Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.73%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94134.45 (-1.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.73%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94134.45 (-1.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.73%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94134.45 (-1.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TKG thành MYR
TKG/MYR: 1 TKG = 6.67 MYR. Giá chuyển đổi 1 Takamaka (TKG) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 6.67 MYR hôm nay.

TKG
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TKG/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Takamaka (TKG) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TKG hiện có giá trị là 6.67 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TKG hiện có giá 6.67 MYR, nghĩa là mua 5 TKG sẽ mất 33.33 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 0.1500 TKG và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 0.7501 TKG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TKG sang MYR
Chuyển đổi MYR sang TKG
Takamaka
Ringgit Malaysia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TKG thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Takamaka tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TKG sang MYR, lên đến 10000 TKG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Takamaka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành TKG toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Takamaka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang TKG, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TKG/MYR
TKG/MYR: 1 TKG = 6.67 MYR; 2025/05/05 03:12:35
Trong 1D vừa qua, Takamaka đã thay đổi -2.30% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Takamaka(TKG) đã thay đổi -2.30% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành TKG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TKG sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Takamaka/MYR
Giá Takamaka cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 9.12 MYR trong khi giá Takamaka thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 5.81 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Takamaka theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TKG theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 6.82 MYR | 9.12 MYR | 9.12 MYR | 17.04 MYR |
Thấp | 6.54 MYR | 5.81 MYR | 5.81 MYR | 5.81 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.30% | -24.60% | -15.28% | -3.54% |
Thông tin Takamaka
Số liệu thị trường TKG sang MYR
TKG/MYR:
RM6.67
Khối lượng TKG 24 giờ:
RM4.05
Vốn hóa thị trường TKG:
--
Nguồn cung lưu hành TKG:
0 TKG
Tỷ giá TKG sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Takamaka thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Takamaka là RM6.67 mỗi TKG, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TKG. Khối lượng giao dịch của Takamaka đã thay đổi -99.49% (RM-790.10 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TKG là RM794.15.
Thông tin thêm về Takamaka trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Takamaka phổ biến nhất là TKG sang MYR, trong đó mã của Takamaka là TKG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83465.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71199.74 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537816.89 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7984431.50 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.00 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TKG sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TKG sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TKG (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TKG bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TKG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Takamaka phổ biến

TKG đến TWD
1 TKG thành NT$46.99 TWD
TKG đến MYR
1 TKG thành RM6.67 MYR

TKG đến CNY
1 TKG thành ¥11.44 CNY

TKG đến USD
1 TKG thành $1.58 USD

TKG đến EUR
1 TKG thành €1.4 EUR

TKG đến CAD
1 TKG thành C$2.19 CAD

TKG đến KRW
1 TKG thành ₩2,184.92 KRW

TKG đến JPY
1 TKG thành ¥228.39 JPY

TKG đến GBP
1 TKG thành £1.19 GBP

TKG đến BRL
1 TKG thành R$9 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

BTC đến MYR
1 BTC thành RM396,448.8 MYR

BNB đến MYR
1 BNB thành RM2,476.65 MYR

XRP đến MYR
1 XRP thành RM9.1 MYR

TURBO đến MYR
1 TURBO thành RM0.02239 MYR

DEEP đến MYR
1 DEEP thành RM0.7776 MYR

STPT đến MYR
1 STPT thành RM0.2938 MYR

DOGE đến MYR
1 DOGE thành RM0.7200 MYR

EPT đến MYR
1 EPT thành RM0.04249 MYR

LTC đến MYR
1 LTC thành RM362.16 MYR

SOL đến MYR
1 SOL thành RM609.34 MYR
Bảng chuyển đổi từ TKG sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Takamaka đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TKG thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -24.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.30%, đạt mức cao nhất là 6.82 MYR và mức thấp nhất là 6.54 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 TKG là RM7.87 MYR , thay đổi -15.28% so với giá hiện tại. Takamaka đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -24.55% so với năm trước.
-RM
2.17MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TKG | RM3.33 | RM3.41 | -2.30% |
1 TKG | RM6.67 | RM6.82 | -2.30% |
5 TKG | RM33.33 | RM34.11 | -2.30% |
10 TKG | RM66.66 | RM68.22 | -2.30% |
50 TKG | RM333.28 | RM341.12 | -2.30% |
100 TKG | RM666.57 | RM682.25 | -2.30% |
500 TKG | RM3,332.83 | RM3,411.24 | -2.30% |
1000 TKG | RM6,665.66 | RM6,822.48 | -2.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp TKG/MYR
1 Takamaka bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Takamaka (TKG) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM6.67.
Tôi có thể mua bao nhiêu TKG với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1500 TKG đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TKG sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TKG sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TKG bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 0.7501 TKG, trong khi 5 TKG sẽ có giá khoảng 33.33MYR.
Giá cao nhất của TKG/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TKG tính theo MYR là RM20.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TKG/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Takamaka tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Takamaka (TKG) đã giảm 24.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Takamaka (TKG) đã giảm 15.28% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TKG thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Takamaka và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TKG/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TKG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TKG/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TKG/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TKG/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Takamaka và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
JUNO (JUNO)

Hướng dẫn mua
ForTube (FOR)

Hướng dẫn mua
Akropolis (AKRO)

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)

Hướng dẫn mua
UFO Gaming (UFO)

Hướng dẫn mua
QuickSwap (QUICK)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
