Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94229.20 (-0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94229.20 (-0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94229.20 (-0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VRM thành INR
VRM/INR: 1 VRM = 0.06534 INR. Giá chuyển đổi 1 VRMARS (VRM) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.06534 INR hôm nay.

VRM
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VRM/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VRMARS (VRM) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VRM hiện có giá trị là 0.07 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VRM hiện có giá 0.07 INR, nghĩa là mua 5 VRM sẽ mất 0.33 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 15.31 VRM và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 76.53 VRM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VRM sang INR
Chuyển đổi INR sang VRM
VRMARS
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VRM thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của VRMARS tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VRM sang INR, lên đến 10000 VRM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
VRMARS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành VRM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo VRMARS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang VRM, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VRM/INR
VRM/INR: 1 VRM = 0.06534 INR; 2025/04/26 12:20:27
Trong 1D vừa qua, VRMARS đã thay đổi +4.46% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VRMARS(VRM) đã thay đổi +4.46% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành VRM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VRM sang INR: Biến động và thay đổi giá của VRMARS/INR
Giá VRMARS cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.06549 INR trong khi giá VRMARS thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.05674 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VRMARS theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VRM theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06549 INR | 0.06549 INR | 0.1459 INR | 0.1459 INR |
Thấp | 0.06233 INR | 0.05674 INR | 0.04321 INR | 0.04321 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.46% | +7.19% | +5.46% | -2.73% |
Thông tin VRMARS
Số liệu thị trường VRM sang INR
VRM/INR:
₹0.06534
Khối lượng VRM 24 giờ:
₹345,740.51
Vốn hóa thị trường VRM:
--
Nguồn cung lưu hành VRM:
0 VRM
Tỷ giá VRM sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VRMARS thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VRMARS là ₹0.06534 mỗi VRM, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VRM. Khối lượng giao dịch của VRMARS đã thay đổi +17.79% (₹52,225.43 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VRM là ₹293,515.08.
Thông tin thêm về VRMARS trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VRMARS phổ biến nhất là VRM sang INR, trong đó mã của VRMARS là VRM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VRM sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VRM sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VRM (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VRM bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VRM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi VRMARS phổ biến

VRM đến TWD
1 VRM thành NT$0.02491 TWD

VRM đến CNY
1 VRM thành ¥0.005578 CNY

VRM đến USD
1 VRM thành $0.0007652 USD

VRM đến EUR
1 VRM thành €0.0006711 EUR

VRM đến CAD
1 VRM thành C$0.001063 CAD
VRM đến INR
1 VRM thành ₹0.06534 INR

VRM đến KRW
1 VRM thành ₩1.1 KRW

VRM đến JPY
1 VRM thành ¥0.1099 JPY

VRM đến GBP
1 VRM thành £0.0005747 GBP

VRM đến BRL
1 VRM thành R$0.004354 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

BONK đến INR
1 BONK thành ₹0.001552 INR

VIRTUAL đến INR
1 VIRTUAL thành ₹89.1 INR

WLD đến INR
1 WLD thành ₹93.5 INR

LAYER đến INR
1 LAYER thành ₹196.99 INR

XEM đến INR
1 XEM thành ₹1.85 INR

BRETT đến INR
1 BRETT thành ₹5.55 INR

TRUMP đến INR
1 TRUMP thành ₹1,298.29 INR

WEN đến INR
1 WEN thành ₹0.003411 INR

DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹15.52 INR

PEPE đến INR
1 PEPE thành ₹0.0007854 INR
Bảng chuyển đổi từ VRM sang INR
Tỷ giá hoán đổi của VRMARS đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VRM thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +7.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.46%, đạt mức cao nhất là 0.06549 INR và mức thấp nhất là 0.06233 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 VRM là ₹0.06195 INR , thay đổi +5.46% so với giá hiện tại. VRMARS đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -53.88% so với năm trước.
-₹
0.07634INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VRM | ₹0.03267 | ₹0.03127 | +4.46% |
1 VRM | ₹0.06534 | ₹0.06254 | +4.46% |
5 VRM | ₹0.3267 | ₹0.3127 | +4.46% |
10 VRM | ₹0.6534 | ₹0.6254 | +4.46% |
50 VRM | ₹3.27 | ₹3.13 | +4.46% |
100 VRM | ₹6.53 | ₹6.25 | +4.46% |
500 VRM | ₹32.67 | ₹31.27 | +4.46% |
1000 VRM | ₹65.34 | ₹62.54 | +4.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp VRM/INR
1 VRMARS bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 VRMARS (VRM) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.06534.
Tôi có thể mua bao nhiêu VRM với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.31 VRM đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VRM sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VRM sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VRM bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 76.53 VRM, trong khi 5 VRM sẽ có giá khoảng 0.3267INR.
Giá cao nhất của VRM/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VRM tính theo INR là ₹2.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VRM/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VRMARS tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VRMARS (VRM) đã tăng 7.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VRMARS (VRM) đã tăng 5.46% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VRM thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VRMARS và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VRM/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VRM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VRM/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VRM/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VRM/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VRMARS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
AC Milan Fan Token (ACM)

Hướng dẫn mua
Napoli Fan Token (NAP)

Hướng dẫn mua
Galatasaray Fan Token (GALS)

Hướng dẫn mua
FC Porto Fan Token (PORTO)

Hướng dẫn mua
Barcelona Fan Token (BAR)

Hướng dẫn mua
AS Roma Fan Token (ASR)

Hướng dẫn mua
Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE)

Hướng dẫn mua
NEM (XEM)

Hướng dẫn mua
StreamCoin (STRM)

Hướng dẫn mua
Cronos (CRO)

Hướng dẫn mua
SweatCoin (SWEAT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
