

VPK
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/01 19:33:28 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Vulture Peak(VPK) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 VPK với giá trị 1 VPK cho 0.07 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vulture Peak phổ biến nhất là VPK sang ILS, trong đó mã của Vulture Peak là VPK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi VPK thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Vulture Peak (VPK) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Vulture Peak đã thay đổi 0.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vulture Peak(VPK) đã thay đổi 0.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi 0.00% thành VPK trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Vulture Peak

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Vulture Peak (VPK)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Vulture Peak trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua VPK (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VPK bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VPK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán VPK (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp VPK lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi VPK sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Vulture Peak thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi Vulture Peak thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Vulture Peak là ₪ 0.06916 mỗi VPK, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VPK. Khối lượng giao dịch của Vulture Peak đã thay đổi 0.00% (₪ 0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VPK là ₪ 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 VPK
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Vulture Peak đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 VPK là ₪ 0.06916 ILS , nghĩa là để mua 5 VPK, bạn phải trả ₪ 0.3458 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 14.46 VPK, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 722.98 VPK, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 VPK thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.07234 ILS và mức thấp nhất là 0.07234 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 VPK là ₪ 0.06530 ILS , thay đổi +5.63% so với giá hiện tại. Vulture Peak đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.90% so với năm trước.
-₪
0.2048ILSVPK đến ILS
Số lượng
19:33 hôm nay
0.5 VPK
₪0.03458
1 VPK
₪0.06916
5 VPK
₪0.3458
10 VPK
₪0.6916
50 VPK
₪3.46
100 VPK
₪6.92
500 VPK
₪34.58
1000 VPK
₪69.16
ILS đến VPK
Số lượng19:33 hôm nay
0.5ILS7.23 VPK
1ILS14.46 VPK
5ILS72.3 VPK
10ILS144.6 VPK
50ILS722.98 VPK
100ILS1,445.97 VPK
500ILS7,229.85 VPK
1000ILS14,459.69 VPK
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VPK | $0.009608 | $0.009608 | 0.00% |
1 VPK | $0.01922 | $0.01922 | 0.00% |
5 VPK | $0.09608 | $0.09608 | 0.00% |
10 VPK | $0.1922 | $0.1922 | 0.00% |
50 VPK | $0.9608 | $0.9608 | 0.00% |
100 VPK | $1.92 | $1.92 | 0.00% |
500 VPK | $9.61 | $9.61 | 0.00% |
1000 VPK | $19.22 | $19.22 | 0.00% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:33 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 VPK | $0.009608 | $0.009072 | +5.63% |
1 VPK | $0.01922 | $0.01814 | +5.63% |
5 VPK | $0.09608 | $0.09072 | +5.63% |
10 VPK | $0.1922 | $0.1814 | +5.63% |
50 VPK | $0.9608 | $0.9072 | +5.63% |
100 VPK | $1.92 | $1.81 | +5.63% |
500 VPK | $9.61 | $9.07 | +5.63% |
1000 VPK | $19.22 | $18.14 | +5.63% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:33 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 VPK | $0.009608 | $0.03807 | -73.90% |
1 VPK | $0.01922 | $0.07613 | -73.90% |
5 VPK | $0.09608 | $0.3807 | -73.90% |
10 VPK | $0.1922 | $0.7613 | -73.90% |
50 VPK | $0.9608 | $3.81 | -73.90% |
100 VPK | $1.92 | $7.61 | -73.90% |
500 VPK | $9.61 | $38.07 | -73.90% |
1000 VPK | $19.22 | $76.13 | -73.90% |
Dự đoán giá Vulture Peak
Giá của VPK vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VPK, giá VPK dự kiến sẽ đạt $0.02073 vào năm 2026.
Giá của VPK vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá VPK dự kiến sẽ thay đổi +35.00%. Đến cuối năm 2031, giá VPK dự kiến sẽ đạt $0.04503 với ROI tích lũy là +134.43%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Arsenal Fan Token

Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token

Hướng dẫn mua AC Milan Fan Token

Hướng dẫn mua Napoli Fan Token

Hướng dẫn mua Galatasaray Fan Token

Hướng dẫn mua FC Porto Fan Token

Hướng dẫn mua Barcelona Fan Token

Hướng dẫn mua AS Roma Fan Token

Hướng dẫn mua Alpine F1 Team Fan Token

Hướng dẫn mua NEM

Hướng dẫn mua StreamCoin

Chuyển đổi Vulture Peak phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Vulture Peak thành một số loại tiền fiat khác.
Vulture Peak đến TWD
1 VPK thành NT$ 0.6326 TWD

Vulture Peak đến CNY
1 VPK thành ¥ 0.1401 CNY

Vulture Peak đến USD
1 VPK thành $ 0.01922 USD

Vulture Peak đến AUD
1 VPK thành $ 0.03096 AUD

Vulture Peak đến ILS
1 VPK thành ₪ 0.06916 ILS
Vulture Peak đến EUR
1 VPK thành € 0.01851 EUR

Vulture Peak đến CAD
1 VPK thành $ 0.02780 CAD

Vulture Peak đến KRW
1 VPK thành ₩ 28.09 KRW

Vulture Peak đến JPY
1 VPK thành ¥ 2.89 JPY

Vulture Peak đến GBP
1 VPK thành £ 0.01528 GBP

Vulture Peak đến BRL
1 VPK thành R$ 0.1131 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Vulture Peak.
Hedera đến ILS
1 HBAR thành ₪ 0.8730 ILS

Celestia đến ILS
1 TIA thành ₪ 14.78 ILS

Cobak Token đến ILS
1 CBK thành ₪ 2.93 ILS

PulseX đến ILS
1 PLSX thành ₪ 0.0001501 ILS

HEX (PulseChain) đến ILS
1 HEX thành ₪ 0.04683 ILS

Forta đến ILS
1 FORT thành ₪ 0.4813 ILS

Polkastarter đến ILS
1 POLS thành ₪ 1.26 ILS

Peanut the Squirrel đến ILS
1 PNUT thành ₪ 0.7909 ILS

Taraxa đến ILS
1 TARA thành ₪ 0.03403 ILS

Amp đến ILS
1 AMP thành ₪ 0.01880 ILS

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.