Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.13%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94627.87 (+0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.13%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94627.87 (+0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.13%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94627.87 (+0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SDEX thành MMK
SDEX/MMK: 1 SDEX = 9.6 MMK. Giá chuyển đổi 1 SmarDex (SDEX) thành Kyat Myanmar (MMK) là 9.6 MMK hôm nay.

SDEX
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SDEX/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SmarDex (SDEX) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SDEX hiện có giá trị là 9.60 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SDEX hiện có giá 9.60 MMK, nghĩa là mua 5 SDEX sẽ mất 48.00 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.1042 SDEX và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.5208 SDEX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SDEX sang MMK
Chuyển đổi MMK sang SDEX
SmarDex
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SDEX thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của SmarDex tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SDEX sang MMK, lên đến 10000 SDEX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
SmarDex
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành SDEX toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo SmarDex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang SDEX, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SDEX/MMK
SDEX/MMK: 1 SDEX = 9.6 MMK; 2025/05/06 17:20:15
Trong 1D vừa qua, SmarDex đã thay đổi -0.90% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SmarDex(SDEX) đã thay đổi -0.90% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành SDEX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SDEX sang MMK: Biến động và thay đổi giá của SmarDex/MMK
Giá SmarDex cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 10.02 MMK trong khi giá SmarDex thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 9.6 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SmarDex theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SDEX theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 9.74 MMK | 10.02 MMK | 10.02 MMK | 16.98 MMK |
Thấp | 9.6 MMK | 9.6 MMK | 7.19 MMK | 7.19 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.90% | -3.08% | +9.34% | -43.69% |
Thông tin SmarDex
Số liệu thị trường SDEX sang MMK
SDEX/MMK:
Ks9.6
Khối lượng SDEX 24 giờ:
Ks771,405,751.32
Vốn hóa thị trường SDEX:
Ks87,702,533,642.31
Nguồn cung lưu hành SDEX:
9.13B SDEX
Tỷ giá SDEX sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SmarDex thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SmarDex là Ks9.6 mỗi SDEX, với tổng vốn hoá thị trường của Ks87,702,533,642.31 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,134,834,000 SDEX. Khối lượng giao dịch của SmarDex đã thay đổi +12.08% (Ks83,147,759.71 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SDEX là Ks688,257,991.61.
Thông tin thêm về SmarDex trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SmarDex phổ biến nhất là SDEX sang MMK, trong đó mã của SmarDex là SDEX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83161.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70514.68 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130215.09 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 541100.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7960602.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SDEX sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SDEX sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua SDEX (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SDEX bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SDEX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi SmarDex phổ biến

SDEX đến TWD
1 SDEX thành NT$0.1370 TWD

SDEX đến CNY
1 SDEX thành ¥0.03301 CNY

SDEX đến USD
1 SDEX thành $0.004573 USD

SDEX đến EUR
1 SDEX thành €0.004026 EUR

SDEX đến CAD
1 SDEX thành C$0.006305 CAD
SDEX đến MMK
1 SDEX thành Ks9.6 MMK

SDEX đến KRW
1 SDEX thành ₩6.31 KRW

SDEX đến JPY
1 SDEX thành ¥0.6525 JPY

SDEX đến GBP
1 SDEX thành £0.003414 GBP

SDEX đến BRL
1 SDEX thành R$0.02620 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

LAYER đến MMK
1 LAYER thành Ks3,515.79 MMK

WLTH đến MMK
1 WLTH thành Ks12.3 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks299,933.19 MMK

TURBO đến MMK
1 TURBO thành Ks11.51 MMK

PI đến MMK
1 PI thành Ks1,210.1 MMK

MOVE đến MMK
1 MOVE thành Ks352.23 MMK

ALPINE đến MMK
1 ALPINE thành Ks2,307.75 MMK

SYRUP đến MMK
1 SYRUP thành Ks486.62 MMK

BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,254,521.53 MMK

KMNO đến MMK
1 KMNO thành Ks161.58 MMK
Bảng chuyển đổi từ SDEX sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của SmarDex đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SDEX thành Kyat Myanmar đã thay đổi -3.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.90%, đạt mức cao nhất là 9.74 MMK và mức thấp nhất là 9.6 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 SDEX là Ks8.78 MMK , thay đổi +9.34% so với giá hiện tại. SmarDex đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.21% so với năm trước.
-Ks
22.62MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SDEX | Ks4.8 | Ks4.84 | -0.90% |
1 SDEX | Ks9.6 | Ks9.69 | -0.90% |
5 SDEX | Ks48 | Ks48.44 | -0.90% |
10 SDEX | Ks96.01 | Ks96.88 | -0.90% |
50 SDEX | Ks480.04 | Ks484.41 | -0.90% |
100 SDEX | Ks960.09 | Ks968.81 | -0.90% |
500 SDEX | Ks4,800.45 | Ks4,844.06 | -0.90% |
1000 SDEX | Ks9,600.89 | Ks9,688.12 | -0.90% |
Câu Hỏi Thường Gặp SDEX/MMK
1 SmarDex bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 SmarDex (SDEX) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks9.6.
Tôi có thể mua bao nhiêu SDEX với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1042 SDEX đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SDEX sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SDEX sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SDEX bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.5208 SDEX, trong khi 5 SDEX sẽ có giá khoảng 48MMK.
Giá cao nhất của SDEX/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SDEX tính theo MMK là Ks54.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SDEX/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SmarDex tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SmarDex (SDEX) đã giảm 3.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SmarDex (SDEX) đã tăng 9.34% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SDEX thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SmarDex và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SDEX/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SDEX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SDEX/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SDEX/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SDEX/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SmarDex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Canto (CANTO)

Hướng dẫn mua
Euler (EUL)

Hướng dẫn mua
Coin98 (C98)

Hướng dẫn mua
Golem (GLM)

Hướng dẫn mua
Nym (NYM)

Hướng dẫn mua
Illuvium (ILV)

Hướng dẫn mua
Genopets (GENE)

Hướng dẫn mua
Volt Inu (VOLT)

Hướng dẫn mua
Dejitaru Tsuka (TSUKA)

Hướng dẫn mua
THORChain (RUNE)

Hướng dẫn mua
Bounce (AUCTION)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
