Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GOLD thành KHR

GOLD/KHR: 1 GOLD = 20.43 KHR. Giá chuyển đổi 1 Gold (GOLD) thành Riel Campuchia (KHR) là 20.43 KHR hôm nay.
GOLD
GOLD
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GOLD/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gold (GOLD) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GOLD hiện có giá trị là 20.43 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GOLD hiện có giá 20.43 KHR, nghĩa là mua 5 GOLD sẽ mất 102.14 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.04895 GOLD và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.2448 GOLD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GOLD sang KHR

Chuyển đổi KHR sang GOLD

Gold
Riel Campuchia
10 GOLD
204.28  KHR
20 GOLD
408.55  KHR
50 GOLD
1,021.38  KHR
100 GOLD
2,042.75  KHR
200 GOLD
4,085.5  KHR
500 GOLD
10,213.76  KHR
1000 GOLD
20,427.51  KHR
5000 GOLD
102,137.57  KHR
10000 GOLD
204,275.14  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GOLD thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Gold tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GOLD sang KHR, lên đến 10000 GOLD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Gold
10000 KHR
489.54 GOLD
50000 KHR
2,447.68 GOLD
100000 KHR
4,895.36 GOLD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành GOLD toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Gold đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang GOLD, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GOLD/KHR

GOLD/KHR: 1 GOLD = 20.43 KHR; 2025/05/02 22:42:21
Trong 1D vừa qua, Gold đã thay đổi -4.26% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gold(GOLD) đã thay đổi -4.26% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành GOLD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GOLD sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Gold/KHR

Giá Gold cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 26.3 KHR trong khi giá Gold thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 20.43 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gold theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GOLD theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
21.13 KHR
26.3 KHR
37.18 KHR
70.38 KHR
Thấp
20.43 KHR
20.43 KHR
20.43 KHR
20.43 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.26%
-13.86%
-44.86%
-71.34%

Thông tin Gold

Số liệu thị trường GOLD sang KHR

GOLD/KHR:
៛20.43
Khối lượng GOLD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GOLD:
៛335,717,711.89
Nguồn cung lưu hành GOLD:
16.43M GOLD

Tỷ giá GOLD sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gold thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gold là ៛20.43 mỗi GOLD, với tổng vốn hoá thị trường của ៛335,717,711.89 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,434,584 GOLD. Khối lượng giao dịch của Gold đã thay đổi 0.00% (៛0 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOLD là ៛0.

Thông tin thêm về Gold trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gold phổ biến nhất là GOLD sang KHR, trong đó mã của Gold là GOLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85899.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73116.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134061.07 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 548522.52 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8211948.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GOLD sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GOLD sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GOLD (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOLD bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gold phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GOLD đến TWD
1 GOLD thành NT$0.1561 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GOLD đến CNY
1 GOLD thành ¥0.03687 CNY
popular info Đô la Mỹ
GOLD đến USD
1 GOLD thành $0.005088 USD
popular info Riel Campuchia
GOLD đến KHR
1 GOLD thành ៛20.43 KHR
popular info Euro
GOLD đến EUR
1 GOLD thành €0.004503 EUR
popular info Đô la Canada
GOLD đến CAD
1 GOLD thành C$0.007028 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GOLD đến KRW
1 GOLD thành ₩7.12 KRW
popular info Yên Nhật
GOLD đến JPY
1 GOLD thành ¥0.7379 JPY
popular info Bảng Anh
GOLD đến GBP
1 GOLD thành £0.003833 GBP
popular info Real Brazil
GOLD đến BRL
1 GOLD thành R$0.02875 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Hacken Token
HAI đến KHR
1 HAI thành ៛78.53 KHR
other assets StakeStone
STO đến KHR
1 STO thành ៛764.66 KHR
other assets Turbo
TURBO đến KHR
1 TURBO thành ៛21.96 KHR
other assets WEMIX
WEMIX đến KHR
1 WEMIX thành ៛1,823.4 KHR
other assets Cardano
ADA đến KHR
1 ADA thành ៛2,787.18 KHR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KHR
1 PUNDIX thành ៛2,499.87 KHR
other assets BNB
BNB đến KHR
1 BNB thành ៛2,408,969.53 KHR
other assets Highstreet
HIGH đến KHR
1 HIGH thành ៛2,614.06 KHR
other assets Dogecoin
DOGE đến KHR
1 DOGE thành ៛727.63 KHR
other assets EOS
EOS đến KHR
1 EOS thành ៛2,896.41 KHR

Bảng chuyển đổi từ GOLD sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Gold đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOLD thành Riel Campuchia đã thay đổi -13.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.26%, đạt mức cao nhất là 21.13 KHR và mức thấp nhất là 20.43 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 GOLD là ៛36.86 KHR , thay đổi -44.86% so với giá hiện tại. Gold đã thay đổi
-
106.81KHR
, tương đương mức thay đổi -84.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:42 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GOLD៛10.21៛10.66
-4.26%
1 GOLD៛20.43៛21.33
-4.26%
5 GOLD៛102.14៛106.63
-4.26%
10 GOLD៛204.28៛213.26
-4.26%
50 GOLD៛1,021.38៛1,066.28
-4.26%
100 GOLD៛2,042.75៛2,132.56
-4.26%
500 GOLD៛10,213.76៛10,662.79
-4.26%
1000 GOLD៛20,427.51៛21,325.58
-4.26%

Câu Hỏi Thường Gặp GOLD/KHR

1 Gold bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Gold (GOLD) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛20.43.
Tôi có thể mua bao nhiêu GOLD với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04895 GOLD đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GOLD sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GOLD sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GOLD bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.2448 GOLD, trong khi 5 GOLD sẽ có giá khoảng 102.14KHR.
Giá cao nhất của GOLD/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GOLD tính theo KHR là ៛1,309.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GOLD/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gold tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gold (GOLD) đã giảm 13.86%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gold (GOLD) đã giảm 44.86% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOLD thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gold và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GOLD/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GOLD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GOLD/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GOLD/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GOLD/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gold và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.