Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WOOL thành EUR

WOOL/EUR: 1 WOOL = 0.0001832 EUR. Giá chuyển đổi 1 Wolf Game Wool (WOOL) thành Euro (EUR) là 0.0001832 EUR hôm nay.
WOOL
WOOL
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOOL/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wolf Game Wool (WOOL) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOOL hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOOL hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 WOOL sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 5,457.2 WOOL và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 27,286 WOOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WOOL sang EUR

Chuyển đổi EUR sang WOOL

Wolf Game Wool
Euro
1 WOOL
0.0001832  EUR
2 WOOL
0.0003665  EUR
5 WOOL
0.0009162  EUR
10 WOOL
0.001832  EUR
20 WOOL
0.003665  EUR
50 WOOL
0.009162  EUR
100 WOOL
0.01832  EUR
200 WOOL
0.03665  EUR
500 WOOL
0.09162  EUR
1000 WOOL
0.1832  EUR
5000 WOOL
0.9162  EUR
10000 WOOL
1.83  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOOL thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Wolf Game Wool tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOOL sang EUR, lên đến 10000 WOOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Wolf Game Wool
50 EUR
272,860.01 WOOL
100 EUR
545,720.01 WOOL
200 EUR
1,091,440.02 WOOL
500 EUR
2,728,600.05 WOOL
1000 EUR
5,457,200.1 WOOL
2000 EUR
10,914,400.21 WOOL
5000 EUR
27,286,000.52 WOOL
10000 EUR
54,572,001.04 WOOL
50000 EUR
272,860,005.19 WOOL
100000 EUR
545,720,010.38 WOOL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành WOOL toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Wolf Game Wool đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang WOOL, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WOOL/EUR

WOOL/EUR: 1 WOOL = 0.0001832 EUR; 2025/05/03 22:54:38
Trong 1D vừa qua, Wolf Game Wool đã thay đổi -6.70% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wolf Game Wool(WOOL) đã thay đổi -6.70% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành WOOL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WOOL sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Wolf Game Wool/EUR

Giá Wolf Game Wool cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0003915 EUR trong khi giá Wolf Game Wool thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0001584 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wolf Game Wool theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOOL theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0002153 EUR
0.0003915 EUR
0.0007482 EUR
0.001485 EUR
Thấp
0.0001870 EUR
0.0001584 EUR
0.0001214 EUR
0.{4}8862 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.70%
-28.54%
-53.83%
-78.76%

Thông tin Wolf Game Wool

Số liệu thị trường WOOL sang EUR

WOOL/EUR:
€0.0001832
Khối lượng WOOL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WOOL:
--
Nguồn cung lưu hành WOOL:
0 WOOL

Tỷ giá WOOL sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wolf Game Wool thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wolf Game Wool là €0.0001832 mỗi WOOL, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WOOL. Khối lượng giao dịch của Wolf Game Wool đã thay đổi -100.00% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOOL là €--.

Thông tin thêm về Wolf Game Wool trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wolf Game Wool phổ biến nhất là WOOL sang EUR, trong đó mã của Wolf Game Wool là WOOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WOOL sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WOOL sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WOOL (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOOL bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wolf Game Wool phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WOOL đến TWD
1 WOOL thành NT$0.006362 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WOOL đến CNY
1 WOOL thành ¥0.001502 CNY
popular info Đô la Mỹ
WOOL đến USD
1 WOOL thành $0.0002071 USD
popular info Euro
WOOL đến EUR
1 WOOL thành €0.0001832 EUR
popular info Đô la Canada
WOOL đến CAD
1 WOOL thành C$0.0002862 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WOOL đến KRW
1 WOOL thành ₩0.2899 KRW
popular info Yên Nhật
WOOL đến JPY
1 WOOL thành ¥0.03001 JPY
popular info Bảng Anh
WOOL đến GBP
1 WOOL thành £0.0001561 GBP
popular info Real Brazil
WOOL đến BRL
1 WOOL thành R$0.001172 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets New XAI gork
gork đến EUR
1 gork thành €0.04045 EUR
other assets Aergo
AERGO đến EUR
1 AERGO thành €0.1834 EUR
other assets Cardano
ADA đến EUR
1 ADA thành €0.6255 EUR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến EUR
1 TRUMP thành €10.08 EUR
other assets Sign
SIGN đến EUR
1 SIGN thành €0.08399 EUR
other assets ArbDoge AI
AIDOGE đến EUR
1 AIDOGE thành €0.{9}1535 EUR
other assets Bubblemaps
BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1287 EUR
other assets Biswap
BSW đến EUR
1 BSW thành €0.03712 EUR
other assets Flare
FLR đến EUR
1 FLR thành €0.01683 EUR
other assets AVA (Travala)
AVA đến EUR
1 AVA thành €0.6031 EUR

Bảng chuyển đổi từ WOOL sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Wolf Game Wool đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOOL thành Euro đã thay đổi -28.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.70%, đạt mức cao nhất là 0.0002153 EUR và mức thấp nhất là 0.0001870 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 WOOL là €0.0004013 EUR , thay đổi -53.83% so với giá hiện tại. Wolf Game Wool đã thay đổi
-
0.001483EUR
, tương đương mức thay đổi -88.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:54 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WOOL€0.{4}9162€0.{4}9833
-6.70%
1 WOOL€0.0001832€0.0001967
-6.70%
5 WOOL€0.0009162€0.0009833
-6.70%
10 WOOL€0.001832€0.001967
-6.70%
50 WOOL€0.009162€0.009833
-6.70%
100 WOOL€0.01832€0.01967
-6.70%
500 WOOL€0.09162€0.09833
-6.70%
1000 WOOL€0.1832€0.1967
-6.70%

Câu Hỏi Thường Gặp WOOL/EUR

1 Wolf Game Wool bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Wolf Game Wool (WOOL) trong Euro (EUR) là €0.0001832.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOOL với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,457.2 WOOL đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOOL sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOOL sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOOL bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 27,286 WOOL, trong khi 5 WOOL sẽ có giá khoảng 0.0009162EUR.
Giá cao nhất của WOOL/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOOL tính theo EUR là €1.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOOL/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wolf Game Wool tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wolf Game Wool (WOOL) đã giảm 28.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wolf Game Wool (WOOL) đã giảm 53.83% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOOL thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wolf Game Wool và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOOL/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOOL/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOOL/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOOL/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wolf Game Wool và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.