Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WBX thành EUR

WBX/EUR: 1 WBX = 0.0002846 EUR. Giá chuyển đổi 1 Wibx (WBX) thành Euro (EUR) là 0.0002846 EUR hôm nay.
WBX
WBX
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WBX/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wibx (WBX) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WBX hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WBX hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 WBX sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,514.15 WBX và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 17,570.77 WBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WBX sang EUR

Chuyển đổi EUR sang WBX

Wibx
Euro
1 WBX
0.0002846  EUR
2 WBX
0.0005691  EUR
5 WBX
0.001423  EUR
10 WBX
0.002846  EUR
20 WBX
0.005691  EUR
50 WBX
0.01423  EUR
100 WBX
0.02846  EUR
200 WBX
0.05691  EUR
500 WBX
0.1423  EUR
1000 WBX
0.2846  EUR
10000 WBX
2.85  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WBX thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Wibx tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WBX sang EUR, lên đến 10000 WBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Wibx
50 EUR
175,707.73 WBX
100 EUR
351,415.47 WBX
200 EUR
702,830.94 WBX
500 EUR
1,757,077.35 WBX
1000 EUR
3,514,154.7 WBX
2000 EUR
7,028,309.4 WBX
5000 EUR
17,570,773.5 WBX
10000 EUR
35,141,547 WBX
50000 EUR
175,707,734.99 WBX
100000 EUR
351,415,469.99 WBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành WBX toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Wibx đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang WBX, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WBX/EUR

WBX/EUR: 1 WBX = 0.0002846 EUR; 2025/05/04 19:51:58
Trong 1D vừa qua, Wibx đã thay đổi +0.30% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wibx(WBX) đã thay đổi +0.30% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành WBX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WBX sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Wibx/EUR

Giá Wibx cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0003433 EUR trong khi giá Wibx thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0002339 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wibx theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WBX theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003127 EUR
0.0003433 EUR
0.001501 EUR
0.001510 EUR
Thấp
0.0002748 EUR
0.0002339 EUR
0.0002339 EUR
0.0002339 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.30%
-5.12%
-80.74%
-62.61%

Thông tin Wibx

Số liệu thị trường WBX sang EUR

WBX/EUR:
€0.0002846
Khối lượng WBX 24 giờ:
€2,531.26
Vốn hóa thị trường WBX:
--
Nguồn cung lưu hành WBX:
0 WBX

Tỷ giá WBX sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wibx thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wibx là €0.0002846 mỗi WBX, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WBX. Khối lượng giao dịch của Wibx đã thay đổi -27.70% (€-969.82 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WBX là €3,501.08.

Thông tin thêm về Wibx trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wibx phổ biến nhất là WBX sang EUR, trong đó mã của Wibx là WBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WBX sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WBX sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WBX (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WBX bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wibx phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WBX đến TWD
1 WBX thành NT$0.009880 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WBX đến CNY
1 WBX thành ¥0.002332 CNY
popular info Đô la Mỹ
WBX đến USD
1 WBX thành $0.0003216 USD
popular info Euro
WBX đến EUR
1 WBX thành €0.0002846 EUR
popular info Đô la Canada
WBX đến CAD
1 WBX thành C$0.0004446 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WBX đến KRW
1 WBX thành ₩0.4503 KRW
popular info Yên Nhật
WBX đến JPY
1 WBX thành ¥0.04658 JPY
popular info Bảng Anh
WBX đến GBP
1 WBX thành £0.0002424 GBP
popular info Real Brazil
WBX đến BRL
1 WBX thành R$0.001820 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €84,611.36 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €1,619.61 EUR
other assets Pi
PI đến EUR
1 PI thành €0.5249 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.93 EUR
other assets Sui
SUI đến EUR
1 SUI thành €2.91 EUR
other assets Solayer
LAYER đến EUR
1 LAYER thành €2.87 EUR
other assets Turbo
TURBO đến EUR
1 TURBO thành €0.004787 EUR
other assets Arcblock
ABT đến EUR
1 ABT thành €1 EUR
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến EUR
1 ASR thành €1.46 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €521.22 EUR

Bảng chuyển đổi từ WBX sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Wibx đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WBX thành Euro đã thay đổi -5.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.30%, đạt mức cao nhất là 0.0003127 EUR và mức thấp nhất là 0.0002748 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 WBX là €0.001477 EUR , thay đổi -80.74% so với giá hiện tại. Wibx đã thay đổi
-
0.001462EUR
, tương đương mức thay đổi -83.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:51 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WBX€0.0001423€0.0001419
+0.30%
1 WBX€0.0002846€0.0002837
+0.30%
5 WBX€0.001423€0.001419
+0.30%
10 WBX€0.002846€0.002837
+0.30%
50 WBX€0.01423€0.01419
+0.30%
100 WBX€0.02846€0.02837
+0.30%
500 WBX€0.1423€0.1419
+0.30%
1000 WBX€0.2846€0.2837
+0.30%

Câu Hỏi Thường Gặp WBX/EUR

1 Wibx bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Wibx (WBX) trong Euro (EUR) là €0.0002846.
Tôi có thể mua bao nhiêu WBX với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,514.15 WBX đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WBX sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WBX sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WBX bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 17,570.77 WBX, trong khi 5 WBX sẽ có giá khoảng 0.001423EUR.
Giá cao nhất của WBX/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WBX tính theo EUR là €0.04305. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WBX/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wibx tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wibx (WBX) đã giảm 5.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wibx (WBX) đã giảm 80.74% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WBX thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wibx và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WBX/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WBX/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WBX/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WBX/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wibx và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.