

ROOST
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/03 05:11:52 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Roost Coin(ROOST) thành Denar Macedonia(MKD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ROOST với giá trị 1 ROOST cho 0.05 MKD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MKD
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Roost Coin phổ biến nhất là ROOST sang MKD, trong đó mã của Roost Coin là ROOST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ROOST thành MKD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Roost Coin (ROOST) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Roost Coin đã thay đổi +12.66% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Roost Coin(ROOST) đã thay đổi +12.66% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi -11.24% thành ROOST trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Roost Coin

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Roost Coin (ROOST)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Roost Coin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua ROOST (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROOST bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROOST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ROOST (hoặc USDT) lấy MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ROOST lấy MKD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ROOST sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Roost Coin thành Denar Macedonia?
Tỷ lệ chuyển đổi Roost Coin thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Roost Coin là ден 0.04915 mỗi ROOST, với tổng vốn hoá thị trường của ден 46,063,853.49 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 937,143,740 ROOST. Khối lượng giao dịch của Roost Coin đã thay đổi +36.76% (ден 184,409.5 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROOST là ден 501,591.2.
Vốn hoá thị trường
$780.00K
Khối lượng 24h
$11.62K
Nguồn cung lưu hành
937.14M ROOST
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Roost Coin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ROOST là ден 0.04915 MKD , nghĩa là để mua 5 ROOST, bạn phải trả ден 0.2458 MKD . Ngược lại, ден1 MKD có thể được giao dịch lấy 20.34 ROOST, trong khi ден50 MKD có thể chuyển đổi thành 1,017.22 ROOST, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROOST thành Denar Macedonia đã thay đổi -10.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +12.66%, đạt mức cao nhất là 0.05163 MKD và mức thấp nhất là 0.04362 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ROOST là ден 0.07579 MKD , thay đổi -35.16% so với giá hiện tại. Roost Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.85% so với năm trước.
-ден
4.23MKDROOST đến MKD
Số lượng
05:11 am hôm nay
0.5 ROOST
ден0.02458
1 ROOST
ден0.04915
5 ROOST
ден0.2458
10 ROOST
ден0.4915
50 ROOST
ден2.46
100 ROOST
ден4.92
500 ROOST
ден24.58
1000 ROOST
ден49.15
MKD đến ROOST
Số lượng05:11 am hôm nay
0.5MKD10.17 ROOST
1MKD20.34 ROOST
5MKD101.72 ROOST
10MKD203.44 ROOST
50MKD1,017.22 ROOST
100MKD2,034.45 ROOST
500MKD10,172.23 ROOST
1000MKD20,344.45 ROOST
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ROOST | $0.0004162 | $0.0003694 | +12.66% |
1 ROOST | $0.0008323 | $0.0007388 | +12.66% |
5 ROOST | $0.004162 | $0.003694 | +12.66% |
10 ROOST | $0.008323 | $0.007388 | +12.66% |
50 ROOST | $0.04162 | $0.03694 | +12.66% |
100 ROOST | $0.08323 | $0.07388 | +12.66% |
500 ROOST | $0.4162 | $0.3694 | +12.66% |
1000 ROOST | $0.8323 | $0.7388 | +12.66% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:11 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ROOST | $0.0004162 | $0.0006417 | -35.16% |
1 ROOST | $0.0008323 | $0.001283 | -35.16% |
5 ROOST | $0.004162 | $0.006417 | -35.16% |
10 ROOST | $0.008323 | $0.01283 | -35.16% |
50 ROOST | $0.04162 | $0.06417 | -35.16% |
100 ROOST | $0.08323 | $0.1283 | -35.16% |
500 ROOST | $0.4162 | $0.6417 | -35.16% |
1000 ROOST | $0.8323 | $1.28 | -35.16% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:11 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ROOST | $0.0004162 | $0.03619 | -98.85% |
1 ROOST | $0.0008323 | $0.07238 | -98.85% |
5 ROOST | $0.004162 | $0.3619 | -98.85% |
10 ROOST | $0.008323 | $0.7238 | -98.85% |
50 ROOST | $0.04162 | $3.62 | -98.85% |
100 ROOST | $0.08323 | $7.24 | -98.85% |
500 ROOST | $0.4162 | $36.19 | -98.85% |
1000 ROOST | $0.8323 | $72.38 | -98.85% |
Dự đoán giá Roost Coin
Giá của ROOST vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ROOST, giá ROOST dự kiến sẽ đạt $0.0009131 vào năm 2026.
Giá của ROOST vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ROOST dự kiến sẽ thay đổi +16.00%. Đến cuối năm 2031, giá ROOST dự kiến sẽ đạt $0.002300 với ROI tích lũy là +210.64%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Roost Coin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Roost Coin thành một số loại tiền fiat khác.
Roost Coin đến TWD
1 ROOST thành NT$ 0.02738 TWD

Roost Coin đến CNY
1 ROOST thành ¥ 0.006070 CNY

Roost Coin đến MKD
1 ROOST thành ден 0.04915 MKD
Roost Coin đến USD
1 ROOST thành $ 0.0008323 USD

Roost Coin đến AUD
1 ROOST thành $ 0.001338 AUD

Roost Coin đến EUR
1 ROOST thành € 0.0007989 EUR

Roost Coin đến CAD
1 ROOST thành $ 0.001202 CAD

Roost Coin đến KRW
1 ROOST thành ₩ 1.22 KRW

Roost Coin đến JPY
1 ROOST thành ¥ 0.1252 JPY

Roost Coin đến GBP
1 ROOST thành £ 0.0006603 GBP

Roost Coin đến BRL
1 ROOST thành R$ 0.004898 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Roost Coin.
Bitcoin đến MKD
1 BTC thành ден 5,492,717.06 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден 166.28 MKD

Cardano đến MKD
1 ADA thành ден 63.33 MKD

Solana đến MKD
1 SOL thành ден 10,020.83 MKD

Ethereum đến MKD
1 ETH thành ден 144,871.53 MKD

AND IT'S GONE đến MKD
1 GONE thành ден 0.09548 MKD

OFFICIAL TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден 945.69 MKD

Dogecoin đến MKD
1 DOGE thành ден 13.5 MKD

Sui đến MKD
1 SUI thành ден 183.2 MKD

Pepe đến MKD
1 PEPE thành ден 0.0005042 MKD

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.