

WMX
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/02 06:15:03 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Wombex Finance(WMX) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WMX với giá trị 1 WMX cho 0.00 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wombex Finance phổ biến nhất là WMX sang ILS, trong đó mã của Wombex Finance là WMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WMX thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Wombex Finance (WMX) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Wombex Finance đã thay đổi +3.57% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wombex Finance(WMX) đã thay đổi +3.57% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi -3.44% thành WMX trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Wombex Finance

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Wombex Finance (WMX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Wombex Finance trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua WMX (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WMX bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán WMX (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WMX lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WMX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Wombex Finance thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi Wombex Finance thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wombex Finance là ₪ 0.0004330 mỗi WMX, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WMX. Khối lượng giao dịch của Wombex Finance đã thay đổi -6.06% (₪ -25.03 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WMX là ₪ 413.16.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$107.84147639
Nguồn cung lưu hành
0 WMX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Wombex Finance đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 WMX là ₪ 0.0004330 ILS , nghĩa là để mua 5 WMX, bạn phải trả ₪ 0.002165 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 2,309.65 WMX, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 115,482.51 WMX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WMX thành Shekel Israel mới đã thay đổi +70.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.57%, đạt mức cao nhất là 0.0005123 ILS và mức thấp nhất là 0.0004181 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 WMX là ₪ 0.0002407 ILS , thay đổi +79.87% so với giá hiện tại. Wombex Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.98% so với năm trước.
-₪
0.04190ILSWMX đến ILS
Số lượng
06:15 am hôm nay
0.5 WMX
₪0.0002165
1 WMX
₪0.0004330
5 WMX
₪0.002165
10 WMX
₪0.004330
50 WMX
₪0.02165
100 WMX
₪0.04330
500 WMX
₪0.2165
1000 WMX
₪0.4330
ILS đến WMX
Số lượng06:15 am hôm nay
0.5ILS1,154.83 WMX
1ILS2,309.65 WMX
5ILS11,548.25 WMX
10ILS23,096.5 WMX
50ILS115,482.51 WMX
100ILS230,965.01 WMX
500ILS1,154,825.07 WMX
1000ILS2,309,650.14 WMX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WMX | $0.{4}6015 | $0.{4}5808 | +3.57% |
1 WMX | $0.0001203 | $0.0001162 | +3.57% |
5 WMX | $0.0006015 | $0.0005808 | +3.57% |
10 WMX | $0.001203 | $0.001162 | +3.57% |
50 WMX | $0.006015 | $0.005808 | +3.57% |
100 WMX | $0.01203 | $0.01162 | +3.57% |
500 WMX | $0.06015 | $0.05808 | +3.57% |
1000 WMX | $0.1203 | $0.1162 | +3.57% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:15 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WMX | $0.{4}6015 | $0.{4}3344 | +79.87% |
1 WMX | $0.0001203 | $0.{4}6688 | +79.87% |
5 WMX | $0.0006015 | $0.0003344 | +79.87% |
10 WMX | $0.001203 | $0.0006688 | +79.87% |
50 WMX | $0.006015 | $0.003344 | +79.87% |
100 WMX | $0.01203 | $0.006688 | +79.87% |
500 WMX | $0.06015 | $0.03344 | +79.87% |
1000 WMX | $0.1203 | $0.06688 | +79.87% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:15 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WMX | $0.{4}6015 | $0.005881 | -98.98% |
1 WMX | $0.0001203 | $0.01176 | -98.98% |
5 WMX | $0.0006015 | $0.05881 | -98.98% |
10 WMX | $0.001203 | $0.1176 | -98.98% |
50 WMX | $0.006015 | $0.5881 | -98.98% |
100 WMX | $0.01203 | $1.18 | -98.98% |
500 WMX | $0.06015 | $5.88 | -98.98% |
1000 WMX | $0.1203 | $11.76 | -98.98% |
Dự đoán giá Wombex Finance
Giá của WMX vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WMX, giá WMX dự kiến sẽ đạt $0.0001202 vào năm 2026.
Giá của WMX vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá WMX dự kiến sẽ thay đổi +21.00%. Đến cuối năm 2031, giá WMX dự kiến sẽ đạt $0.0002747 với ROI tích lũy là +131.87%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Wombex Finance phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Wombex Finance thành một số loại tiền fiat khác.
Wombex Finance đến TWD
1 WMX thành NT$ 0.003960 TWD

Wombex Finance đến CNY
1 WMX thành ¥ 0.0008770 CNY

Wombex Finance đến USD
1 WMX thành $ 0.0001203 USD

Wombex Finance đến AUD
1 WMX thành $ 0.0001938 AUD

Wombex Finance đến ILS
1 WMX thành ₪ 0.0004330 ILS
Wombex Finance đến EUR
1 WMX thành € 0.0001159 EUR

Wombex Finance đến CAD
1 WMX thành $ 0.0001740 CAD

Wombex Finance đến KRW
1 WMX thành ₩ 0.1759 KRW

Wombex Finance đến JPY
1 WMX thành ¥ 0.01812 JPY

Wombex Finance đến GBP
1 WMX thành £ 0.{4}9567 GBP

Wombex Finance đến BRL
1 WMX thành R$ 0.0007081 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Wombex Finance.
Hedera đến ILS
1 HBAR thành ₪ 0.8859 ILS

Onyxcoin đến ILS
1 XCN thành ₪ 0.05523 ILS

Amp đến ILS
1 AMP thành ₪ 0.01754 ILS

Stellar đến ILS
1 XLM thành ₪ 1.17 ILS

Cobak Token đến ILS
1 CBK thành ₪ 2.72 ILS

Forta đến ILS
1 FORT thành ₪ 0.4139 ILS

pSTAKE Finance đến ILS
1 PSTAKE thành ₪ 0.1066 ILS

Daddy Tate đến ILS
1 DADDY thành ₪ 0.2172 ILS

Sperax đến ILS
1 SPA thành ₪ 0.07293 ILS

THORChain đến ILS
1 RUNE thành ₪ 4.5 ILS

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.