Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96283.55 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96283.55 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96283.55 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USDS thành MMK
USDS/MMK: 1 USDS = 2,098.39 MMK. Giá chuyển đổi 1 USDS (USDS) thành Kyat Myanmar (MMK) là 2,098.39 MMK hôm nay.

USDS
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDS/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USDS (USDS) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDS hiện có giá trị là 2098.39 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDS hiện có giá 2098.39 MMK, nghĩa là mua 5 USDS sẽ mất 10491.96 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.0004766 USDS và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.002383 USDS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USDS sang MMK
Chuyển đổi MMK sang USDS
USDS
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDS thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của USDS tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDS sang MMK, lên đến 10000 USDS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
USDS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành USDS toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo USDS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang USDS, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USDS/MMK
USDS/MMK: 1 USDS = 2,098.39 MMK; 2025/05/04 02:24:30
Trong 1D vừa qua, USDS đã thay đổi -0.03% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USDS(USDS) đã thay đổi -0.03% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành USDS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi USDS sang MMK: Biến động và thay đổi giá của USDS/MMK
Giá USDS cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 2,111.1 MMK trong khi giá USDS thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 2,086.78 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USDS theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDS theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2,102.86 MMK | 2,111.1 MMK | 2,133.49 MMK | 2,510.54 MMK |
Thấp | 2,097.06 MMK | 2,086.78 MMK | 2,072.08 MMK | 2,033.1 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.03% | +0.03% | +0.05% | -2.05% |
Thông tin USDS
Số liệu thị trường USDS sang MMK
USDS/MMK:
Ks2,098.39
Khối lượng USDS 24 giờ:
Ks5,236,635,484.54
Vốn hóa thị trường USDS:
Ks16,622,771,680,379.03
Nguồn cung lưu hành USDS:
7.92B USDS
Tỷ giá USDS sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi USDS thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của USDS là Ks2,098.39 mỗi USDS, với tổng vốn hoá thị trường của Ks16,622,771,680,379.03 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,921,670,000 USDS. Khối lượng giao dịch của USDS đã thay đổi -37.31% (Ks-3,116,360,979.97 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDS là Ks8,352,996,464.51.
Thông tin thêm về USDS trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USDS phổ biến nhất là USDS sang MMK, trong đó mã của USDS là USDS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72453.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USDS sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USDS sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua USDS (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDS bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi USDS phổ biến

USDS đến TWD
1 USDS thành NT$30.7 TWD

USDS đến CNY
1 USDS thành ¥7.24 CNY

USDS đến USD
1 USDS thành $0.9994 USD

USDS đến EUR
1 USDS thành €0.8842 EUR

USDS đến CAD
1 USDS thành C$1.38 CAD
USDS đến MMK
1 USDS thành Ks2,098.39 MMK

USDS đến KRW
1 USDS thành ₩1,399.04 KRW

USDS đến JPY
1 USDS thành ¥144.82 JPY

USDS đến GBP
1 USDS thành £0.7528 GBP

USDS đến BRL
1 USDS thành R$5.66 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

gork đến MMK
1 gork thành Ks83.68 MMK

ADA đến MMK
1 ADA thành Ks1,492.72 MMK

TRUMP đến MMK
1 TRUMP thành Ks23,639.65 MMK

SIGN đến MMK
1 SIGN thành Ks180.84 MMK

FLR đến MMK
1 FLR thành Ks40.23 MMK

AERGO đến MMK
1 AERGO thành Ks394.58 MMK

ASR đến MMK
1 ASR thành Ks2,931.47 MMK

LAYER đến MMK
1 LAYER thành Ks6,499.95 MMK

XCN đến MMK
1 XCN thành Ks35.42 MMK

DEXE đến MMK
1 DEXE thành Ks30,327.25 MMK
Bảng chuyển đổi từ USDS sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của USDS đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDS thành Kyat Myanmar đã thay đổi +0.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.03%, đạt mức cao nhất là 2,102.86 MMK và mức thấp nhất là 2,097.06 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 USDS là Ks2,097.24 MMK , thay đổi +0.05% so với giá hiện tại. USDS đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -8.58% so với năm trước.
-Ks
197.06MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:24 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USDS | Ks1,049.2 | Ks1,049.52 | -0.03% |
1 USDS | Ks2,098.39 | Ks2,099.04 | -0.03% |
5 USDS | Ks10,491.96 | Ks10,495.2 | -0.03% |
10 USDS | Ks20,983.92 | Ks20,990.4 | -0.03% |
50 USDS | Ks104,919.61 | Ks104,952 | -0.03% |
100 USDS | Ks209,839.23 | Ks209,903.99 | -0.03% |
500 USDS | Ks1,049,196.14 | Ks1,049,519.96 | -0.03% |
1000 USDS | Ks2,098,392.29 | Ks2,099,039.91 | -0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp USDS/MMK
1 USDS bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 USDS (USDS) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks2,098.39.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDS với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0004766 USDS đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDS sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDS sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDS bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.002383 USDS, trong khi 5 USDS sẽ có giá khoảng 10,491.96MMK.
Giá cao nhất của USDS/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDS tính theo MMK là Ks3,321.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDS/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USDS tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USDS (USDS) đã tăng 0.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USDS (USDS) đã tăng 0.05% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDS thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USDS và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDS/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDS/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDS/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDS/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USDS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
ABBC Coin (ABBC)

Hướng dẫn mua
Velas (VLX)

Hướng dẫn mua
Tornado Cash (TORN)

Hướng dẫn mua
Livepeer (LPT)

Hướng dẫn mua
Dusk Network (DUSK)

Hướng dẫn mua
Keep3rV1 (KP3R)

Hướng dẫn mua
Satoshi Island (STC)

Hướng dẫn mua
Oasis Network (ROSE)

Hướng dẫn mua
SUN Ecosystem (SUN)

Hướng dẫn mua
XMON (XMON)

Hướng dẫn mua
Holo (HOT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
