Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94150.40 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94150.40 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94150.40 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WOMBAT thành MKD
WOMBAT/MKD: 1 WOMBAT = 0.009724 MKD. Giá chuyển đổi 1 Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.009724 MKD hôm nay.

WOMBAT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOMBAT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOMBAT hiện có giá trị là 0.01 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOMBAT hiện có giá 0.01 MKD, nghĩa là mua 5 WOMBAT sẽ mất 0.05 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 102.84 WOMBAT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 514.18 WOMBAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WOMBAT sang MKD
Chuyển đổi MKD sang WOMBAT
Wombat Web 3 Gaming Platform
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOMBAT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Wombat Web 3 Gaming Platform tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOMBAT sang MKD, lên đến 10000 WOMBAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Wombat Web 3 Gaming Platform
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành WOMBAT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Wombat Web 3 Gaming Platform đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang WOMBAT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WOMBAT/MKD
WOMBAT/MKD: 1 WOMBAT = 0.009724 MKD; 2025/04/28 05:50:26
Trong 1D vừa qua, Wombat Web 3 Gaming Platform đã thay đổi -1.84% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wombat Web 3 Gaming Platform(WOMBAT) đã thay đổi -1.84% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành WOMBAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WOMBAT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Wombat Web 3 Gaming Platform/MKD
Giá Wombat Web 3 Gaming Platform cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.01070 MKD trong khi giá Wombat Web 3 Gaming Platform thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.007842 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wombat Web 3 Gaming Platform theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOMBAT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01028 MKD | 0.01070 MKD | 0.01070 MKD | 0.01546 MKD |
Thấp | 0.009722 MKD | 0.007842 MKD | 0.006745 MKD | 0.003317 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.84% | +2.38% | +17.12% | +2.17% |
Thông tin Wombat Web 3 Gaming Platform
Số liệu thị trường WOMBAT sang MKD
WOMBAT/MKD:
ден0.009724
Khối lượng WOMBAT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WOMBAT:
ден48,544,509.11
Nguồn cung lưu hành WOMBAT:
4.99B WOMBAT
Tỷ giá WOMBAT sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wombat Web 3 Gaming Platform là ден0.009724 mỗi WOMBAT, với tổng vốn hoá thị trường của ден48,544,509.11 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,992,139,000 WOMBAT. Khối lượng giao dịch của Wombat Web 3 Gaming Platform đã thay đổi -100.00% (ден-- MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOMBAT là ден--.
Thông tin thêm về Wombat Web 3 Gaming Platform trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wombat Web 3 Gaming Platform phổ biến nhất là WOMBAT sang MKD, trong đó mã của Wombat Web 3 Gaming Platform là WOMBAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82455.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70409.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 533950.93 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8004207.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WOMBAT sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WOMBAT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WOMBAT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOMBAT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOMBAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform phổ biến

WOMBAT đến TWD
1 WOMBAT thành NT$0.005841 TWD

WOMBAT đến CNY
1 WOMBAT thành ¥0.001313 CNY

WOMBAT đến USD
1 WOMBAT thành $0.0001798 USD
WOMBAT đến MKD
1 WOMBAT thành ден0.009724 MKD

WOMBAT đến EUR
1 WOMBAT thành €0.0001580 EUR

WOMBAT đến CAD
1 WOMBAT thành C$0.0002493 CAD

WOMBAT đến KRW
1 WOMBAT thành ₩0.2587 KRW

WOMBAT đến JPY
1 WOMBAT thành ¥0.02579 JPY

WOMBAT đến GBP
1 WOMBAT thành £0.0001349 GBP

WOMBAT đến BRL
1 WOMBAT thành R$0.001023 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден123.21 MKD

CSPR đến MKD
1 CSPR thành ден0.8990 MKD

BMT đến MKD
1 BMT thành ден6.6 MKD

WAL đến MKD
1 WAL thành ден34.82 MKD

DEEP đến MKD
1 DEEP thành ден11.33 MKD

HBAR đến MKD
1 HBAR thành ден10.39 MKD

XLM đến MKD
1 XLM thành ден15.5 MKD

AERGO đến MKD
1 AERGO thành ден10.67 MKD

JST đến MKD
1 JST thành ден2 MKD

RAY đến MKD
1 RAY thành ден159.93 MKD
Bảng chuyển đổi từ WOMBAT sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Wombat Web 3 Gaming Platform đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOMBAT thành Denar Macedonia đã thay đổi +2.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.84%, đạt mức cao nhất là 0.01028 MKD và mức thấp nhất là 0.009722 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 WOMBAT là ден0.008302 MKD , thay đổi +17.12% so với giá hiện tại. Wombat Web 3 Gaming Platform đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.06% so với năm trước.
-ден
0.09900MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WOMBAT | ден0.004862 | ден0.004953 | -1.84% |
1 WOMBAT | ден0.009724 | ден0.009906 | -1.84% |
5 WOMBAT | ден0.04862 | ден0.04953 | -1.84% |
10 WOMBAT | ден0.09724 | ден0.09906 | -1.84% |
50 WOMBAT | ден0.4862 | ден0.4953 | -1.84% |
100 WOMBAT | ден0.9724 | ден0.9906 | -1.84% |
500 WOMBAT | ден4.86 | ден4.95 | -1.84% |
1000 WOMBAT | ден9.72 | ден9.91 | -1.84% |
Câu Hỏi Thường Gặp WOMBAT/MKD
1 Wombat Web 3 Gaming Platform bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.009724.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOMBAT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 102.84 WOMBAT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOMBAT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOMBAT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOMBAT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 514.18 WOMBAT, trong khi 5 WOMBAT sẽ có giá khoảng 0.04862MKD.
Giá cao nhất của WOMBAT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOMBAT tính theo MKD là ден0.8570. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOMBAT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wombat Web 3 Gaming Platform tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) đã tăng 2.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) đã tăng 17.12% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOMBAT thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wombat Web 3 Gaming Platform và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOMBAT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOMBAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOMBAT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOMBAT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOMBAT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wombat Web 3 Gaming Platform và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)

Hướng dẫn mua
HEX (HEX)

Hướng dẫn mua
APENFT (NFT)

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
