Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95385.57 (-0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95385.57 (-0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95385.57 (-0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XOLO thành MNT
XOLO/MNT: 1 XOLO = 0.006274 MNT. Giá chuyển đổi 1 Xoloitzcuintli (XOLO) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.006274 MNT hôm nay.

XOLO
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XOLO/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Xoloitzcuintli (XOLO) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XOLO hiện có giá trị là 0.01 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XOLO hiện có giá 0.01 MNT, nghĩa là mua 5 XOLO sẽ mất 0.03 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 159.38 XOLO và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 796.9 XOLO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XOLO sang MNT
Chuyển đổi MNT sang XOLO
Xoloitzcuintli
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XOLO thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Xoloitzcuintli tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XOLO sang MNT, lên đến 10000 XOLO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Xoloitzcuintli
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành XOLO toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Xoloitzcuintli đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang XOLO, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XOLO/MNT
XOLO/MNT: 1 XOLO = 0.006274 MNT; 2025/05/04 10:25:31
Trong 1D vừa qua, Xoloitzcuintli đã thay đổi -26.94% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Xoloitzcuintli(XOLO) đã thay đổi -26.94% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành XOLO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XOLO sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Xoloitzcuintli/MNT
Giá Xoloitzcuintli cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.03534 MNT trong khi giá Xoloitzcuintli thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.0003980 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Xoloitzcuintli theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XOLO theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01527 MNT | 0.03534 MNT | 0.1218 MNT | 0.1416 MNT |
Thấp | 0.0003980 MNT | 0.0003980 MNT | 0.0003980 MNT | 0.0003980 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -26.94% | -70.46% | +124.30% | -26.79% |
Thông tin Xoloitzcuintli
Số liệu thị trường XOLO sang MNT
XOLO/MNT:
₮0.006274
Khối lượng XOLO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường XOLO:
--
Nguồn cung lưu hành XOLO:
0 XOLO
Tỷ giá XOLO sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Xoloitzcuintli thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Xoloitzcuintli là ₮0.006274 mỗi XOLO, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XOLO. Khối lượng giao dịch của Xoloitzcuintli đã thay đổi -100.00% (₮-- MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XOLO là ₮--.
Thông tin thêm về Xoloitzcuintli trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Xoloitzcuintli phổ biến nhất là XOLO sang MNT, trong đó mã của Xoloitzcuintli là XOLO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132950.05 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8130961.58 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.34 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XOLO sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XOLO sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XOLO (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XOLO bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XOLO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Xoloitzcuintli phổ biến

XOLO đến TWD
1 XOLO thành NT$0.{4}5672 TWD

XOLO đến CNY
1 XOLO thành ¥0.{4}1340 CNY

XOLO đến USD
1 XOLO thành $0.{5}1846 USD

XOLO đến EUR
1 XOLO thành €0.{5}1634 EUR

XOLO đến CAD
1 XOLO thành C$0.{5}2552 CAD

XOLO đến KRW
1 XOLO thành ₩0.002585 KRW

XOLO đến JPY
1 XOLO thành ¥0.0002674 JPY
XOLO đến MNT
1 XOLO thành ₮0.006274 MNT

XOLO đến GBP
1 XOLO thành £0.{5}1392 GBP

XOLO đến BRL
1 XOLO thành R$0.{4}1045 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

LAYER đến MNT
1 LAYER thành ₮10,721.44 MNT

ASR đến MNT
1 ASR thành ₮5,929.82 MNT

DEXE đến MNT
1 DEXE thành ₮48,910.37 MNT

ABT đến MNT
1 ABT thành ₮3,626.91 MNT
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến MNT
1 BTT thành ₮0.002437 MNT

BONE đến MNT
1 BONE thành ₮1,046.53 MNT

CRTS đến MNT
1 CRTS thành ₮1.27 MNT

ENS đến MNT
1 ENS thành ₮64,290.16 MNT

BERA đến MNT
1 BERA thành ₮9,784.2 MNT

FOX đến MNT
1 FOX thành ₮102.4 MNT
Bảng chuyển đổi từ XOLO sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Xoloitzcuintli đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XOLO thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -70.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -26.94%, đạt mức cao nhất là 0.01527 MNT và mức thấp nhất là 0.0003980 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 XOLO là ₮0.002797 MNT , thay đổi +124.30% so với giá hiện tại. Xoloitzcuintli đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.75% so với năm trước.
+₮
0.006274MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XOLO | ₮0.003137 | ₮0.004294 | -26.94% |
1 XOLO | ₮0.006274 | ₮0.008588 | -26.94% |
5 XOLO | ₮0.03137 | ₮0.04294 | -26.94% |
10 XOLO | ₮0.06274 | ₮0.08588 | -26.94% |
50 XOLO | ₮0.3137 | ₮0.4294 | -26.94% |
100 XOLO | ₮0.6274 | ₮0.8588 | -26.94% |
500 XOLO | ₮3.14 | ₮4.29 | -26.94% |
1000 XOLO | ₮6.27 | ₮8.59 | -26.94% |
Câu Hỏi Thường Gặp XOLO/MNT
1 Xoloitzcuintli bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Xoloitzcuintli (XOLO) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.006274.
Tôi có thể mua bao nhiêu XOLO với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 159.38 XOLO đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XOLO sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XOLO sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XOLO bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 796.9 XOLO, trong khi 5 XOLO sẽ có giá khoảng 0.03137MNT.
Giá cao nhất của XOLO/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XOLO tính theo MNT là ₮6.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XOLO/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Xoloitzcuintli tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Xoloitzcuintli (XOLO) đã giảm 70.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Xoloitzcuintli (XOLO) đã tăng 124.30% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XOLO thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Xoloitzcuintli và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XOLO/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XOLO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XOLO/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XOLO/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XOLO/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Xoloitzcuintli và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
GAX Liquidity Token Reward (GLTR)

Hướng dẫn mua
Optimus AI (OPTIMUS)

Hướng dẫn mua
Arbitrum Futures (ARBK)

Hướng dẫn mua
Velo (VELO1)

Hướng dẫn mua
Sui (SUI)

Hướng dẫn mua
Arbitrum (ARB)

Hướng dẫn mua
SPACE ID (ID)

Hướng dẫn mua
Mover (MOVER)

Hướng dẫn mua
Onomy (NOM)

Hướng dẫn mua
Aura Finance (AURA)

Hướng dẫn mua
Degen Zoo (DZOO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
