee Pakistan (PKR) là gì?

Đng Rupee Pakistan, có mã ISO là PKR, là đng tin chính thc ca Cng hòa Hi giáo Pakistan. Đng tin này đưc chính thc áp dng vào năm 1949, thay thế cho Đng Rupee n Đ sau thi k phân chia đt nưc. Đng Rupee đưc ký hiu là Rs và đưc chia nh thành 100 paise, tuy nhiên đng tin paise không còn đưc lưu hành rng rãi. Đng Rupee Pakistan là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Pakistan, và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Rupee Pakistan đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, đóng vai trò là ngân hàng trung ương ca quc gia. Ngân hàng Trung ương Pakistan có trách nhim qun lý và điu chnh đng tin, bao gm vic phát hành, phân phi và qun lý chính sách tin t. Nhim v này bao gm vic đm bo s n đnh ca đng tin, qun lý d tr ngoi hi ca Pakistan và giám sát h thng ngân hàng ca đt nưc.

V lch s ca PKR

Thut ng "Rupee" bt ngun t tiếng Phn "Rūpya," có nghĩa là đng tin bng bc. Đng Rupee Pakistan có ngun gc t đng tin đưc gii thiu bi Sher Shah Suri vào thế k 16. Đng tin này chính thc đưc s dng vào năm 1949, sau s chia ct ca n Đ thuc Anh và s thành lp ca Pakistan. Trưc đó, đng tin lưu hành là Đng Rupee n Đ, đưc phát hành và kim soát bi Ngân hàng D tr n Đ.

Tin giy và tin xu PKR

Nhng đng xu đu tiên Pakistan đưc gii thiu vào năm 1948 vi các mnh giá khác nhau, t 1 pice đến 1 rupee. Tri qua nhiu năm, h thng tin xu đã phát trin, vi nhng đng xu mi nht là đng 5 rupee và 10 rupee. Các t tin giy cũng đã chng kiến nhng thay đi đáng k, vi lot tin giy hin ti có các mnh giá t 5 rupee đến 5,000 rupee. Nhng t tin này có màu sc và kích thưc khác bit, vi nhng mnh giá ln hơn có kích thưc dài hơn. Tt c các t tin giy đu có hình nh chân dung ca Muhammad Ali Jinnah trên mt trưc.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Đng Rupee Pakistan là tin fiat, có nghĩa là giá tr ca nó không đưc bo đm bi hàng hóa vt cht mà bi tuyên b ca chính ph. Trong lch s, đng rupee đã tng đưc neo giá theo đng bng Anh và sau đó hot đng dưi h thng t giá hi đoái có qun lý. S chuyn đi này đã dn đến s mt giá đáng k trong nhng năm 1980, nh hưng đến vic nhp khu nguyên liu thô và nn kinh tế rng ln hơn.

Trong nhng năm gn đây, PKR đã đi mt vi nhng thách thc, bao gm s mt giá nhanh chóng vào năm 2021 do bt n chính tr và áp lc kinh tế. Tuy nhiên, vào cui năm 2023, nó đã cho thy du hiu phc hi, tr thành mt trong nhng đng tin có hiu sut tt nht so vi đng đô la M.

Pakistan và n Đ có s dng cùng mt loi tin t không?

Không, Pakistan và n Đ không s dng cùng mt loi tin t. Pakistan s dng Đng Rupee Pakistan (PKR), trong khi đó n Đ s dng Đng Rupee n Đ (INR). Mc dù c hai loi tin t đu có ngun gc lch s chung và đu đưc gi là "rupee," nhưng chúng là nhng đng tin riêng bit và đưc qun lý bi các quc gia tương ng ca mình. Đng Rupee Pakistan đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, và Đng Rupee n Đ đưc qun lý bi Ngân hàng D tr n Đ. Hai đng tin có giá tr khác nhau và không th đi ln nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XRP phổ biến nhất là XRP sang PKR, trong đó mã của XRP là XRP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83119.52 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70629.96 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129663.81 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533637.08 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7957127.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.64 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XRP sang PKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XRP sang PKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XRP (hoặc USDT) bằng PKR (Pakistani Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XRP bằng PKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XRP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi XRP phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XRP đến TWD
1 XRP thành NT$70.78 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XRP đến CNY
1 XRP thành ¥16.03 CNY
popular info Đô la Mỹ
XRP đến USD
1 XRP thành $2.21 USD
popular info Euro
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.95 EUR
popular info Đô la Canada
XRP đến CAD
1 XRP thành C$3.04 CAD
popular info Rupee Pakistan
XRP đến PKR
1 XRP thành ₨620.14 PKR
popular info Won Hàn Quốc
XRP đến KRW
1 XRP thành ₩3,149.4 KRW
popular info Yên Nhật
XRP đến JPY
1 XRP thành ¥315.65 JPY
popular info Bảng Anh
XRP đến GBP
1 XRP thành £1.66 GBP
popular info Real Brazil
XRP đến BRL
1 XRP thành R$12.52 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PKR

other assets Biswap
BSW đến PKR
1 BSW thành ₨15.47 PKR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến PKR
1 VIRTUAL thành ₨448.61 PKR
other assets Worldcoin
WLD đến PKR
1 WLD thành ₨289.71 PKR
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến PKR
1 FARTCOIN thành ₨348.13 PKR
other assets Curve DAO Token
CRV đến PKR
1 CRV thành ₨204.6 PKR
other assets Akash Network
AKT đến PKR
1 AKT thành ₨501.12 PKR
other assets Voxies
VOXEL đến PKR
1 VOXEL thành ₨30.98 PKR
other assets Bitcoin
BTC đến PKR
1 BTC thành ₨26,670,807.35 PKR
other assets COTI
COTI đến PKR
1 COTI thành ₨22.32 PKR
other assets PowerPool
CVP đến PKR
1 CVP thành ₨17.41 PKR

