![base info Steem](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/1c303a63aea02b43d7ddcd0cffa6400a1710522074810.png)
![STEEM](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/1c303a63aea02b43d7ddcd0cffa6400a1710522074810.png)
STEEM
NOK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Steem(STEEM) thành Krone Na Uy(NOK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 STEEM với giá trị 1 STEEM cho 1.58 NOK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin NOK
Ký hiệu của NOK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Steem phổ biến nhất là STEEM sang NOK, trong đó mã của Steem là STEEM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi STEEM thành NOK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Steem đã thay đổi -11.15% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Steem(STEEM) đã thay đổi -11.15% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành STEEM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | kr1.58 | 0.0200% / 0.0320% | |
Binance | kr1.63 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Huobi | kr1.62 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | kr1.63 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/08/05 01:00:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Steem
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Steem (STEEM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Steem trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua STEEM (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp STEEM bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua STEEM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán STEEM (hoặc USDT) lấy NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp STEEM lấy NOK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi STEEM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Steem thành Krone Na Uy?
Tỷ lệ chuyển đổi Steem thành Krone Na Uy đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Steem là kr 1.58 mỗi STEEM, với tổng vốn hoá thị trường của kr 738,678,033.78 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của 468,175,740 STEEM. Khối lượng giao dịch của Steem đã thay đổi +4.72% (kr 8,820,640.31 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của STEEM là kr 186,957,191.72.
Vốn hoá thị trường
$67.60M
Khối lượng 24h
$17.92M
Nguồn cung lưu hành
468.18M STEEM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Steem đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 STEEM là kr 1.58 NOK , nghĩa là để mua 5 STEEM, bạn phải trả kr 7.89 NOK . Ngược lại, kr1 NOK có thể được giao dịch lấy 0.6338 STEEM, trong khi kr50 NOK có thể chuyển đổi thành 31.69 STEEM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 STEEM thành Krone Na Uy đã thay đổi -27.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.15%, đạt mức cao nhất là 1.82 NOK và mức thấp nhất là 1.58 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 STEEM là kr 1.87 NOK , thay đổi -15.34% so với giá hiện tại. Steem đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -20.73% so với năm trước.
-kr
0.4191NOKSTEEM đến NOK
Số lượng
01:14 am hôm nay
0.5 STEEM
kr0.7889
1 STEEM
kr1.58
5 STEEM
kr7.89
10 STEEM
kr15.78
50 STEEM
kr78.89
100 STEEM
kr157.78
500 STEEM
kr788.89
1000 STEEM
kr1,577.78
NOK đến STEEM
Số lượng01:14 am hôm nay
0.5NOK0.3169 STEEM
1NOK0.6338 STEEM
5NOK3.17 STEEM
10NOK6.34 STEEM
50NOK31.69 STEEM
100NOK63.38 STEEM
500NOK316.9 STEEM
1000NOK633.8 STEEM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 01:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 STEEM | $0.07219 | $0.08139 | -11.15% |
1 STEEM | $0.1444 | $0.1628 | -11.15% |
5 STEEM | $0.7219 | $0.8139 | -11.15% |
10 STEEM | $1.44 | $1.63 | -11.15% |
50 STEEM | $7.22 | $8.14 | -11.15% |
100 STEEM | $14.44 | $16.28 | -11.15% |
500 STEEM | $72.19 | $81.39 | -11.15% |
1000 STEEM | $144.39 | $162.78 | -11.15% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 01:14 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 STEEM | $0.07219 | $0.08548 | -15.34% |
1 STEEM | $0.1444 | $0.1710 | -15.34% |
5 STEEM | $0.7219 | $0.8548 | -15.34% |
10 STEEM | $1.44 | $1.71 | -15.34% |
50 STEEM | $7.22 | $8.55 | -15.34% |
100 STEEM | $14.44 | $17.1 | -15.34% |
500 STEEM | $72.19 | $85.48 | -15.34% |
1000 STEEM | $144.39 | $170.96 | -15.34% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 01:14 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 STEEM | $0.07219 | $0.09137 | -20.73% |
1 STEEM | $0.1444 | $0.1827 | -20.73% |
5 STEEM | $0.7219 | $0.9137 | -20.73% |
10 STEEM | $1.44 | $1.83 | -20.73% |
50 STEEM | $7.22 | $9.14 | -20.73% |
100 STEEM | $14.44 | $18.27 | -20.73% |
500 STEEM | $72.19 | $91.37 | -20.73% |
1000 STEEM | $144.39 | $182.74 | -20.73% |
Dự đoán giá Steem
Giá của STEEM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của STEEM, giá STEEM dự kiến sẽ đạt $0.2223 vào năm 2025.
Giá của STEEM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá STEEM dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2030, giá STEEM dự kiến sẽ đạt $0.4039 với ROI tích lũy là +125.34%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Steem phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Steem thành một số loại tiền fiat khác.
Steem đến USD
1 STEEM thành $ 0.1444 USD
Steem đến GBP
1 STEEM thành £ 0.1128 GBP
Steem đến EUR
1 STEEM thành € 0.1323 EUR
Steem đến KRW
1 STEEM thành ₩ 196.08 KRW
Steem đến CAD
1 STEEM thành $ 0.2002 CAD
Steem đến AUD
1 STEEM thành $ 0.2217 AUD
Steem đến JPY
1 STEEM thành ¥ 21.1 JPY
Steem đến BRL
1 STEEM thành R$ 0.8265 BRL
Steem đến CNY
1 STEEM thành ¥ 1.04 CNY
Steem đến TWD
1 STEEM thành NT$ 4.71 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang NOK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Steem.
Bitcoin đến NOK
1 BTC thành kr 602,820.45 NOK
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Ponzio The Cat đến NOK
1 PONZIO thành kr -- NOK
LOAFCAT đến NOK
1 LOAFCAT thành kr -- NOK
Pepe đến NOK
1 PEPE thành kr 0.{4}8313 NOK
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Ondo đến NOK
1 ONDO thành kr 7.03 NOK
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Notcoin đến NOK
1 NOT thành kr 0.1142 NOK
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Render đến NOK
1 RENDER thành kr 46.64 NOK
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Toncoin đến NOK
1 TON thành kr 64.42 NOK
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
dogwifhat đến NOK
1 WIF thành kr 15.13 NOK
![other assets dogwifhat](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/1120209e20517a377fa9d75e1719ee011712054638281.png)
TARS AI đến NOK
1 TAI thành kr 1.39 NOK
![other assets TARS AI](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/776f28e18490d0824bbe5cc676b815291714669586887.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Steem và NOK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Steem và NOK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Steem theo NOK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Steem với 1 NOK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Steem ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.