Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi USK thành INR

USK/INR: 1 USK = 65.62 INR. Giá chuyển đổi 1 USK (USK) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 65.62 INR hôm nay.
USK
USK
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USK/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USK (USK) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USK hiện có giá trị là 65.62 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USK hiện có giá 65.62 INR, nghĩa là mua 5 USK sẽ mất 328.10 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 0.01524 USK và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 0.07620 USK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USK sang INR

Chuyển đổi INR sang USK

USK
Rupee Ấn Độ
20 USK
1,312.41  INR
50 USK
3,281.02  INR
100 USK
6,562.04  INR
200 USK
13,124.07  INR
500 USK
32,810.18  INR
1000 USK
65,620.36  INR
5000 USK
328,101.79  INR
10000 USK
656,203.59  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USK thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của USK tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USK sang INR, lên đến 10000 USK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
USK
100000 INR
1,523.92 USK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành USK toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo USK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang USK, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USK/INR

USK/INR: 1 USK = 65.62 INR; 2025/04/26 12:29:31
Trong 1D vừa qua, USK đã thay đổi +5.24% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USK(USK) đã thay đổi +5.24% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành USK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi USK sang INR: Biến động và thay đổi giá của USK/INR

Giá USK cao nhất theo INR 7 ngày qua là 69.41 INR trong khi giá USK thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 56.72 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USK theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USK theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
68.73 INR
69.41 INR
74.95 INR
83.59 INR
Thấp
61.98 INR
56.72 INR
56.72 INR
56.72 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.24%
-2.44%
-11.52%
-19.20%

Thông tin USK

Số liệu thị trường USK sang INR

USK/INR:
₹65.62
Khối lượng USK 24 giờ:
₹840,617.61
Vốn hóa thị trường USK:
--
Nguồn cung lưu hành USK:
0 USK

Tỷ giá USK sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi USK thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của USK là ₹65.62 mỗi USK, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USK. Khối lượng giao dịch của USK đã thay đổi -72.88% (₹-2,259,473.51 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USK là ₹3,100,091.11.

Thông tin thêm về USK trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USK phổ biến nhất là USK sang INR, trong đó mã của USK là USK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USK sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USK sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USK (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USK bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi USK phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USK đến TWD
1 USK thành NT$25.02 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USK đến CNY
1 USK thành ¥5.6 CNY
popular info Đô la Mỹ
USK đến USD
1 USK thành $0.7685 USD
popular info Euro
USK đến EUR
1 USK thành €0.6741 EUR
popular info Đô la Canada
USK đến CAD
1 USK thành C$1.07 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
USK đến INR
1 USK thành ₹65.62 INR
popular info Won Hàn Quốc
USK đến KRW
1 USK thành ₩1,105.42 KRW
popular info Yên Nhật
USK đến JPY
1 USK thành ¥110.42 JPY
popular info Bảng Anh
USK đến GBP
1 USK thành £0.5772 GBP
popular info Real Brazil
USK đến BRL
1 USK thành R$4.37 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Bonk
BONK đến INR
1 BONK thành ₹0.001559 INR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến INR
1 VIRTUAL thành ₹89.4 INR
other assets Worldcoin
WLD đến INR
1 WLD thành ₹94.18 INR
other assets Solayer
LAYER đến INR
1 LAYER thành ₹192.66 INR
other assets NEM
XEM đến INR
1 XEM thành ₹1.88 INR
other assets Brett (Based)
BRETT đến INR
1 BRETT thành ₹5.63 INR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến INR
1 TRUMP thành ₹1,308.28 INR
other assets Wen
WEN đến INR
1 WEN thành ₹0.003647 INR
other assets Dogecoin
DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹15.53 INR
other assets Pepe
PEPE đến INR
1 PEPE thành ₹0.0007871 INR

Bảng chuyển đổi từ USK sang INR

Tỷ giá hoán đổi của USK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USK thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -2.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.24%, đạt mức cao nhất là 68.73 INR và mức thấp nhất là 61.98 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 USK là ₹74.17 INR , thay đổi -11.52% so với giá hiện tại. USK đã thay đổi
-
19.38INR
, tương đương mức thay đổi -22.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:29 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 USK₹32.81₹31.18
+5.24%
1 USK₹65.62₹62.35
+5.24%
5 USK₹328.1₹311.77
+5.24%
10 USK₹656.2₹623.55
+5.24%
50 USK₹3,281.02₹3,117.74
+5.24%
100 USK₹6,562.04₹6,235.47
+5.24%
500 USK₹32,810.18₹31,177.35
+5.24%
1000 USK₹65,620.36₹62,354.7
+5.24%

Câu Hỏi Thường Gặp USK/INR

1 USK bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 USK (USK) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹65.62.
Tôi có thể mua bao nhiêu USK với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01524 USK đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USK sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USK sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USK bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 0.07620 USK, trong khi 5 USK sẽ có giá khoảng 328.1INR.
Giá cao nhất của USK/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USK tính theo INR là ₹5,917.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USK/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USK tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USK (USK) đã giảm 2.44%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USK (USK) đã giảm 11.52% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USK thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USK và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USK/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USK/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USK/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USK/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.