Bảng chuyển đổi từ XRP sang PKR

Tỷ giá hoán đổi của XRP đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XRP thành Rupee Pakistan đã thay đổi +1.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.82%, đạt mức cao nhất là 634.8 PKR và mức thấp nhất là 598.68 PKR . Một tháng trước, giá trị của 1 XRP là ₨589.89 PKR , thay đổi +5.13% so với giá hiện tại. XRP đã thay đổi
+
197.67PKR
, tương đương mức thay đổi +338.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:19 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 XRP₨310.07₨315.82
-1.82%
1 XRP₨620.14₨631.65
-1.82%
5 XRP₨3,100.7₨3,158.24
-1.82%
10 XRP₨6,201.41₨6,316.48
-1.82%
50 XRP₨31,007.05₨31,582.41
-1.82%
100 XRP₨62,014.1₨63,164.81
-1.82%
500 XRP₨310,070.48₨315,824.06
-1.82%
1000 XRP₨620,140.95₨631,648.12
-1.82%

Câu Hỏi Thường Gặp XRP/PKR

1 XRP bằng bao nhiêu PKR?
Hiện tại, giá 1 XRP (XRP) trong Rupee Pakistan (PKR) là ₨620.14.
Tôi có thể mua bao nhiêu XRP với 1 PKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001613 XRP đối với PKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XRP sang PKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XRP sang PKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XRP bất kỳ sang PKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PKR tương đương 0.008063 XRP, trong khi 5 XRP sẽ có giá khoảng 3,100.7PKR.
Giá cao nhất của XRP/PKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XRP tính theo PKR là ₨1,079.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XRP/PKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XRP tính theo PKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XRP (XRP) đã tăng 1.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XRP (XRP) đã tăng 5.13% so với Rupee Pakistan (PKR).
XRP là gì?
XRP là một tài sản kỹ thuật số và tiền điện tử được tạo ra bởi Ripple Labs. Nó được sử dụng trong hệ thống thanh toán của họ để tạo điều kiện cho việc chuyển tiền quốc tế nhanh chóng và ít tốn kém.
Tỷ giá XRP sang PKR được xác định như thế nào?
Tỷ giá XRP sang PKR được xác định bởi cung và cầu trên thị trường tiền điện tử, nơi XRP có thể được giao dịch lấy Rupee Pakistan.
Tôi có thể đổi XRP lấy PKR ở đâu?
Bạn có thể đổi XRP lấy PKR trên một số sàn giao dịch tiền điện tử hỗ trợ cặp giao dịch này, chẳng hạn như Binance, Kraken hoặc các nền tảng địa phương như Urdubit.
Tại sao ai đó lại chuyển đổi XRP sang PKR?
Việc chuyển đổi XRP sang PKR có thể được thực hiện để chuyển đổi tiền mã hóa thành tiền tệ địa phương, để thu lợi nhuận hoặc để đáp ứng nhu cầu tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp tại Pakistan.
Việc giao dịch XRP sang PKR có hợp pháp ở Pakistan không?
Tính hợp pháp của việc giao dịch XRP sang PKR ở Pakistan phụ thuộc vào các quy định hiện hành của ngân hàng trung ương Pakistan và các cơ quan tài chính, những cơ quan này đôi khi đã impose restrictions on cryptocurrency trading.
Những yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến tỷ giá XRP sang PKR?
Các yếu tố bao gồm xu hướng thị trường XRP toàn cầu, nhu cầu địa phương đối với tiền điện tử ở Pakistan, điều kiện kinh tế và các thay đổi quy định trong cả hai thị trường.
Có phí nào cho việc chuyển đổi XRP sang PKR không?
Có, các sàn giao dịch thường tính phí giao dịch, phí rút tiền và có thể là phí chuyển đổi khi chuyển đổi XRP sang PKR.
Tỷ giá chuyển đổi XRP sang PKR tăng giảm như thế nào?
Tỷ giá XRP sang PKR có thể biến động khá lớn, vì nó phụ thuộc vào sự biến động của thị trường tiền điện tử, các sự kiện địa chính trị và các điều kiện kinh tế ảnh hưởng đến cả XRP và PKR.
Tôi có thể sử dụng XRP trực tiếp để giao dịch ở Pakistan không?
Mặc dù các giao dịch trực tiếp sử dụng XRP là khả thi, nhưng nó không được chấp nhận rộng rãi cho hầu hết hàng hóa và dịch vụ ở Pakistan, nơi mà PKR là đồng tiền chủ yếu được sử dụng.
Một số rủi ro khi chuyển đổi XRP sang PKR là gì?
Các rủi ro bao gồm sự biến động thị trường, thay đổi quy định ảnh hưởng đến giao dịch tiền điện tử, các vấn đề bảo mật tiềm ẩn trên sàn giao dịch và phí giao dịch dao động.

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XRP thành PKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XRP và Rupee Pakistan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XRP/PKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XRP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XRP/PKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XRP/PKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XRP/PKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XRP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.