![base info SONM (BEP-20)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/86bf1e1e9e7a2885c2bdfae9909360601710349486588.png)
![SNM](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/86bf1e1e9e7a2885c2bdfae9909360601710349486588.png)
SNM
GEL
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi SONM (BEP-20)(SNM) thành Lari Georgia(GEL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SNM với giá trị 1 SNM cho 0.00 GEL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GEL
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SONM (BEP-20) phổ biến nhất là SNM sang GEL, trong đó mã của SONM (BEP-20) là SNM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SNM thành GEL
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, SONM (BEP-20) đã thay đổi +19.10% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SONM (BEP-20)(SNM) đã thay đổi +19.10% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành SNM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ₾0.002893 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Gate.io | ₾0.002919 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/08 00:00:23(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua SONM (BEP-20)
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua SONM (BEP-20) (SNM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua SONM (BEP-20) trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SNM (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SNM bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SNM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SNM (hoặc USDT) lấy GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SNM lấy GEL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SNM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SONM (BEP-20) thành Lari Georgia?
Tỷ lệ chuyển đổi SONM (BEP-20) thành Lari Georgia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SONM (BEP-20) là ₾ 0.003000 mỗi SNM, với tổng vốn hoá thị trường của ₾ 996,931.08 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 332,312,220 SNM. Khối lượng giao dịch của SONM (BEP-20) đã thay đổi +493.87% (₾ 8,277.55 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SNM là ₾ 1,676.04.
Vốn hoá thị trường
$358.61K
Khối lượng 24h
$3.58K
Nguồn cung lưu hành
332.31M SNM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của SONM (BEP-20) đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 SNM là ₾ 0.003000 GEL , nghĩa là để mua 5 SNM, bạn phải trả ₾ 0.01500 GEL . Ngược lại, ₾1 GEL có thể được giao dịch lấy 333.34 SNM, trong khi ₾50 GEL có thể chuyển đổi thành 16,666.76 SNM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SNM thành Lari Georgia đã thay đổi +451.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +19.10%, đạt mức cao nhất là 0.003317 GEL và mức thấp nhất là 0.002505 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 SNM là ₾ 0.001240 GEL , thay đổi +141.95% so với giá hiện tại. SONM (BEP-20) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -57.77% so với năm trước.
-₾
0.004104GELSNM đến GEL
Số lượng
03:06 am hôm nay
0.5 SNM
₾0.001500
1 SNM
₾0.003000
5 SNM
₾0.01500
10 SNM
₾0.03000
50 SNM
₾0.1500
100 SNM
₾0.3000
500 SNM
₾1.5
1000 SNM
₾3
GEL đến SNM
Số lượng03:06 am hôm nay
0.5GEL166.67 SNM
1GEL333.34 SNM
5GEL1,666.68 SNM
10GEL3,333.35 SNM
50GEL16,666.76 SNM
100GEL33,333.52 SNM
500GEL166,667.61 SNM
1000GEL333,335.21 SNM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 03:06 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SNM | $0.0005396 | $0.0004530 | +19.10% |
1 SNM | $0.001079 | $0.0009060 | +19.10% |
5 SNM | $0.005396 | $0.004530 | +19.10% |
10 SNM | $0.01079 | $0.009060 | +19.10% |
50 SNM | $0.05396 | $0.04530 | +19.10% |
100 SNM | $0.1079 | $0.09060 | +19.10% |
500 SNM | $0.5396 | $0.4530 | +19.10% |
1000 SNM | $1.08 | $0.9060 | +19.10% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 03:06 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SNM | $0.0005396 | $0.0002230 | +141.95% |
1 SNM | $0.001079 | $0.0004460 | +141.95% |
5 SNM | $0.005396 | $0.002230 | +141.95% |
10 SNM | $0.01079 | $0.004460 | +141.95% |
50 SNM | $0.05396 | $0.02230 | +141.95% |
100 SNM | $0.1079 | $0.04460 | +141.95% |
500 SNM | $0.5396 | $0.2230 | +141.95% |
1000 SNM | $1.08 | $0.4460 | +141.95% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 03:06 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SNM | $0.0005396 | $0.001278 | -57.77% |
1 SNM | $0.001079 | $0.002555 | -57.77% |
5 SNM | $0.005396 | $0.01278 | -57.77% |
10 SNM | $0.01079 | $0.02555 | -57.77% |
50 SNM | $0.05396 | $0.1278 | -57.77% |
100 SNM | $0.1079 | $0.2555 | -57.77% |
500 SNM | $0.5396 | $1.28 | -57.77% |
1000 SNM | $1.08 | $2.56 | -57.77% |
Dự đoán giá SONM (BEP-20)
Giá của SNM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SNM, giá SNM dự kiến sẽ đạt $0.0009748 vào năm 2026.
