Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FITFI thành MNT

FITFI/MNT: 1 FITFI = 5.87 MNT. Giá chuyển đổi 1 Step App (FITFI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 5.87 MNT hôm nay.
FITFI
FITFI
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FITFI/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Step App (FITFI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FITFI hiện có giá trị là 5.87 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FITFI hiện có giá 5.87 MNT, nghĩa là mua 5 FITFI sẽ mất 29.33 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.1705 FITFI và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.8524 FITFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FITFI sang MNT

Chuyển đổi MNT sang FITFI

Step App
Tugrik Mông Cổ
10 FITFI
58.66  MNT
20 FITFI
117.31  MNT
50 FITFI
293.28  MNT
100 FITFI
586.57  MNT
200 FITFI
1,173.14  MNT
500 FITFI
2,932.85  MNT
1000 FITFI
5,865.7  MNT
5000 FITFI
29,328.5  MNT
10000 FITFI
58,657  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FITFI thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Step App tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FITFI sang MNT, lên đến 10000 FITFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Step App
1000 MNT
170.48 FITFI
2000 MNT
340.97 FITFI
5000 MNT
852.41 FITFI
10000 MNT
1,704.83 FITFI
50000 MNT
8,524.13 FITFI
100000 MNT
17,048.26 FITFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành FITFI toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Step App đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang FITFI, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FITFI/MNT

FITFI/MNT: 1 FITFI = 5.87 MNT; 2025/05/04 13:24:39
Trong 1D vừa qua, Step App đã thay đổi -2.03% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Step App(FITFI) đã thay đổi -2.03% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành FITFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FITFI sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Step App/MNT

Giá Step App cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 7.04 MNT trong khi giá Step App thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 5.68 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Step App theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FITFI theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
6.15 MNT
7.04 MNT
7.14 MNT
9.95 MNT
Thấp
5.76 MNT
5.68 MNT
4.41 MNT
4.41 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.03%
+1.85%
+9.95%
-32.87%

Thông tin Step App

Số liệu thị trường FITFI sang MNT

FITFI/MNT:
₮5.87
Khối lượng FITFI 24 giờ:
₮5,472,770,546.27
Vốn hóa thị trường FITFI:
₮22,055,032,505
Nguồn cung lưu hành FITFI:
3.76B FITFI

Tỷ giá FITFI sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Step App thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Step App là ₮5.87 mỗi FITFI, với tổng vốn hoá thị trường của ₮22,055,032,505 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,760,000,000 FITFI. Khối lượng giao dịch của Step App đã thay đổi -9.80% (₮-594,683,284.90 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FITFI là ₮6,067,453,831.17.

Thông tin thêm về Step App trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Step App phổ biến nhất là FITFI sang MNT, trong đó mã của Step App là FITFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FITFI sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FITFI sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FITFI (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FITFI bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FITFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Step App phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FITFI đến TWD
1 FITFI thành NT$0.05302 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FITFI đến CNY
1 FITFI thành ¥0.01252 CNY
popular info Đô la Mỹ
FITFI đến USD
1 FITFI thành $0.001726 USD
popular info Euro
FITFI đến EUR
1 FITFI thành €0.001527 EUR
popular info Đô la Canada
FITFI đến CAD
1 FITFI thành C$0.002386 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FITFI đến KRW
1 FITFI thành ₩2.42 KRW
popular info Yên Nhật
FITFI đến JPY
1 FITFI thành ¥0.2500 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
FITFI đến MNT
1 FITFI thành ₮5.87 MNT
popular info Bảng Anh
FITFI đến GBP
1 FITFI thành £0.001301 GBP
popular info Real Brazil
FITFI đến BRL
1 FITFI thành R$0.009770 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Solayer
LAYER đến MNT
1 LAYER thành ₮10,792.92 MNT
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến MNT
1 ASR thành ₮6,138.1 MNT
other assets Pi
PI đến MNT
1 PI thành ₮2,020.2 MNT
other assets Arcblock
ABT đến MNT
1 ABT thành ₮4,125.75 MNT
other assets DeXe
DEXE đến MNT
1 DEXE thành ₮49,081.81 MNT
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến MNT
1 DEEP thành ₮624.13 MNT
other assets STP
STPT đến MNT
1 STPT thành ₮240.34 MNT
other assets Berachain
BERA đến MNT
1 BERA thành ₮9,819.16 MNT
other assets BitTorrent [New]
BTT đến MNT
1 BTT thành ₮0.002437 MNT
other assets Ethereum Name Service
ENS đến MNT
1 ENS thành ₮64,290.16 MNT

Bảng chuyển đổi từ FITFI sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Step App đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FITFI thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +1.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.03%, đạt mức cao nhất là 6.15 MNT và mức thấp nhất là 5.76 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 FITFI là ₮5.33 MNT , thay đổi +9.95% so với giá hiện tại. Step App đã thay đổi
-
18.85MNT
, tương đương mức thay đổi -76.28% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:24 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FITFI₮2.93₮2.99
-2.03%
1 FITFI₮5.87₮5.99
-2.03%
5 FITFI₮29.33₮29.94
-2.03%
10 FITFI₮58.66₮59.87
-2.03%
50 FITFI₮293.28₮299.37
-2.03%
100 FITFI₮586.57₮598.74
-2.03%
500 FITFI₮2,932.85₮2,993.7
-2.03%
1000 FITFI₮5,865.7₮5,987.4
-2.03%

Câu Hỏi Thường Gặp FITFI/MNT

1 Step App bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Step App (FITFI) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮5.87.
Tôi có thể mua bao nhiêu FITFI với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1705 FITFI đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FITFI sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FITFI sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FITFI bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.8524 FITFI, trong khi 5 FITFI sẽ có giá khoảng 29.33MNT.
Giá cao nhất của FITFI/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FITFI tính theo MNT là ₮2,496.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FITFI/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Step App tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Step App (FITFI) đã tăng 1.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Step App (FITFI) đã tăng 9.95% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FITFI thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Step App và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FITFI/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FITFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FITFI/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FITFI/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FITFI/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Step App và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.