Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBots‌Earn
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
vs
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$328.46B : $1.92T
17.15%
Giá $2,724.28 : $96,619.64
2.82%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$15,889.515.83x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$191.57B$1,588.950.5833x
20%$383.15B$3,177.91.17x
50%$957.87B$7,944.752.92x
100%$1.92T$15,889.515.83x
200%$3.83T$31,779.0111.67x
500%$9.58T$79,447.5329.16x
1000%$19.16T$158,895.0658.33x
Giá hiện tại của ETH là $2,724.28, với vốn hóa thị trường là $328.46B; giá hiện tại của BTC là $96,619.64, với vốn hóa thị trường là $1.92T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1715.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $15,889.51 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 5.83.

So sánh khác

Giá của AXS với vốn hóa thị trường là EOS: $6.13Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là LTC: $344.76Giá của CRV với vốn hóa thị trường là BNB: $72.63Giá của BCH với vốn hóa thị trường là XTZ: $46.26Giá của HNT với vốn hóa thị trường là FLOKI: $5.13Giá của AR với vốn hóa thị trường là SHIB: $138.14Giá của FTT với vốn hóa thị trường là HBAR: $27.47Giá của MANA với vốn hóa thị trường là SAND: $0.4530Giá của PAXG với vốn hóa thị trường là NEXO: $4,175.57Giá của CFX với vốn hóa thị trường là JTO: $0.1750Giá của BGB với vốn hóa thị trường là GALA: $0.7085Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là SOL: $115.52Giá của XCN với vốn hóa thị trường là BTT: $0.02577Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là FLOW: $5.03Giá của MATIC với vốn hóa thị trường là VIRTUAL: $0.4231Giá của UNI với vốn hóa thị trường là DOT: $13.18Giá của CORE với vốn hóa thị trường là BERA: $0.7796Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là NEO: $2.14Giá của CHZ với vốn hóa thị trường là BSV: $0.07847Giá của BRETT với vốn hóa thị trường là OM: $0.7404Giá của COMP với vốn hóa thị trường là XAUt: $81.61Giá của EIGEN với vốn hóa thị trường là CAKE: $3Giá của RSR với vốn hóa thị trường là MELANIA: $0.01234Giá của W với vốn hóa thị trường là WIF: $0.2363

