Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RUG thành IDR

RUG/IDR: 1 RUG = 0.001147 IDR. Giá chuyển đổi 1 RUGAME (RUG) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.001147 IDR hôm nay.
RUG
RUG
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RUG/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RUGAME (RUG) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RUG hiện có giá trị là 0.00 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RUG hiện có giá 0.00 IDR, nghĩa là mua 5 RUG sẽ mất 0.01 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 871.71 RUG và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 4,358.57 RUG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RUG sang IDR

Chuyển đổi IDR sang RUG

RUGAME
Rupiah Indonesia
1 RUG
0.001147  IDR
2 RUG
0.002294  IDR
5 RUG
0.005736  IDR
10 RUG
0.01147  IDR
20 RUG
0.02294  IDR
50 RUG
0.05736  IDR
100 RUG
0.1147  IDR
200 RUG
0.2294  IDR
500 RUG
0.5736  IDR
10000 RUG
11.47  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RUG thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của RUGAME tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RUG sang IDR, lên đến 10000 RUG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
RUGAME
100 IDR
87,171.46 RUG
200 IDR
174,342.92 RUG
500 IDR
435,857.3 RUG
1000 IDR
871,714.61 RUG
2000 IDR
1,743,429.21 RUG
5000 IDR
4,358,573.03 RUG
10000 IDR
8,717,146.05 RUG
50000 IDR
43,585,730.27 RUG
100000 IDR
87,171,460.55 RUG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành RUG toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo RUGAME đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang RUG, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RUG/IDR

RUG/IDR: 1 RUG = 0.001147 IDR; 2025/05/06 14:52:52
Trong 1D vừa qua, RUGAME đã thay đổi -34.28% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RUGAME(RUG) đã thay đổi -34.28% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành RUG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RUG sang IDR: Biến động và thay đổi giá của RUGAME/IDR

Giá RUGAME cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.02446 IDR trong khi giá RUGAME thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.004526 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RUGAME theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RUG theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006001 IDR
0.02446 IDR
0.02497 IDR
0.02497 IDR
Thấp
0.003666 IDR
0.004526 IDR
0.003642 IDR
0.002642 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-34.28%
+1.69%
-51.28%
-80.42%

Thông tin RUGAME

Số liệu thị trường RUG sang IDR

RUG/IDR:
Rp0.001147
Khối lượng RUG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RUG:
--
Nguồn cung lưu hành RUG:
0 RUG

Tỷ giá RUG sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi RUGAME thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của RUGAME là Rp0.001147 mỗi RUG, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RUG. Khối lượng giao dịch của RUGAME đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RUG là Rp0.

Thông tin thêm về RUGAME trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RUGAME phổ biến nhất là RUG sang IDR, trong đó mã của RUGAME là RUG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83045.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70416.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130034.23 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540348.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7949546.29 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.39 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RUG sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RUG sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RUG (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RUG bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RUG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi RUGAME phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RUG đến TWD
1 RUG thành NT$0.{5}2095 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RUG đến CNY
1 RUG thành ¥0.{6}5049 CNY
popular info Đô la Mỹ
RUG đến USD
1 RUG thành $0.{7}6995 USD
popular info Rupiah Indonesia
RUG đến IDR
1 RUG thành Rp0.001147 IDR
popular info Euro
RUG đến EUR
1 RUG thành €0.{7}6159 EUR
popular info Đô la Canada
RUG đến CAD
1 RUG thành C$0.{7}9644 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RUG đến KRW
1 RUG thành ₩0.{4}9647 KRW
popular info Yên Nhật
RUG đến JPY
1 RUG thành ¥0.{5}9980 JPY
popular info Bảng Anh
RUG đến GBP
1 RUG thành £0.{7}5222 GBP
popular info Real Brazil
RUG đến BRL
1 RUG thành R$0.{6}4007 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Common Wealth
WLTH đến IDR
1 WLTH thành Rp132.03 IDR
other assets Solayer
LAYER đến IDR
1 LAYER thành Rp32,184.19 IDR
other assets Movement
MOVE đến IDR
1 MOVE thành Rp2,905.04 IDR
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến IDR
1 ALPINE thành Rp18,524.84 IDR
other assets Turbo
TURBO đến IDR
1 TURBO thành Rp89.82 IDR
other assets Safe
SAFE đến IDR
1 SAFE thành Rp7,773.65 IDR
other assets Raydium
RAY đến IDR
1 RAY thành Rp37,474.48 IDR
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến IDR
1 ASR thành Rp31,882.98 IDR
other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp9,808,150.73 IDR
other assets Kamino Finance
KMNO đến IDR
1 KMNO thành Rp1,484.2 IDR

Bảng chuyển đổi từ RUG sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của RUGAME đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RUG thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +1.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -34.28%, đạt mức cao nhất là 0.006001 IDR và mức thấp nhất là 0.003666 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 RUG là Rp0.005437 IDR , thay đổi -51.28% so với giá hiện tại. RUGAME đã thay đổi
+Rp
0.0007962IDR
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:52 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RUGRp0.0005736Rp0.001551
-34.28%
1 RUGRp0.001147Rp0.003102
-34.28%
5 RUGRp0.005736Rp0.01551
-34.28%
10 RUGRp0.01147Rp0.03102
-34.28%
50 RUGRp0.05736Rp0.1551
-34.28%
100 RUGRp0.1147Rp0.3102
-34.28%
500 RUGRp0.5736Rp1.55
-34.28%
1000 RUGRp1.15Rp3.1
-34.28%

Câu Hỏi Thường Gặp RUG/IDR

1 RUGAME bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 RUGAME (RUG) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.001147.
Tôi có thể mua bao nhiêu RUG với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 871.71 RUG đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RUG sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RUG sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RUG bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 4,358.57 RUG, trong khi 5 RUG sẽ có giá khoảng 0.005736IDR.
Giá cao nhất của RUG/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RUG tính theo IDR là Rp1.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RUG/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RUGAME tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RUGAME (RUG) đã tăng 1.69%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RUGAME (RUG) đã giảm 51.28% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RUG thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RUGAME và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RUG/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RUG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RUG/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RUG/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RUG/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RUGAME và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.