Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi $TMNT thành JPY

$TMNT/JPY: 1 $TMNT = 0.01213 JPY. Giá chuyển đổi 1 TMNT ($TMNT) thành Yên Nhật (JPY) là 0.01213 JPY hôm nay.
$TMNT
$TMNT
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $TMNT/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TMNT ($TMNT) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $TMNT hiện có giá trị là 0.01 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $TMNT hiện có giá 0.01 JPY, nghĩa là mua 5 $TMNT sẽ mất 0.06 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 82.46 $TMNT và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 412.28 $TMNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi $TMNT sang JPY

Chuyển đổi JPY sang $TMNT

TMNT
Yên Nhật
1 $TMNT
0.01213  JPY
2 $TMNT
0.02426  JPY
5 $TMNT
0.06064  JPY
10 $TMNT
0.1213  JPY
20 $TMNT
0.2426  JPY
50 $TMNT
0.6064  JPY
100 $TMNT
1.21  JPY
200 $TMNT
2.43  JPY
500 $TMNT
6.06  JPY
1000 $TMNT
12.13  JPY
5000 $TMNT
60.64  JPY
10000 $TMNT
121.28  JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $TMNT thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của TMNT tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $TMNT sang JPY, lên đến 10000 $TMNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
TMNT
100 JPY
8,245.6 $TMNT
200 JPY
16,491.19 $TMNT
500 JPY
41,227.98 $TMNT
1000 JPY
82,455.96 $TMNT
2000 JPY
164,911.91 $TMNT
5000 JPY
412,279.78 $TMNT
10000 JPY
824,559.56 $TMNT
50000 JPY
4,122,797.82 $TMNT
100000 JPY
8,245,595.64 $TMNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành $TMNT toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo TMNT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang $TMNT, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ $TMNT/JPY

$TMNT/JPY: 1 $TMNT = 0.01213 JPY; 2025/05/04 10:28:15
Trong 1D vừa qua, TMNT đã thay đổi +14.13% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TMNT($TMNT) đã thay đổi +14.13% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành $TMNT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi $TMNT sang JPY: Biến động và thay đổi giá của TMNT/JPY

Giá TMNT cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.01139 JPY trong khi giá TMNT thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.008013 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TMNT theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $TMNT theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01139 JPY
0.01139 JPY
0.01842 JPY
0.05139 JPY
Thấp
0.008858 JPY
0.008013 JPY
0.008013 JPY
0.008013 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+14.13%
+13.21%
-44.43%
-65.22%

Thông tin TMNT

Số liệu thị trường $TMNT sang JPY

$TMNT/JPY:
¥0.01213
Khối lượng $TMNT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường $TMNT:
--
Nguồn cung lưu hành $TMNT:
0 $TMNT

Tỷ giá $TMNT sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TMNT thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TMNT là ¥0.01213 mỗi $TMNT, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $TMNT. Khối lượng giao dịch của TMNT đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $TMNT là ¥0.

Thông tin thêm về TMNT trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TMNT phổ biến nhất là $TMNT sang JPY, trong đó mã của TMNT là $TMNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132950.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8130961.58 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi $TMNT sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi $TMNT sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua $TMNT (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $TMNT bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $TMNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi TMNT phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
$TMNT đến TWD
1 $TMNT thành NT$0.002572 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
$TMNT đến CNY
1 $TMNT thành ¥0.0006076 CNY
popular info Đô la Mỹ
$TMNT đến USD
1 $TMNT thành $0.{4}8374 USD
popular info Euro
$TMNT đến EUR
1 $TMNT thành €0.{4}7409 EUR
popular info Đô la Canada
$TMNT đến CAD
1 $TMNT thành C$0.0001157 CAD
popular info Won Hàn Quốc
$TMNT đến KRW
1 $TMNT thành ₩0.1172 KRW
popular info Yên Nhật
$TMNT đến JPY
1 $TMNT thành ¥0.01213 JPY
popular info Bảng Anh
$TMNT đến GBP
1 $TMNT thành £0.{4}6312 GBP
popular info Real Brazil
$TMNT đến BRL
1 $TMNT thành R$0.0004739 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Solayer
LAYER đến JPY
1 LAYER thành ¥456.95 JPY
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến JPY
1 ASR thành ¥252.73 JPY
other assets DeXe
DEXE đến JPY
1 DEXE thành ¥2,084.59 JPY
other assets Arcblock
ABT đến JPY
1 ABT thành ¥154.58 JPY
other assets BitTorrent [New]
BTT đến JPY
1 BTT thành ¥0.0001038 JPY
other assets Bone ShibaSwap
BONE đến JPY
1 BONE thành ¥44.46 JPY
other assets Cratos
CRTS đến JPY
1 CRTS thành ¥0.05408 JPY
other assets Ethereum Name Service
ENS đến JPY
1 ENS thành ¥2,745.88 JPY
other assets Berachain
BERA đến JPY
1 BERA thành ¥417.31 JPY
other assets Shapeshift FOX Token
FOX đến JPY
1 FOX thành ¥4.36 JPY

Bảng chuyển đổi từ $TMNT sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của TMNT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 $TMNT thành Yên Nhật đã thay đổi +13.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +14.13%, đạt mức cao nhất là 0.01139 JPY và mức thấp nhất là 0.008858 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 $TMNT là ¥0.02031 JPY , thay đổi -44.43% so với giá hiện tại. TMNT đã thay đổi
-¥
0.07733JPY
, tương đương mức thay đổi -88.31% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:28 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 $TMNT¥0.006064¥0.005430
+14.13%
1 $TMNT¥0.01213¥0.01086
+14.13%
5 $TMNT¥0.06064¥0.05430
+14.13%
10 $TMNT¥0.1213¥0.1086
+14.13%
50 $TMNT¥0.6064¥0.5430
+14.13%
100 $TMNT¥1.21¥1.09
+14.13%
500 $TMNT¥6.06¥5.43
+14.13%
1000 $TMNT¥12.13¥10.86
+14.13%

Câu Hỏi Thường Gặp $TMNT/JPY

1 TMNT bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 TMNT ($TMNT) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.01213.
Tôi có thể mua bao nhiêu $TMNT với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 82.46 $TMNT đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $TMNT sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $TMNT sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $TMNT bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 412.28 $TMNT, trong khi 5 $TMNT sẽ có giá khoảng 0.06064JPY.
Giá cao nhất của $TMNT/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $TMNT tính theo JPY là ¥1.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $TMNT/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TMNT tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TMNT ($TMNT) đã tăng 13.21%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TMNT ($TMNT) đã giảm 44.43% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $TMNT thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TMNT và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $TMNT/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $TMNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $TMNT/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $TMNT/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $TMNT/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TMNT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.