

SNFTS
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/26 16:23:56 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Seedify NFT Space(SNFTS) thành Peso Mexico(MXN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SNFTS với giá trị 1 SNFTS cho 0.02 MXN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MXN
Ký hiệu của MXN là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Seedify NFT Space phổ biến nhất là SNFTS sang MXN, trong đó mã của Seedify NFT Space là SNFTS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SNFTS thành MXN
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Seedify NFT Space (SNFTS) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Seedify NFT Space đã thay đổi +0.66% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Seedify NFT Space(SNFTS) đã thay đổi +0.66% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi -0.65% thành SNFTS trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Seedify NFT Space

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Seedify NFT Space (SNFTS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Seedify NFT Space trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SNFTS (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SNFTS bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SNFTS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SNFTS (hoặc USDT) lấy MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SNFTS lấy MXN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SNFTS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Seedify NFT Space thành Peso Mexico?
Tỷ lệ chuyển đổi Seedify NFT Space thành Peso Mexico đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Seedify NFT Space là $ 0.02024 mỗi SNFTS, với tổng vốn hoá thị trường của $ 0 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SNFTS. Khối lượng giao dịch của Seedify NFT Space đã thay đổi -84.05% ($ -15,380.44 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SNFTS là $ 18,299.18.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$142.51856602
Nguồn cung lưu hành
0 SNFTS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Seedify NFT Space đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SNFTS là $ 0.02024 MXN , nghĩa là để mua 5 SNFTS, bạn phải trả $ 0.1012 MXN . Ngược lại, $1 MXN có thể được giao dịch lấy 49.41 SNFTS, trong khi $50 MXN có thể chuyển đổi thành 2,470.3 SNFTS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SNFTS thành Peso Mexico đã thay đổi -11.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.66%, đạt mức cao nhất là 0.02064 MXN và mức thấp nhất là 0.01983 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 SNFTS là $ 0.02987 MXN , thay đổi -32.24% so với giá hiện tại. Seedify NFT Space đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.04% so với năm trước.
-$
0.05773MXNSNFTS đến MXN
Số lượng
16:23 hôm nay
0.5 SNFTS
$0.01012
1 SNFTS
$0.02024
5 SNFTS
$0.1012
10 SNFTS
$0.2024
50 SNFTS
$1.01
100 SNFTS
$2.02
500 SNFTS
$10.12
1000 SNFTS
$20.24
MXN đến SNFTS
Số lượng16:23 hôm nay
0.5MXN24.7 SNFTS
1MXN49.41 SNFTS
5MXN247.03 SNFTS
10MXN494.06 SNFTS
50MXN2,470.3 SNFTS
100MXN4,940.59 SNFTS
500MXN24,702.95 SNFTS
1000MXN49,405.91 SNFTS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SNFTS | $0.0004942 | $0.0004909 | +0.66% |
1 SNFTS | $0.0009883 | $0.0009819 | +0.66% |
5 SNFTS | $0.004942 | $0.004909 | +0.66% |
10 SNFTS | $0.009883 | $0.009819 | +0.66% |
50 SNFTS | $0.04942 | $0.04909 | +0.66% |
100 SNFTS | $0.09883 | $0.09819 | +0.66% |
500 SNFTS | $0.4942 | $0.4909 | +0.66% |
1000 SNFTS | $0.9883 | $0.9819 | +0.66% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:23 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SNFTS | $0.0004942 | $0.0007293 | -32.24% |
1 SNFTS | $0.0009883 | $0.001459 | -32.24% |
5 SNFTS | $0.004942 | $0.007293 | -32.24% |
10 SNFTS | $0.009883 | $0.01459 | -32.24% |
50 SNFTS | $0.04942 | $0.07293 | -32.24% |
100 SNFTS | $0.09883 | $0.1459 | -32.24% |
500 SNFTS | $0.4942 | $0.7293 | -32.24% |
1000 SNFTS | $0.9883 | $1.46 | -32.24% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:23 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SNFTS | $0.0004942 | $0.001903 | -74.04% |
1 SNFTS | $0.0009883 | $0.003807 | -74.04% |
5 SNFTS | $0.004942 | $0.01903 | -74.04% |
10 SNFTS | $0.009883 | $0.03807 | -74.04% |
50 SNFTS | $0.04942 | $0.1903 | -74.04% |
100 SNFTS | $0.09883 | $0.3807 | -74.04% |
500 SNFTS | $0.4942 | $1.9 | -74.04% |
1000 SNFTS | $0.9883 | $3.81 | -74.04% |
Dự đoán giá Seedify NFT Space
Giá của SNFTS vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SNFTS, giá SNFTS dự kiến sẽ đạt $0.0009647 vào năm 2026.
Giá của SNFTS vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SNFTS dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2031, giá SNFTS dự kiến sẽ đạt $0.001377 với ROI tích lũy là +42.10%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Seedify NFT Space phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Seedify NFT Space thành một số loại tiền fiat khác.
Seedify NFT Space đến MXN
1 SNFTS thành $ 0.02024 MXN
Seedify NFT Space đến TWD
1 SNFTS thành NT$ 0.03242 TWD

Seedify NFT Space đến CNY
1 SNFTS thành ¥ 0.007174 CNY

Seedify NFT Space đến USD
1 SNFTS thành $ 0.0009883 USD

Seedify NFT Space đến AUD
1 SNFTS thành $ 0.001567 AUD

Seedify NFT Space đến EUR
1 SNFTS thành € 0.0009425 EUR

Seedify NFT Space đến CAD
1 SNFTS thành $ 0.001418 CAD

Seedify NFT Space đến KRW
1 SNFTS thành ₩ 1.42 KRW

Seedify NFT Space đến JPY
1 SNFTS thành ¥ 0.1478 JPY

Seedify NFT Space đến GBP
1 SNFTS thành £ 0.0007808 GBP

Seedify NFT Space đến BRL
1 SNFTS thành R$ 0.005705 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MXN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Seedify NFT Space.
Pi đến MXN
1 PI thành $ 56.79 MXN

THORChain đến MXN
1 RUNE thành $ 33.22 MXN

Celestia đến MXN
1 TIA thành $ 79.33 MXN

Maker đến MXN
1 MKR thành $ 33,241.43 MXN

CoW Protocol đến MXN
1 COW thành $ 8.13 MXN

Quant đến MXN
1 QNT thành $ 2,174.22 MXN

Peanut the Squirrel đến MXN
1 PNUT thành $ 4.19 MXN

Livepeer đến MXN
1 LPT thành $ 148.02 MXN

Uniswap đến MXN
1 UNI thành $ 165.36 MXN

Onyxcoin đến MXN
1 XCN thành $ 0.3405 MXN

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.