Giá của SNM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SNM dự kiến sẽ thay đổi +35.00%. Đến cuối năm 2031, giá SNM dự kiến sẽ đạt $0.003025 với ROI tích lũy là +153.56%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua OMG Network
![other crypto OMG Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/6762cc7341ba85c5d1b896774d4af510.png)
Hướng dẫn mua Karmaverse
![other crypto Karmaverse](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/c5c336f115ef2574c1eb6f138f292733.png)
Hướng dẫn mua beFITTER
![other crypto beFITTER](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/f3d23b02229b72631e777ea271353653.png)
Hướng dẫn mua PancakeSwap
![other crypto PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/8c1f1b96a76d69b5cc6294ceae2bf5d7.png)
Hướng dẫn mua Origin Dollar Governance
![other crypto Origin Dollar Governance](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/1a17716b665078933dc6b8563c416c35.png)
Hướng dẫn mua SingularityNET
![other crypto SingularityNET](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/57f8f39bfcf22246398e907da7a31c9f.png)
Hướng dẫn mua Image Generation AI
![other crypto Image Generation AI](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/4a72b41498a5e68779fbb2545774cf5d.png)
Hướng dẫn mua Artificial Liquid Intelligence
![other crypto Artificial Liquid Intelligence](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/c7b27450fd6a6117f911c2aab7ea7245.png)
Hướng dẫn mua Oraichain
![other crypto Oraichain](https://img.bgstatic.com/multiLang/web/e94ea569b027f4bb90edbe952f720c76.jpeg)
Hướng dẫn mua Future AI
![other crypto Future AI](/price/_next/static/media/coin-default.bc100df9.png)
Hướng dẫn mua TridentDAO
![other crypto TridentDAO](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/63f7d66e8813618174103cc187278930.png)
Chuyển đổi SONM (BEP-20) phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của SONM (BEP-20) thành một số loại tiền fiat khác.
SONM (BEP-20) đến TWD
1 SNM thành NT$ 0.03544 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
SONM (BEP-20) đến GEL
1 SNM thành ₾ 0.003000 GEL
SONM (BEP-20) đến CNY
1 SNM thành ¥ 0.007872 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
SONM (BEP-20) đến USD
1 SNM thành $ 0.001079 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
SONM (BEP-20) đến AUD
1 SNM thành $ 0.001721 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
SONM (BEP-20) đến EUR
1 SNM thành € 0.001044 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
SONM (BEP-20) đến CAD
1 SNM thành $ 0.001543 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
SONM (BEP-20) đến KRW
1 SNM thành ₩ 1.57 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
SONM (BEP-20) đến JPY
1 SNM thành ¥ 0.1634 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
SONM (BEP-20) đến GBP
1 SNM thành £ 0.0008699 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
SONM (BEP-20) đến BRL
1 SNM thành R$ 0.006266 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang GEL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với SONM (BEP-20).
Bitcoin đến GEL
1 BTC thành ₾ 269,046.57 GEL
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
XRP đến GEL
1 XRP thành ₾ 6.65 GEL
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Solana đến GEL
1 SOL thành ₾ 537.95 GEL
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Sui đến GEL
1 SUI thành ₾ 8.33 GEL
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Flare đến GEL
1 FLR thành ₾ 0.06147 GEL
![other assets Flare](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/08ba000a7994ec7f9d3b3a1e5ba085a61710435822782.png)
Dogecoin đến GEL
1 DOGE thành ₾ 0.6878 GEL
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Chainlink đến GEL
1 LINK thành ₾ 50.95 GEL
![other assets Chainlink](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/facb7ad271a315c08fb242ad7ceb544c1710349280009.png)
Stellar đến GEL
1 XLM thành ₾ 0.9057 GEL
![other assets Stellar](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f84bfe6daa30a11e4759f0ece1f3202f1710262879373.png)
Cardano đến GEL
1 ADA thành ₾ 1.96 GEL
![other assets Cardano](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cardano.png)
Pepe đến GEL
1 PEPE thành ₾ 0.{4}2507 GEL
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa SONM (BEP-20) và GEL.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như SONM (BEP-20) và GEL. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của SONM (BEP-20) theo GEL, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)