Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SOULS thành EUR

SOULS/EUR: 1 SOULS = 0.0003938 EUR. Giá chuyển đổi 1 Unfettered Ecosystem (SOULS) thành Euro (EUR) là 0.0003938 EUR hôm nay.
SOULS
SOULS
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOULS/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Unfettered Ecosystem (SOULS) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOULS hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOULS hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 SOULS sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,539.67 SOULS và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 12,698.33 SOULS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SOULS sang EUR

Chuyển đổi EUR sang SOULS

Unfettered Ecosystem
Euro
1 SOULS
0.0003938  EUR
2 SOULS
0.0007875  EUR
5 SOULS
0.001969  EUR
10 SOULS
0.003938  EUR
20 SOULS
0.007875  EUR
50 SOULS
0.01969  EUR
100 SOULS
0.03938  EUR
200 SOULS
0.07875  EUR
500 SOULS
0.1969  EUR
1000 SOULS
0.3938  EUR
5000 SOULS
1.97  EUR
10000 SOULS
3.94  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOULS thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Unfettered Ecosystem tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOULS sang EUR, lên đến 10000 SOULS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Unfettered Ecosystem
10 EUR
25,396.66 SOULS
50 EUR
126,983.29 SOULS
100 EUR
253,966.57 SOULS
200 EUR
507,933.14 SOULS
500 EUR
1,269,832.85 SOULS
1000 EUR
2,539,665.7 SOULS
2000 EUR
5,079,331.41 SOULS
5000 EUR
12,698,328.52 SOULS
10000 EUR
25,396,657.03 SOULS
50000 EUR
126,983,285.17 SOULS
100000 EUR
253,966,570.34 SOULS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành SOULS toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Unfettered Ecosystem đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang SOULS, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SOULS/EUR

SOULS/EUR: 1 SOULS = 0.0003938 EUR; 2025/05/02 15:36:16
Trong 1D vừa qua, Unfettered Ecosystem đã thay đổi -2.80% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Unfettered Ecosystem(SOULS) đã thay đổi -2.80% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SOULS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SOULS sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Unfettered Ecosystem/EUR

Giá Unfettered Ecosystem cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0005064 EUR trong khi giá Unfettered Ecosystem thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0003850 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Unfettered Ecosystem theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOULS theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0004134 EUR
0.0005064 EUR
0.0005117 EUR
0.001060 EUR
Thấp
0.0003850 EUR
0.0003850 EUR
0.0003457 EUR
0.0003457 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.80%
-2.00%
-13.74%
-60.57%

Thông tin Unfettered Ecosystem

Số liệu thị trường SOULS sang EUR

SOULS/EUR:
€0.0003938
Khối lượng SOULS 24 giờ:
€75,506.12
Vốn hóa thị trường SOULS:
€450,688.71
Nguồn cung lưu hành SOULS:
1.14B SOULS

Tỷ giá SOULS sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Unfettered Ecosystem thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Unfettered Ecosystem là €0.0003938 mỗi SOULS, với tổng vốn hoá thị trường của €450,688.71 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,144,598,700 SOULS. Khối lượng giao dịch của Unfettered Ecosystem đã thay đổi +4.54% (€3,277.1 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOULS là €72,229.02.

Thông tin thêm về Unfettered Ecosystem trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Unfettered Ecosystem phổ biến nhất là SOULS sang EUR, trong đó mã của Unfettered Ecosystem là SOULS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84825.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72380.18 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132806.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542967.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8148390.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SOULS sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SOULS sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SOULS (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOULS bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOULS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Unfettered Ecosystem phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SOULS đến TWD
1 SOULS thành NT$0.01378 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SOULS đến CNY
1 SOULS thành ¥0.003245 CNY
popular info Đô la Mỹ
SOULS đến USD
1 SOULS thành $0.0004475 USD
popular info Euro
SOULS đến EUR
1 SOULS thành €0.0003938 EUR
popular info Đô la Canada
SOULS đến CAD
1 SOULS thành C$0.0006165 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SOULS đến KRW
1 SOULS thành ₩0.6246 KRW
popular info Yên Nhật
SOULS đến JPY
1 SOULS thành ¥0.06448 JPY
popular info Bảng Anh
SOULS đến GBP
1 SOULS thành £0.0003360 GBP
popular info Real Brazil
SOULS đến BRL
1 SOULS thành R$0.002520 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Turbo
TURBO đến EUR
1 TURBO thành €0.004959 EUR
other assets Movement
MOVE đến EUR
1 MOVE thành €0.1733 EUR
other assets WEMIX
WEMIX đến EUR
1 WEMIX thành €0.4181 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €85,758.86 EUR
other assets Immutable
IMX đến EUR
1 IMX thành €0.5596 EUR
other assets EOS
EOS đến EUR
1 EOS thành €0.6561 EUR
other assets Sui
SUI đến EUR
1 SUI thành €3.05 EUR
other assets StakeStone
STO đến EUR
1 STO thành €0.1576 EUR
other assets Dogecoin
DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1599 EUR
other assets Bubblemaps
BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1183 EUR

Bảng chuyển đổi từ SOULS sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Unfettered Ecosystem đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOULS thành Euro đã thay đổi -2.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.80%, đạt mức cao nhất là 0.0004134 EUR và mức thấp nhất là 0.0003850 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SOULS là €0.0004567 EUR , thay đổi -13.74% so với giá hiện tại. Unfettered Ecosystem đã thay đổi
-
0.002549EUR
, tương đương mức thay đổi -86.59% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:36 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SOULS€0.0001969€0.0002026
-2.80%
1 SOULS€0.0003938€0.0004051
-2.80%
5 SOULS€0.001969€0.002026
-2.80%
10 SOULS€0.003938€0.004051
-2.80%
50 SOULS€0.01969€0.02026
-2.80%
100 SOULS€0.03938€0.04051
-2.80%
500 SOULS€0.1969€0.2026
-2.80%
1000 SOULS€0.3938€0.4051
-2.80%

Câu Hỏi Thường Gặp SOULS/EUR

1 Unfettered Ecosystem bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Unfettered Ecosystem (SOULS) trong Euro (EUR) là €0.0003938.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOULS với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,539.67 SOULS đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOULS sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOULS sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOULS bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 12,698.33 SOULS, trong khi 5 SOULS sẽ có giá khoảng 0.001969EUR.
Giá cao nhất của SOULS/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOULS tính theo EUR là €0.01509. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOULS/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Unfettered Ecosystem tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Unfettered Ecosystem (SOULS) đã giảm 2.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Unfettered Ecosystem (SOULS) đã giảm 13.74% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOULS thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Unfettered Ecosystem và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOULS/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOULS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOULS/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOULS/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOULS/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Unfettered Ecosystem và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.