UMI
INR
Cập nhật mới nhất 2025/01/19 18:47:51 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi UMI(UMI) thành Rupee Ấn Độ(INR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 UMI với giá trị 1 UMI cho 0.03 INR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin INR
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá UMI phổ biến nhất là UMI sang INR, trong đó mã của UMI là UMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi UMI thành INR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá UMI (UMI) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, UMI đã thay đổi -0.01% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy UMI(UMI) đã thay đổi -0.01% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi +0.01% thành UMI trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₹0.02881 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2025/01/19 16:35:12(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua UMI
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua UMI (UMI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua UMI trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua UMI (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UMI bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán UMI (hoặc USDT) lấy INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp UMI lấy INR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi UMI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UMI thành Rupee Ấn Độ?
Tỷ lệ chuyển đổi UMI thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của UMI là ₹ 0.02881 mỗi UMI, với tổng vốn hoá thị trường của ₹ 0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UMI. Khối lượng giao dịch của UMI đã thay đổi 0.00% (₹ 0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UMI là ₹ 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 UMI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của UMI đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 UMI là ₹ 0.02881 INR , nghĩa là để mua 5 UMI, bạn phải trả ₹ 0.1441 INR . Ngược lại, ₹1 INR có thể được giao dịch lấy 34.71 UMI, trong khi ₹50 INR có thể chuyển đổi thành 1,735.37 UMI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 UMI thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -21.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.1322 INR và mức thấp nhất là 0.1315 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 UMI là ₹ 0.07810 INR , thay đổi -27.25% so với giá hiện tại. UMI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -49.69% so với năm trước.
-₹
0.1300INRUMI đến INR
Số lượng
18:47 hôm nay
0.5 UMI
₹0.01441
1 UMI
₹0.02881
5 UMI
₹0.1441
10 UMI
₹0.2881
50 UMI
₹1.44
100 UMI
₹2.88
500 UMI
₹14.41
1000 UMI
₹28.81
INR đến UMI
Số lượng18:47 hôm nay
0.5INR17.35 UMI
1INR34.71 UMI
5INR173.54 UMI
10INR347.07 UMI
50INR1,735.37 UMI
100INR3,470.73 UMI
500INR17,353.66 UMI
1000INR34,707.32 UMI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 UMI | $0.0001664 | $0.0001664 | -0.01% |
1 UMI | $0.0003328 | $0.0003329 | -0.01% |
5 UMI | $0.001664 | $0.001664 | -0.01% |
10 UMI | $0.003328 | $0.003329 | -0.01% |
50 UMI | $0.01664 | $0.01664 | -0.01% |
100 UMI | $0.03328 | $0.03329 | -0.01% |
500 UMI | $0.1664 | $0.1664 | -0.01% |
1000 UMI | $0.3328 | $0.3329 | -0.01% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:47 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 UMI | $0.0001664 | $0.0004510 | -27.25% |
1 UMI | $0.0003328 | $0.0009020 | -27.25% |
5 UMI | $0.001664 | $0.004510 | -27.25% |
10 UMI | $0.003328 | $0.009020 | -27.25% |
50 UMI | $0.01664 | $0.04510 | -27.25% |
100 UMI | $0.03328 | $0.09020 | -27.25% |
500 UMI | $0.1664 | $0.4510 | -27.25% |
1000 UMI | $0.3328 | $0.9020 | -27.25% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:47 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 UMI | $0.0001664 | $0.0009171 | -49.69% |
1 UMI | $0.0003328 | $0.001834 | -49.69% |
5 UMI | $0.001664 | $0.009171 | -49.69% |
10 UMI | $0.003328 | $0.01834 | -49.69% |
50 UMI | $0.01664 | $0.09171 | -49.69% |
100 UMI | $0.03328 | $0.1834 | -49.69% |
500 UMI | $0.1664 | $0.9171 | -49.69% |
1000 UMI | $0.3328 | $1.83 | -49.69% |
Dự đoán giá UMI
Giá của UMI vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của UMI, giá UMI dự kiến sẽ đạt $0.0003441 vào năm 2026.
Giá của UMI vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá UMI dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2031, giá UMI dự kiến sẽ đạt $0.0004807 với ROI tích lũy là +44.46%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi UMI phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của UMI thành một số loại tiền fiat khác.
UMI đến USD
1 UMI thành $ 0.0003328 USD
UMI đến GBP
1 UMI thành £ 0.0002734 GBP
UMI đến EUR
1 UMI thành € 0.0003240 EUR
UMI đến KRW
1 UMI thành ₩ 0.4851 KRW
UMI đến CAD
1 UMI thành $ 0.0004819 CAD
UMI đến AUD
1 UMI thành $ 0.0005374 AUD
UMI đến JPY
1 UMI thành ¥ 0.05201 JPY
UMI đến BRL
1 UMI thành R$ 0.002032 BRL
UMI đến CNY
1 UMI thành ¥ 0.002441 CNY
UMI đến TWD
1 UMI thành NT$ 0.01095 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang INR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với UMI.
OFFICIAL TRUMP đến INR
1 TRUMP thành ₹ 5,983.67 INR
Solana đến INR
1 SOL thành ₹ 23,669.9 INR
Ethereum đến INR
1 ETH thành ₹ 295,538.47 INR
Pepe đến INR
1 PEPE thành ₹ 0.001519 INR
Dogelon Mars đến INR
1 ELON thành ₹ 0.{4}3162 INR
Sui đến INR
1 SUI thành ₹ 427.38 INR
Cardano đến INR
1 ADA thành ₹ 93.56 INR
aixbt by Virtuals đến INR
1 AIXBT thành ₹ 66.83 INR
Solana Name Service đến INR
1 FIDA thành ₹ 22.59 INR
Usual đến INR
1 USUAL thành ₹ 39.08 INR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.