Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SVN thành EUR

SVN/EUR: 1 SVN = 0.{4}2863 EUR. Giá chuyển đổi 1 Savanna (SVN) thành Euro (EUR) là 0.{4}2863 EUR hôm nay.
SVN
SVN
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SVN/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Savanna (SVN) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SVN hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SVN hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 SVN sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 34,928.74 SVN và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 174,643.72 SVN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SVN sang EUR

Chuyển đổi EUR sang SVN

Savanna
Euro
1 SVN
0.{4}2863  EUR
2 SVN
0.{4}5726  EUR
5 SVN
0.0001431  EUR
10 SVN
0.0002863  EUR
20 SVN
0.0005726  EUR
50 SVN
0.001431  EUR
100 SVN
0.002863  EUR
200 SVN
0.005726  EUR
500 SVN
0.01431  EUR
1000 SVN
0.02863  EUR
5000 SVN
0.1431  EUR
10000 SVN
0.2863  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SVN thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Savanna tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SVN sang EUR, lên đến 10000 SVN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Savanna
10 EUR
349,287.45 SVN
50 EUR
1,746,437.24 SVN
100 EUR
3,492,874.48 SVN
200 EUR
6,985,748.95 SVN
500 EUR
17,464,372.38 SVN
1000 EUR
34,928,744.77 SVN
2000 EUR
69,857,489.53 SVN
5000 EUR
174,643,723.84 SVN
10000 EUR
349,287,447.67 SVN
50000 EUR
1,746,437,238.37 SVN
100000 EUR
3,492,874,476.74 SVN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành SVN toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Savanna đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang SVN, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SVN/EUR

SVN/EUR: 1 SVN = 0.{4}2863 EUR; 2025/05/04 11:06:55
Trong 1D vừa qua, Savanna đã thay đổi +4.50% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Savanna(SVN) đã thay đổi +4.50% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SVN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SVN sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Savanna/EUR

Giá Savanna cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}2901 EUR trong khi giá Savanna thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}2497 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Savanna theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SVN theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}2659 EUR
0.{4}2901 EUR
0.{4}3159 EUR
0.0002735 EUR
Thấp
0.{4}2545 EUR
0.{4}2497 EUR
0.{4}1812 EUR
0.{4}1812 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.50%
+7.65%
-11.42%
-89.66%

Thông tin Savanna

Số liệu thị trường SVN sang EUR

SVN/EUR:
€0.{4}2863
Khối lượng SVN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SVN:
--
Nguồn cung lưu hành SVN:
0 SVN

Tỷ giá SVN sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Savanna thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Savanna là €0.{4}2863 mỗi SVN, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SVN. Khối lượng giao dịch của Savanna đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SVN là €0.

Thông tin thêm về Savanna trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Savanna phổ biến nhất là SVN sang EUR, trong đó mã của Savanna là SVN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132950.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8130961.58 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SVN sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SVN sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SVN (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SVN bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SVN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Savanna phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SVN đến TWD
1 SVN thành NT$0.0009940 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SVN đến CNY
1 SVN thành ¥0.0002348 CNY
popular info Đô la Mỹ
SVN đến USD
1 SVN thành $0.{4}3236 USD
popular info Euro
SVN đến EUR
1 SVN thành €0.{4}2863 EUR
popular info Đô la Canada
SVN đến CAD
1 SVN thành C$0.{4}4473 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SVN đến KRW
1 SVN thành ₩0.04530 KRW
popular info Yên Nhật
SVN đến JPY
1 SVN thành ¥0.004687 JPY
popular info Bảng Anh
SVN đến GBP
1 SVN thành £0.{4}2439 GBP
popular info Real Brazil
SVN đến BRL
1 SVN thành R$0.0001832 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Solayer
LAYER đến EUR
1 LAYER thành €2.82 EUR
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến EUR
1 ASR thành €1.59 EUR
other assets DeXe
DEXE đến EUR
1 DEXE thành €12.78 EUR
other assets Arcblock
ABT đến EUR
1 ABT thành €0.9364 EUR
other assets BitTorrent [New]
BTT đến EUR
1 BTT thành €0.{6}6330 EUR
other assets Bone ShibaSwap
BONE đến EUR
1 BONE thành €0.2710 EUR
other assets Cratos
CRTS đến EUR
1 CRTS thành €0.0003421 EUR
other assets Ethereum Name Service
ENS đến EUR
1 ENS thành €16.72 EUR
other assets Berachain
BERA đến EUR
1 BERA thành €2.56 EUR
other assets Shapeshift FOX Token
FOX đến EUR
1 FOX thành €0.02691 EUR

Bảng chuyển đổi từ SVN sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Savanna đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SVN thành Euro đã thay đổi +7.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.50%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2659 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}2545 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SVN là €0.{4}3206 EUR , thay đổi -11.42% so với giá hiện tại. Savanna đã thay đổi
-
0.002391EUR
, tương đương mức thay đổi -98.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:06 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SVN€0.{4}1431€0.{4}1374
+4.50%
1 SVN€0.{4}2863€0.{4}2749
+4.50%
5 SVN€0.0001431€0.0001374
+4.50%
10 SVN€0.0002863€0.0002749
+4.50%
50 SVN€0.001431€0.001374
+4.50%
100 SVN€0.002863€0.002749
+4.50%
500 SVN€0.01431€0.01374
+4.50%
1000 SVN€0.02863€0.02749
+4.50%

Câu Hỏi Thường Gặp SVN/EUR

1 Savanna bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Savanna (SVN) trong Euro (EUR) là €0.{4}2863.
Tôi có thể mua bao nhiêu SVN với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 34,928.74 SVN đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SVN sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SVN sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SVN bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 174,643.72 SVN, trong khi 5 SVN sẽ có giá khoảng 0.0001431EUR.
Giá cao nhất của SVN/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SVN tính theo EUR là €3.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SVN/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Savanna tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Savanna (SVN) đã tăng 7.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Savanna (SVN) đã giảm 11.42% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SVN thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Savanna và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SVN/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SVN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SVN/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SVN/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SVN/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Savanna và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.