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
ai16zAI16Z$455,285,210.55$0.4139$1,915,892,540,598.3$1,741.724,208.12xSo sánh
AmpAMP$446,338,795.13$0.005299$1,915,892,540,598.3$22.754,292.46xSo sánh
APENFTNFT$444,818,795.89$0.{6}4448$1,915,892,540,598.3$0.0019164,307.13xSo sánh
AxelarAXL$440,838,051.52$0.4792$1,915,892,540,598.3$2,082.564,346.02xSo sánh
Trust Wallet TokenTWT$432,222,883.56$1.04$1,915,892,540,598.3$4,598.334,432.65xSo sánh
NEAR ProtocolNEAR$4,209,243,958.59$3.55$1,915,892,540,598.3$1,614.68455.16xSo sánh
Terra ClassicLUNC$404,492,064.26$0.{4}7378$1,915,892,540,598.3$0.34954,736.54xSo sánh
PepePEPE$3,971,742,325.62$0.{5}9441$1,915,892,540,598.3$0.004554482.38xSo sánh
ZKsyncZK$387,179,917.94$0.1054$1,915,892,540,598.3$521.334,948.33xSo sánh
BittensorTAO$3,817,603,812.35$454.63$1,915,892,540,598.3$228,159.26501.86xSo sánh
OndoONDO$3,728,142,189.91$1.18$1,915,892,540,598.3$606.47513.9xSo sánh
1inch Network1INCH$372,048,888.22$0.2658$1,915,892,540,598.3$1,368.815,149.57xSo sánh
AaveAAVE$3,688,957,920.95$244.65$1,915,892,540,598.3$127,059.45519.36xSo sánh
FartcoinFARTCOIN$362,216,394.56$0.3622$1,915,892,540,598.3$1,915.95,289.36xSo sánh
DogecoinDOGE$36,085,550,074.95$0.2436$1,915,892,540,598.3$12.9353.09xSo sánh
AstarASTR$337,574,547.06$0.04444$1,915,892,540,598.3$252.245,675.47xSo sánh
Theta FuelTFUEL$337,231,288.56$0.04921$1,915,892,540,598.3$279.65,681.24xSo sánh
SynthetixSNX$336,228,176.97$0.9905$1,915,892,540,598.3$5,643.845,698.19xSo sánh
JUSTJST$332,647,770.45$0.03360$1,915,892,540,598.3$193.525,759.52xSo sánh
EthereumETH$328,374,317,617.03$2,723.6$1,915,892,540,598.3$15,890.785.83xSo sánh
KusamaKSM$328,180,961.18$20.33$1,915,892,540,598.3$118,676.995,837.91xSo sánh
CreditcoinCTC$326,910,557.82$0.7613$1,915,892,540,598.3$4,461.625,860.6xSo sánh
OFFICIAL TRUMPTRUMP$3,255,765,363.58$16.28$1,915,892,540,598.3$9,579.48588.46xSo sánh
SafePalSFP$324,260,359.65$0.6485$1,915,892,540,598.3$3,831.785,908.5xSo sánh
MX TokenMX$321,745,749.87$3.39$1,915,892,540,598.3$20,176.995,954.68xSo sánh
QtumQTUM$321,741,100.93$3.05$1,915,892,540,598.3$18,154.45,954.76xSo sánh
LayerZeroZRO$321,017,974.94$2.92$1,915,892,540,598.3$17,417.25,968.18xSo sánh
Ethereum ClassicETC$3,068,390,626.06$20.34$1,915,892,540,598.3$12,700.41624.4xSo sánh
Nervos NetworkCKB$306,340,435.65$0.006660$1,915,892,540,598.3$41.656,254.13xSo sánh
Mog CoinMOG$306,254,095.1$0.{6}7841$1,915,892,540,598.3$0.0049056,255.89xSo sánh
VeThor TokenVTHO$299,392,755.43$0.003461$1,915,892,540,598.3$22.156,399.26xSo sánh
LivepeerLPT$282,623,648.22$7.38$1,915,892,540,598.3$50,036.986,778.95xSo sánh
CardanoADA$27,137,374,738.29$0.7708$1,915,892,540,598.3$54.4270.6xSo sánh
VeChainVET$2,588,559,699.27$0.03196$1,915,892,540,598.3$23.66740.14xSo sánh
Sonic (prev. FTM)S$2,483,484,149.6$0.8623$1,915,892,540,598.3$665.24771.45xSo sánh
CronosCRO$2,266,990,994.81$0.08532$1,915,892,540,598.3$72.1845.13xSo sánh
AlgorandALGO$2,244,182,345.82$0.2654$1,915,892,540,598.3$226.59853.72xSo sánh
RenderRENDER$2,215,340,957.22$4.28$1,915,892,540,598.3$3,700.66864.83xSo sánh
FilecoinFIL$2,149,142,951.22$3.37$1,915,892,540,598.3$3,005.19891.47xSo sánh
CelestiaTIA$2,123,850,205.57$3.96$1,915,892,540,598.3$3,574.25902.08xSo sánh
TRONTRX$20,470,678,711.5$0.2378$1,915,892,540,598.3$22.2693.59xSo sánh
BitcoinBTC$1,915,892,540,598.3$96,627.36$1,915,892,540,598.3$96,627.361xSo sánh
Artificial Superintelligence AllianceFET$1,899,503,976.4$0.7949$1,915,892,540,598.3$801.751,008.63xSo sánh
CosmosATOM$1,895,178,441.94$4.85$1,915,892,540,598.3$4,900.811,010.93xSo sánh
InjectiveINJ$1,511,020,640.5$15.27$1,915,892,540,598.3$19,358.131,267.95xSo sánh
XRPXRP$149,627,418,182.35$2.58$1,915,892,540,598.3$33.112.8xSo sánh
EthenaENA$1,390,076,241.3$0.4444$1,915,892,540,598.3$612.471,378.26xSo sánh
StacksSTX$1,386,729,049.42$0.9159$1,915,892,540,598.3$1,265.361,381.59xSo sánh
XDC NetworkXDC$1,359,821,636.74$0.08667$1,915,892,540,598.3$122.111,408.93xSo sánh
Theta NetworkTHETA$1,348,740,883.96$1.35$1,915,892,540,598.3$1,915.891,420.5xSo sánh