

SRK
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/28 22:18:44 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi SparkPoint(SRK) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SRK với giá trị 1 SRK cho 0.00 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SparkPoint phổ biến nhất là SRK sang ILS, trong đó mã của SparkPoint là SRK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SRK thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá SparkPoint (SRK) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, SparkPoint đã thay đổi +70.15% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SparkPoint(SRK) đã thay đổi +70.15% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi -41.23% thành SRK trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua SparkPoint

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua SparkPoint (SRK)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua SparkPoint trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SRK (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SRK bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SRK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SRK (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SRK lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SRK sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SparkPoint thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi SparkPoint thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SparkPoint là ₪ 0.0007455 mỗi SRK, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 9,222,564.02 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,370,879,000 SRK. Khối lượng giao dịch của SparkPoint đã thay đổi +1090.16% (₪ 350,386.92 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SRK là ₪ 32,140.89.
Vốn hoá thị trường
$2.56M
Khối lượng 24h
$106.27K
Nguồn cung lưu hành
12.37B SRK
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của SparkPoint đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SRK là ₪ 0.0007455 ILS , nghĩa là để mua 5 SRK, bạn phải trả ₪ 0.003728 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 1,341.37 SRK, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 67,068.55 SRK, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SRK thành Shekel Israel mới đã thay đổi +21.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +70.15%, đạt mức cao nhất là 0.0008599 ILS và mức thấp nhất là 0.0004132 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 SRK là ₪ 0.0009239 ILS , thay đổi -18.82% so với giá hiện tại. SparkPoint đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +86.91% so với năm trước.
+₪
0.0003578ILSSRK đến ILS
Số lượng
22:18 hôm nay
0.5 SRK
₪0.0003728
1 SRK
₪0.0007455
5 SRK
₪0.003728
10 SRK
₪0.007455
50 SRK
₪0.03728
100 SRK
₪0.07455
500 SRK
₪0.3728
1000 SRK
₪0.7455
ILS đến SRK
Số lượng22:18 hôm nay
0.5ILS670.69 SRK
1ILS1,341.37 SRK
5ILS6,706.85 SRK
10ILS13,413.71 SRK
50ILS67,068.55 SRK
100ILS134,137.1 SRK
500ILS670,685.5 SRK
1000ILS1,341,370.99 SRK
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SRK | $0.0001036 | $0.{4}5949 | +70.15% |
1 SRK | $0.0002071 | $0.0001190 | +70.15% |
5 SRK | $0.001036 | $0.0005949 | +70.15% |
10 SRK | $0.002071 | $0.001190 | +70.15% |
50 SRK | $0.01036 | $0.005949 | +70.15% |
100 SRK | $0.02071 | $0.01190 | +70.15% |
500 SRK | $0.1036 | $0.05949 | +70.15% |
1000 SRK | $0.2071 | $0.1190 | +70.15% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:18 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SRK | $0.0001036 | $0.0001283 | -18.82% |
1 SRK | $0.0002071 | $0.0002567 | -18.82% |
5 SRK | $0.001036 | $0.001283 | -18.82% |
10 SRK | $0.002071 | $0.002567 | -18.82% |
50 SRK | $0.01036 | $0.01283 | -18.82% |
100 SRK | $0.02071 | $0.02567 | -18.82% |
500 SRK | $0.1036 | $0.1283 | -18.82% |
1000 SRK | $0.2071 | $0.2567 | -18.82% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:18 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SRK | $0.0001036 | $0.{4}5386 | +86.91% |
1 SRK | $0.0002071 | $0.0001077 | +86.91% |
5 SRK | $0.001036 | $0.0005386 | +86.91% |
10 SRK | $0.002071 | $0.001077 | +86.91% |
50 SRK | $0.01036 | $0.005386 | +86.91% |
100 SRK | $0.02071 | $0.01077 | +86.91% |
500 SRK | $0.1036 | $0.05386 | +86.91% |
1000 SRK | $0.2071 | $0.1077 | +86.91% |
Dự đoán giá SparkPoint
Giá của SRK vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SRK, giá SRK dự kiến sẽ đạt $0.0001337 vào năm 2026.
Giá của SRK vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SRK dự kiến sẽ thay đổi +35.00%. Đến cuối năm 2031, giá SRK dự kiến sẽ đạt $0.0003401 với ROI tích lũy là +186.46%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi SparkPoint phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của SparkPoint thành một số loại tiền fiat khác.
SparkPoint đến TWD
1 SRK thành NT$ 0.006819 TWD

SparkPoint đến CNY
1 SRK thành ¥ 0.001510 CNY

SparkPoint đến USD
1 SRK thành $ 0.0002071 USD

SparkPoint đến AUD
1 SRK thành $ 0.0003341 AUD

SparkPoint đến ILS
1 SRK thành ₪ 0.0007455 ILS
SparkPoint đến EUR
1 SRK thành € 0.0001997 EUR

SparkPoint đến CAD
1 SRK thành $ 0.0002994 CAD

SparkPoint đến KRW
1 SRK thành ₩ 0.3028 KRW

SparkPoint đến JPY
1 SRK thành ¥ 0.03118 JPY

SparkPoint đến GBP
1 SRK thành £ 0.0001647 GBP

SparkPoint đến BRL
1 SRK thành R$ 0.001224 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với SparkPoint.
Bitcoin đến ILS
1 BTC thành ₪ 302,971.39 ILS

Ethereum đến ILS
1 ETH thành ₪ 8,003.21 ILS

Solana đến ILS
1 SOL thành ₪ 529.08 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪ 7.73 ILS

Dogecoin đến ILS
1 DOGE thành ₪ 0.7269 ILS

OFFICIAL TRUMP đến ILS
1 TRUMP thành ₪ 47.64 ILS

Cardano đến ILS
1 ADA thành ₪ 2.27 ILS

Sui đến ILS
1 SUI thành ₪ 10.26 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪ 2,107.21 ILS

Litecoin đến ILS
1 LTC thành ₪ 461.4 ILS

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.