Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96262.01 (-0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96262.01 (-0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96262.01 (-0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WAXP thành DKK
WAXP/DKK: 1 WAXP = 0.1577 DKK. Giá chuyển đổi 1 WAX (WAXP) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.1577 DKK hôm nay.

WAXP
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WAXP/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WAX (WAXP) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WAXP hiện có giá trị là 0.16 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WAXP hiện có giá 0.16 DKK, nghĩa là mua 5 WAXP sẽ mất 0.79 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 6.34 WAXP và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 31.7 WAXP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WAXP sang DKK
Chuyển đổi DKK sang WAXP
WAX
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WAXP thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của WAX tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WAXP sang DKK, lên đến 10000 WAXP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
WAX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành WAXP toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo WAX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang WAXP, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WAXP/DKK
WAXP/DKK: 1 WAXP = 0.1577 DKK; 2025/05/03 21:13:40
Trong 1D vừa qua, WAX đã thay đổi -4.60% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WAX(WAXP) đã thay đổi -4.60% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành WAXP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WAXP sang DKK: Biến động và thay đổi giá của WAX/DKK
Giá WAX cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.1872 DKK trong khi giá WAX thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.1553 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WAX theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WAXP theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1654 DKK | 0.1872 DKK | 0.2008 DKK | 0.2261 DKK |
Thấp | 0.1564 DKK | 0.1553 DKK | 0.1110 DKK | 0.1110 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.60% | -6.49% | +17.96% | -27.17% |
Thông tin WAX
Số liệu thị trường WAXP sang DKK
WAXP/DKK:
kr0.1577
Khối lượng WAXP 24 giờ:
kr26,844,471.34
Vốn hóa thị trường WAXP:
kr690,127,340.23
Nguồn cung lưu hành WAXP:
4.38B WAXP
Tỷ giá WAXP sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi WAX thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WAX là kr0.1577 mỗi WAXP, với tổng vốn hoá thị trường của kr690,127,340.23 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,375,816,700 WAXP. Khối lượng giao dịch của WAX đã thay đổi -16.75% (kr-5,401,759.63 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WAXP là kr32,246,230.96.
Thông tin thêm về WAX trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WAX phổ biến nhất là WAXP sang DKK, trong đó mã của WAX là WAXP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WAXP sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WAXP sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua WAXP (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WAXP bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WAXP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi WAX phổ biến

WAXP đến TWD
1 WAXP thành NT$0.7335 TWD

WAXP đến CNY
1 WAXP thành ¥0.1731 CNY

WAXP đến USD
1 WAXP thành $0.02388 USD

WAXP đến EUR
1 WAXP thành €0.02113 EUR
WAXP đến DKK
1 WAXP thành kr0.1577 DKK

WAXP đến CAD
1 WAXP thành C$0.03300 CAD

WAXP đến KRW
1 WAXP thành ₩33.43 KRW

WAXP đến JPY
1 WAXP thành ¥3.46 JPY

WAXP đến GBP
1 WAXP thành £0.01800 GBP

WAXP đến BRL
1 WAXP thành R$0.1352 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

gork đến DKK
1 gork thành kr0.3234 DKK

AERGO đến DKK
1 AERGO thành kr1.39 DKK

TRUMP đến DKK
1 TRUMP thành kr74.84 DKK

SIGN đến DKK
1 SIGN thành kr0.6157 DKK

AIDOGE đến DKK
1 AIDOGE thành kr0.{8}1131 DKK

FLR đến DKK
1 FLR thành kr0.1216 DKK

BSW đến DKK
1 BSW thành kr0.2785 DKK

BMT đến DKK
1 BMT thành kr0.9503 DKK

AVA đến DKK
1 AVA thành kr4.48 DKK

XCN đến DKK
1 XCN thành kr0.1117 DKK
Bảng chuyển đổi từ WAXP sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của WAX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WAXP thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -6.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.60%, đạt mức cao nhất là 0.1654 DKK và mức thấp nhất là 0.1564 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 WAXP là kr0.1337 DKK , thay đổi +17.96% so với giá hiện tại. WAX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.01% so với năm trước.
-kr
0.2805DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WAXP | kr0.07886 | kr0.08266 | -4.60% |
1 WAXP | kr0.1577 | kr0.1653 | -4.60% |
5 WAXP | kr0.7886 | kr0.8266 | -4.60% |
10 WAXP | kr1.58 | kr1.65 | -4.60% |
50 WAXP | kr7.89 | kr8.27 | -4.60% |
100 WAXP | kr15.77 | kr16.53 | -4.60% |
500 WAXP | kr78.86 | kr82.66 | -4.60% |
1000 WAXP | kr157.71 | kr165.32 | -4.60% |
Câu Hỏi Thường Gặp WAXP/DKK
1 WAX bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 WAX (WAXP) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.1577.
Tôi có thể mua bao nhiêu WAXP với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.34 WAXP đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WAXP sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WAXP sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WAXP bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 31.7 WAXP, trong khi 5 WAXP sẽ có giá khoảng 0.7886DKK.
Giá cao nhất của WAXP/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WAXP tính theo DKK là kr33.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WAXP/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WAX tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WAX (WAXP) đã giảm 6.49%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WAX (WAXP) đã tăng 17.96% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAXP thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WAX và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WAXP/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WAXP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WAXP/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WAXP/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WAXP/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WAX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
