Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SHIB thành EUR

SHIB/EUR: 1 SHIB = 0.{4}2591 EUR. Giá chuyển đổi 1 ShibaInu On Solana (SHIB) thành Euro (EUR) là 0.{4}2591 EUR hôm nay.
SHIB
SHIB
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SHIB/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ShibaInu On Solana (SHIB) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SHIB hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SHIB hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 SHIB sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 38,599.78 SHIB và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 192,998.9 SHIB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SHIB sang EUR

Chuyển đổi EUR sang SHIB

ShibaInu On Solana
Euro
1 SHIB
0.{4}2591  EUR
2 SHIB
0.{4}5181  EUR
5 SHIB
0.0001295  EUR
10 SHIB
0.0002591  EUR
20 SHIB
0.0005181  EUR
50 SHIB
0.001295  EUR
100 SHIB
0.002591  EUR
200 SHIB
0.005181  EUR
500 SHIB
0.01295  EUR
1000 SHIB
0.02591  EUR
5000 SHIB
0.1295  EUR
10000 SHIB
0.2591  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SHIB thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của ShibaInu On Solana tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SHIB sang EUR, lên đến 10000 SHIB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
ShibaInu On Solana
10 EUR
385,997.8 SHIB
50 EUR
1,929,989.01 SHIB
100 EUR
3,859,978.01 SHIB
200 EUR
7,719,956.03 SHIB
500 EUR
19,299,890.07 SHIB
1000 EUR
38,599,780.14 SHIB
2000 EUR
77,199,560.28 SHIB
5000 EUR
192,998,900.7 SHIB
10000 EUR
385,997,801.41 SHIB
50000 EUR
1,929,989,007.03 SHIB
100000 EUR
3,859,978,014.07 SHIB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành SHIB toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo ShibaInu On Solana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang SHIB, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SHIB/EUR

SHIB/EUR: 1 SHIB = 0.{4}2591 EUR; 2025/05/03 10:50:44
Trong 1D vừa qua, ShibaInu On Solana đã thay đổi -1.43% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ShibaInu On Solana(SHIB) đã thay đổi -1.43% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SHIB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SHIB sang EUR: Biến động và thay đổi giá của ShibaInu On Solana/EUR

Giá ShibaInu On Solana cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}2656 EUR trong khi giá ShibaInu On Solana thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}2333 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ShibaInu On Solana theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SHIB theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}2656 EUR
0.{4}2656 EUR
0.{4}3146 EUR
0.0001127 EUR
Thấp
0.{4}2573 EUR
0.{4}2333 EUR
0.{4}2172 EUR
0.{4}2172 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.43%
-5.46%
-16.51%
-64.25%

Thông tin ShibaInu On Solana

Số liệu thị trường SHIB sang EUR

SHIB/EUR:
€0.{4}2591
Khối lượng SHIB 24 giờ:
€552.94
Vốn hóa thị trường SHIB:
--
Nguồn cung lưu hành SHIB:
0 SHIB

Tỷ giá SHIB sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ShibaInu On Solana thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ShibaInu On Solana là €0.{4}2591 mỗi SHIB, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SHIB. Khối lượng giao dịch của ShibaInu On Solana đã thay đổi -65.88% (€-1,067.41 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SHIB là €1,620.35.

Thông tin thêm về ShibaInu On Solana trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ShibaInu On Solana phổ biến nhất là SHIB sang EUR, trong đó mã của ShibaInu On Solana là SHIB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72515.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SHIB sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SHIB sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SHIB (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SHIB bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SHIB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ShibaInu On Solana phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SHIB đến TWD
1 SHIB thành NT$0.0008995 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SHIB đến CNY
1 SHIB thành ¥0.0002123 CNY
popular info Đô la Mỹ
SHIB đến USD
1 SHIB thành $0.{4}2928 USD
popular info Euro
SHIB đến EUR
1 SHIB thành €0.{4}2591 EUR
popular info Đô la Canada
SHIB đến CAD
1 SHIB thành C$0.{4}4047 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SHIB đến KRW
1 SHIB thành ₩0.04099 KRW
popular info Yên Nhật
SHIB đến JPY
1 SHIB thành ¥0.004243 JPY
popular info Bảng Anh
SHIB đến GBP
1 SHIB thành £0.{4}2206 GBP
popular info Real Brazil
SHIB đến BRL
1 SHIB thành R$0.0001657 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Aergo
AERGO đến EUR
1 AERGO thành €0.1844 EUR
other assets StakeStone
STO đến EUR
1 STO thành €0.1894 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.5176 EUR
other assets AVA (Travala)
AVA đến EUR
1 AVA thành €0.5939 EUR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến EUR
1 TRUMP thành €11.25 EUR
other assets Mind Network
FHE đến EUR
1 FHE thành €0.09158 EUR
other assets Mubarak
MUBARAK đến EUR
1 MUBARAK thành €0.03078 EUR
other assets New XAI gork
gork đến EUR
1 gork thành €0.04360 EUR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến EUR
1 BCH thành €325.82 EUR
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến EUR
1 PNUT thành €0.1548 EUR

Bảng chuyển đổi từ SHIB sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của ShibaInu On Solana đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SHIB thành Euro đã thay đổi -5.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.43%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2656 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}2573 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SHIB là €0.{4}3103 EUR , thay đổi -16.51% so với giá hiện tại. ShibaInu On Solana đã thay đổi
-
0.{4}5206EUR
, tương đương mức thay đổi -66.77% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:50 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SHIB€0.{4}1295€0.{4}1314
-1.43%
1 SHIB€0.{4}2591€0.{4}2628
-1.43%
5 SHIB€0.0001295€0.0001314
-1.43%
10 SHIB€0.0002591€0.0002628
-1.43%
50 SHIB€0.001295€0.001314
-1.43%
100 SHIB€0.002591€0.002628
-1.43%
500 SHIB€0.01295€0.01314
-1.43%
1000 SHIB€0.02591€0.02628
-1.43%

Câu Hỏi Thường Gặp SHIB/EUR

1 ShibaInu On Solana bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 ShibaInu On Solana (SHIB) trong Euro (EUR) là €0.{4}2591.
Tôi có thể mua bao nhiêu SHIB với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 38,599.78 SHIB đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SHIB sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SHIB sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SHIB bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 192,998.9 SHIB, trong khi 5 SHIB sẽ có giá khoảng 0.0001295EUR.
Giá cao nhất của SHIB/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SHIB tính theo EUR là €0.0004487. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SHIB/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ShibaInu On Solana tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ShibaInu On Solana (SHIB) đã giảm 5.46%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ShibaInu On Solana (SHIB) đã giảm 16.51% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SHIB thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ShibaInu On Solana và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SHIB/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SHIB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SHIB/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SHIB/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SHIB/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ShibaInu On Solana và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.