Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SAMO thành KES

SAMO/KES: 1 SAMO = 0.4388 KES. Giá chuyển đổi 1 Samoyedcoin (SAMO) thành Shilling Kenya (KES) là 0.4388 KES hôm nay.
SAMO
SAMO
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SAMO/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Samoyedcoin (SAMO) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SAMO hiện có giá trị là 0.44 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SAMO hiện có giá 0.44 KES, nghĩa là mua 5 SAMO sẽ mất 2.19 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 2.28 SAMO và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 11.39 SAMO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SAMO sang KES

Chuyển đổi KES sang SAMO

Samoyedcoin
Shilling Kenya
100 SAMO
43.88  KES
200 SAMO
87.76  KES
500 SAMO
219.4  KES
1000 SAMO
438.8  KES
5000 SAMO
2,193.98  KES
10000 SAMO
4,387.97  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAMO thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Samoyedcoin tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAMO sang KES, lên đến 10000 SAMO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Samoyedcoin
500 KES
1,139.48 SAMO
1000 KES
2,278.96 SAMO
2000 KES
4,557.92 SAMO
5000 KES
11,394.79 SAMO
10000 KES
22,789.58 SAMO
50000 KES
113,947.91 SAMO
100000 KES
227,895.82 SAMO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành SAMO toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Samoyedcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang SAMO, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SAMO/KES

SAMO/KES: 1 SAMO = 0.4388 KES; 2025/04/28 13:31:35
Trong 1D vừa qua, Samoyedcoin đã thay đổi -3.07% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Samoyedcoin(SAMO) đã thay đổi -3.07% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành SAMO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SAMO sang KES: Biến động và thay đổi giá của Samoyedcoin/KES

Giá Samoyedcoin cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.5266 KES trong khi giá Samoyedcoin thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.3912 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Samoyedcoin theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SAMO theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.4620 KES
0.5266 KES
0.5266 KES
0.8143 KES
Thấp
0.4197 KES
0.3912 KES
0.2974 KES
0.2974 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.07%
+4.68%
+13.80%
-30.17%

Thông tin Samoyedcoin

Số liệu thị trường SAMO sang KES

SAMO/KES:
Sh0.4388
Khối lượng SAMO 24 giờ:
Sh116,800,655.7
Vốn hóa thị trường SAMO:
Sh1,604,739,613.52
Nguồn cung lưu hành SAMO:
3.66B SAMO

Tỷ giá SAMO sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Samoyedcoin thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Samoyedcoin là Sh0.4388 mỗi SAMO, với tổng vốn hoá thị trường của Sh1,604,739,613.52 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,657,134,600 SAMO. Khối lượng giao dịch của Samoyedcoin đã thay đổi +13.24% (Sh13,658,223.95 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SAMO là Sh103,142,431.74.

Thông tin thêm về Samoyedcoin trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Samoyedcoin phổ biến nhất là SAMO sang KES, trong đó mã của Samoyedcoin là SAMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84052.65 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71485.27 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132281.61 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542408.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8108281.86 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SAMO sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SAMO sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SAMO (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SAMO bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SAMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Samoyedcoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SAMO đến TWD
1 SAMO thành NT$0.1103 TWD
popular info Shilling Kenya
SAMO đến KES
1 SAMO thành Sh0.4388 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SAMO đến CNY
1 SAMO thành ¥0.02476 CNY
popular info Đô la Mỹ
SAMO đến USD
1 SAMO thành $0.003393 USD
popular info Euro
SAMO đến EUR
1 SAMO thành €0.002991 EUR
popular info Đô la Canada
SAMO đến CAD
1 SAMO thành C$0.004707 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SAMO đến KRW
1 SAMO thành ₩4.9 KRW
popular info Yên Nhật
SAMO đến JPY
1 SAMO thành ¥0.4869 JPY
popular info Bảng Anh
SAMO đến GBP
1 SAMO thành £0.002544 GBP
popular info Real Brazil
SAMO đến BRL
1 SAMO thành R$0.01930 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,320,668.44 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành Sh300.02 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành Sh19,463.11 KES
other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành Sh484.9 KES
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến KES
1 DEEP thành Sh30.32 KES
other assets Casper
CSPR đến KES
1 CSPR thành Sh2.01 KES
other assets Bonk
BONK đến KES
1 BONK thành Sh0.002678 KES
other assets Cardano
ADA đến KES
1 ADA thành Sh92.53 KES
other assets Bittensor
TAO đến KES
1 TAO thành Sh49,348.54 KES
other assets Hedera
HBAR đến KES
1 HBAR thành Sh25.29 KES

Bảng chuyển đổi từ SAMO sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Samoyedcoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SAMO thành Shilling Kenya đã thay đổi +4.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.07%, đạt mức cao nhất là 0.4620 KES và mức thấp nhất là 0.4197 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 SAMO là Sh0.3857 KES , thay đổi +13.80% so với giá hiện tại. Samoyedcoin đã thay đổi
-Sh
0.6487KES
, tương đương mức thay đổi -59.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:31 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SAMOSh0.2194Sh0.2263
-3.07%
1 SAMOSh0.4388Sh0.4526
-3.07%
5 SAMOSh2.19Sh2.26
-3.07%
10 SAMOSh4.39Sh4.53
-3.07%
50 SAMOSh21.94Sh22.63
-3.07%
100 SAMOSh43.88Sh45.26
-3.07%
500 SAMOSh219.4Sh226.32
-3.07%
1000 SAMOSh438.8Sh452.65
-3.07%

Câu Hỏi Thường Gặp SAMO/KES

1 Samoyedcoin bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Samoyedcoin (SAMO) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.4388.
Tôi có thể mua bao nhiêu SAMO với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.28 SAMO đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SAMO sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SAMO sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SAMO bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 11.39 SAMO, trong khi 5 SAMO sẽ có giá khoảng 2.19KES.
Giá cao nhất của SAMO/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SAMO tính theo KES là Sh31.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SAMO/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Samoyedcoin tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Samoyedcoin (SAMO) đã tăng 4.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Samoyedcoin (SAMO) đã tăng 13.80% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SAMO thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Samoyedcoin và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SAMO/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SAMO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SAMO/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SAMO/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SAMO/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Samoyedcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.