Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WBONE thành KRW

WBONE/KRW: 1 WBONE = 423.05 KRW. Giá chuyển đổi 1 Shibarium Wrapped BONE (WBONE) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 423.05 KRW hôm nay.
WBONE
WBONE
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WBONE/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Shibarium Wrapped BONE (WBONE) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WBONE hiện có giá trị là 423.05 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WBONE hiện có giá 423.05 KRW, nghĩa là mua 5 WBONE sẽ mất 2115.25 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.002364 WBONE và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.01182 WBONE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WBONE sang KRW

Chuyển đổi KRW sang WBONE

Shibarium Wrapped BONE
Won Hàn Quốc
1 WBONE
423.05  KRW
5 WBONE
2,115.25  KRW
10 WBONE
4,230.5  KRW
20 WBONE
8,461  KRW
50 WBONE
21,152.49  KRW
100 WBONE
42,304.98  KRW
200 WBONE
84,609.96  KRW
500 WBONE
211,524.89  KRW
1000 WBONE
423,049.78  KRW
5000 WBONE
2,115,248.9  KRW
10000 WBONE
4,230,497.8  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WBONE thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Shibarium Wrapped BONE tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WBONE sang KRW, lên đến 10000 WBONE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Shibarium Wrapped BONE
10000 KRW
23.64 WBONE
50000 KRW
118.19 WBONE
100000 KRW
236.38 WBONE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành WBONE toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Shibarium Wrapped BONE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang WBONE, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WBONE/KRW

WBONE/KRW: 1 WBONE = 423.05 KRW; 2025/05/04 13:54:46
Trong 1D vừa qua, Shibarium Wrapped BONE đã thay đổi +2.87% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Shibarium Wrapped BONE(WBONE) đã thay đổi +2.87% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành WBONE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WBONE sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Shibarium Wrapped BONE/KRW

Giá Shibarium Wrapped BONE cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 773.3 KRW trong khi giá Shibarium Wrapped BONE thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 691.69 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Shibarium Wrapped BONE theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WBONE theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
747.97 KRW
773.3 KRW
1,000.93 KRW
1,350.2 KRW
Thấp
727.11 KRW
691.69 KRW
691.69 KRW
691.69 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.87%
-3.28%
-18.04%
-43.69%

Thông tin Shibarium Wrapped BONE

Số liệu thị trường WBONE sang KRW

WBONE/KRW:
₩423.05
Khối lượng WBONE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WBONE:
₩1,332,005,725.43
Nguồn cung lưu hành WBONE:
3.15M WBONE

Tỷ giá WBONE sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Shibarium Wrapped BONE thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Shibarium Wrapped BONE là ₩423.05 mỗi WBONE, với tổng vốn hoá thị trường của ₩1,332,005,725.43 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,148,579.2 WBONE. Khối lượng giao dịch của Shibarium Wrapped BONE đã thay đổi -100.00% (₩-- KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WBONE là ₩--.

Thông tin thêm về Shibarium Wrapped BONE trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Shibarium Wrapped BONE phổ biến nhất là WBONE sang KRW, trong đó mã của Shibarium Wrapped BONE là WBONE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WBONE sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WBONE sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WBONE (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WBONE bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WBONE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Shibarium Wrapped BONE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WBONE đến TWD
1 WBONE thành NT$9.28 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WBONE đến CNY
1 WBONE thành ¥2.19 CNY
popular info Đô la Mỹ
WBONE đến USD
1 WBONE thành $0.3022 USD
popular info Euro
WBONE đến EUR
1 WBONE thành €0.2674 EUR
popular info Đô la Canada
WBONE đến CAD
1 WBONE thành C$0.4177 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WBONE đến KRW
1 WBONE thành ₩423.05 KRW
popular info Yên Nhật
WBONE đến JPY
1 WBONE thành ¥43.77 JPY
popular info Bảng Anh
WBONE đến GBP
1 WBONE thành £0.2278 GBP
popular info Real Brazil
WBONE đến BRL
1 WBONE thành R$1.71 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Solayer
LAYER đến KRW
1 LAYER thành ₩4,467.16 KRW
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến KRW
1 ASR thành ₩2,575 KRW
other assets Pi
PI đến KRW
1 PI thành ₩829.97 KRW
other assets Arcblock
ABT đến KRW
1 ABT thành ₩1,790.64 KRW
other assets DeXe
DEXE đến KRW
1 DEXE thành ₩20,167.19 KRW
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến KRW
1 DEEP thành ₩256.03 KRW
other assets STP
STPT đến KRW
1 STPT thành ₩97.96 KRW
other assets Berachain
BERA đến KRW
1 BERA thành ₩4,024.86 KRW
other assets BitTorrent [New]
BTT đến KRW
1 BTT thành ₩0.001002 KRW
other assets Ethereum Name Service
ENS đến KRW
1 ENS thành ₩26,234.13 KRW

Bảng chuyển đổi từ WBONE sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Shibarium Wrapped BONE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WBONE thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -3.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.87%, đạt mức cao nhất là 747.97 KRW và mức thấp nhất là 727.11 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 WBONE là ₩587.68 KRW , thay đổi -18.04% so với giá hiện tại. Shibarium Wrapped BONE đã thay đổi
+
747.97KRW
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:54 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WBONE₩211.52₩201.1
+2.87%
1 WBONE₩423.05₩402.19
+2.87%
5 WBONE₩2,115.25₩2,010.96
+2.87%
10 WBONE₩4,230.5₩4,021.91
+2.87%
50 WBONE₩21,152.49₩20,109.56
+2.87%
100 WBONE₩42,304.98₩40,219.13
+2.87%
500 WBONE₩211,524.89₩201,095.64
+2.87%
1000 WBONE₩423,049.78₩402,191.27
+2.87%

Câu Hỏi Thường Gặp WBONE/KRW

1 Shibarium Wrapped BONE bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Shibarium Wrapped BONE (WBONE) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩423.05.
Tôi có thể mua bao nhiêu WBONE với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002364 WBONE đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WBONE sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WBONE sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WBONE bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.01182 WBONE, trong khi 5 WBONE sẽ có giá khoảng 2,115.25KRW.
Giá cao nhất của WBONE/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WBONE tính theo KRW là ₩2,177.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WBONE/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Shibarium Wrapped BONE tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Shibarium Wrapped BONE (WBONE) đã giảm 3.28%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Shibarium Wrapped BONE (WBONE) đã giảm 18.04% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WBONE thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Shibarium Wrapped BONE và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WBONE/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WBONE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WBONE/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WBONE/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WBONE/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Shibarium Wrapped BONE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.