Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WSTUSDT thành ISK

WSTUSDT/ISK: 1 WSTUSDT = 137.83 ISK. Giá chuyển đổi 1 wstUSDT (WSTUSDT) thành Króna Iceland (ISK) là 137.83 ISK hôm nay.
WSTUSDT
WSTUSDT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WSTUSDT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi wstUSDT (WSTUSDT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WSTUSDT hiện có giá trị là 137.83 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WSTUSDT hiện có giá 137.83 ISK, nghĩa là mua 5 WSTUSDT sẽ mất 689.13 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.007255 WSTUSDT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.03628 WSTUSDT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WSTUSDT sang ISK

Chuyển đổi ISK sang WSTUSDT

wstUSDT
Króna Iceland
1 WSTUSDT
137.83  ISK
2 WSTUSDT
275.65  ISK
5 WSTUSDT
689.13  ISK
10 WSTUSDT
1,378.27  ISK
20 WSTUSDT
2,756.53  ISK
50 WSTUSDT
6,891.34  ISK
100 WSTUSDT
13,782.67  ISK
200 WSTUSDT
27,565.35  ISK
500 WSTUSDT
68,913.37  ISK
1000 WSTUSDT
137,826.75  ISK
5000 WSTUSDT
689,133.74  ISK
10000 WSTUSDT
1,378,267.47  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WSTUSDT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của wstUSDT tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WSTUSDT sang ISK, lên đến 10000 WSTUSDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
wstUSDT
1 ISK
0.007255 WSTUSDT
10 ISK
0.07255 WSTUSDT
50 ISK
0.3628 WSTUSDT
100 ISK
0.7255 WSTUSDT
1000 ISK
7.26 WSTUSDT
2000 ISK
14.51 WSTUSDT
5000 ISK
36.28 WSTUSDT
10000 ISK
72.55 WSTUSDT
50000 ISK
362.77 WSTUSDT
100000 ISK
725.55 WSTUSDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành WSTUSDT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo wstUSDT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang WSTUSDT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WSTUSDT/ISK

WSTUSDT/ISK: 1 WSTUSDT = 137.83 ISK; 2025/05/07 03:14:16
Trong 1D vừa qua, wstUSDT đã thay đổi -0.35% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy wstUSDT(WSTUSDT) đã thay đổi -0.35% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành WSTUSDT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WSTUSDT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của wstUSDT/ISK

Giá wstUSDT cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 138.65 ISK trong khi giá wstUSDT thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 137.77 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá wstUSDT theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WSTUSDT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
138.31 ISK
138.65 ISK
140.49 ISK
176.59 ISK
Thấp
137.78 ISK
137.77 ISK
136.59 ISK
126.86 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.35%
-0.32%
-0.04%
+0.95%

Thông tin wstUSDT

Số liệu thị trường WSTUSDT sang ISK

WSTUSDT/ISK:
kr137.83
Khối lượng WSTUSDT 24 giờ:
kr402,611,499.96
Vốn hóa thị trường WSTUSDT:
--
Nguồn cung lưu hành WSTUSDT:
0 WSTUSDT

Tỷ giá WSTUSDT sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi wstUSDT thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của wstUSDT là kr137.83 mỗi WSTUSDT, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WSTUSDT. Khối lượng giao dịch của wstUSDT đã thay đổi +20.97% (kr69,784,777.4 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WSTUSDT là kr332,826,722.56.

Thông tin thêm về wstUSDT trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá wstUSDT phổ biến nhất là WSTUSDT sang ISK, trong đó mã của wstUSDT là WSTUSDT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83236.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70741.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130262.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539759.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7994575.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WSTUSDT sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WSTUSDT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WSTUSDT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WSTUSDT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WSTUSDT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi wstUSDT phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WSTUSDT đến TWD
1 WSTUSDT thành NT$32.22 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WSTUSDT đến CNY
1 WSTUSDT thành ¥7.69 CNY
popular info Króna Iceland
WSTUSDT đến ISK
1 WSTUSDT thành kr137.83 ISK
popular info Đô la Mỹ
WSTUSDT đến USD
1 WSTUSDT thành $1.07 USD
popular info Euro
WSTUSDT đến EUR
1 WSTUSDT thành €0.9395 EUR
popular info Đô la Canada
WSTUSDT đến CAD
1 WSTUSDT thành C$1.47 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WSTUSDT đến KRW
1 WSTUSDT thành ₩1,490.5 KRW
popular info Yên Nhật
WSTUSDT đến JPY
1 WSTUSDT thành ¥152.49 JPY
popular info Bảng Anh
WSTUSDT đến GBP
1 WSTUSDT thành £0.7985 GBP
popular info Real Brazil
WSTUSDT đến BRL
1 WSTUSDT thành R$6.09 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,480,128.39 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr235,949.93 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,974.55 ISK
other assets Solayer
LAYER đến ISK
1 LAYER thành kr236.09 ISK
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr36.21 ISK
other assets Maple Finance
SYRUP đến ISK
1 SYRUP thành kr26.61 ISK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr188.07 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr22.15 ISK
other assets Loom Network
LOOM đến ISK
1 LOOM thành kr0.9838 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr77,906.27 ISK

Bảng chuyển đổi từ WSTUSDT sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của wstUSDT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WSTUSDT thành Króna Iceland đã thay đổi -0.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.35%, đạt mức cao nhất là 138.31 ISK và mức thấp nhất là 137.78 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 WSTUSDT là kr137.89 ISK , thay đổi -0.04% so với giá hiện tại. wstUSDT đã thay đổi
+kr
4.44ISK
, tương đương mức thay đổi +3.33% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:14 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WSTUSDTkr68.91kr69.15
-0.35%
1 WSTUSDTkr137.83kr138.3
-0.35%
5 WSTUSDTkr689.13kr691.52
-0.35%
10 WSTUSDTkr1,378.27kr1,383.05
-0.35%
50 WSTUSDTkr6,891.34kr6,915.24
-0.35%
100 WSTUSDTkr13,782.67kr13,830.49
-0.35%
500 WSTUSDTkr68,913.37kr69,152.44
-0.35%
1000 WSTUSDTkr137,826.75kr138,304.89
-0.35%

Câu Hỏi Thường Gặp WSTUSDT/ISK

1 wstUSDT bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 wstUSDT (WSTUSDT) trong Króna Iceland (ISK) là kr137.83.
Tôi có thể mua bao nhiêu WSTUSDT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007255 WSTUSDT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WSTUSDT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WSTUSDT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WSTUSDT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.03628 WSTUSDT, trong khi 5 WSTUSDT sẽ có giá khoảng 689.13ISK.
Giá cao nhất của WSTUSDT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WSTUSDT tính theo ISK là kr741.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WSTUSDT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của wstUSDT tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi wstUSDT (WSTUSDT) đã giảm 0.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi wstUSDT (WSTUSDT) đã giảm 0.04% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WSTUSDT thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa wstUSDT và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WSTUSDT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WSTUSDT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WSTUSDT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WSTUSDT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WSTUSDT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của wstUSDT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.