Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
ETH vs BTC
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$191.05B : $1.66T
11.49%
Giá $1,583.05 : $83,755.05
1.89%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$13,776.028.7x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$166.26B$1,377.60.8702x
20%$332.52B$2,755.21.74x
50%$831.3B$6,888.014.35x
100%$1.66T$13,776.028.7x
200%$3.33T$27,552.0317.4x
500%$8.31T$68,880.0843.51x
1000%$16.63T$137,760.1687.02x
Giá hiện tại của ETH là $1,583.05, với vốn hóa thị trường là $191.05B; giá hiện tại của BTC là $83,755.05, với vốn hóa thị trường là $1.66T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1149.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $13,776.02 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 8.7.

So sánh khác

Giá của SAND với vốn hóa thị trường là FLR: $0.3977Giá của BTT với vốn hóa thị trường là EOS: $0.{6}9875Giá của OM với vốn hóa thị trường là STX: $0.9721Giá của LTC với vốn hóa thị trường là LINK: $110.2Giá của DOT với vốn hóa thị trường là BNB: $53.09Giá của BSV với vốn hóa thị trường là AVAX: $413.11Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là QNT: $0.5184Giá của CAKE với vốn hóa thị trường là INJ: $2.74Giá của FLOKI với vốn hóa thị trường là FARTCOIN: $0.{4}8380Giá của JTO với vốn hóa thị trường là CRV: $2.53Giá của XTZ với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.7694Giá của GOAT với vốn hóa thị trường là MOVE: $0.7675Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là IMX: $4.69Giá của CORE với vốn hóa thị trường là XLM: $7.44Giá của BGB với vốn hóa thị trường là PAXG: $0.6106Giá của MANA với vốn hóa thị trường là THETA: $0.3754Giá của WIF với vốn hóa thị trường là SHIB: $7.1Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là HBAR: $6.52Giá của BERA với vốn hóa thị trường là HNT: $6.37Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là BCH: $8.86Giá của NFT với vốn hóa thị trường là XCN: $0.{6}6758Giá của RSR với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.01177Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là SOL: $188.56Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là GALA: $22.84

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
ChilizCHZ$367,515,018.04$0.03857$1,662,103,072,615.65$174.454,522.54xSo sánh
CompoundCOMP$363,978,503.82$40.71$1,662,103,072,615.65$185,910.344,566.49xSo sánh
ConfluxCFX$362,039,160.75$0.07072$1,662,103,072,615.65$324.684,590.95xSo sánh
ArweaveAR$361,882,760.64$5.51$1,662,103,072,615.65$25,316.694,592.93xSo sánh
Virtuals ProtocolVIRTUAL$357,286,624.4$0.5486$1,662,103,072,615.65$2,552.314,652.02xSo sánh
UniswapUNI$3,347,642,254.45$5.33$1,662,103,072,615.65$2,644.58496.5xSo sánh
WormholeW$333,695,894.56$0.07359$1,662,103,072,615.65$366.534,980.89xSo sánh
Terra ClassicLUNC$320,223,438.57$0.{4}5888$1,662,103,072,615.65$0.30565,190.45xSo sánh
Trust Wallet TokenTWT$319,970,468.52$0.7680$1,662,103,072,615.65$3,989.215,194.55xSo sánh
AmpAMP$317,274,062.12$0.003767$1,662,103,072,615.65$19.735,238.7xSo sánh
JUSTJST$306,664,004.44$0.03098$1,662,103,072,615.65$167.895,419.95xSo sánh
PepePEPE$3,001,982,964.68$0.{5}7136$1,662,103,072,615.65$0.003951553.67xSo sánh
FTX TokenFTT$297,838,970.16$0.9056$1,662,103,072,615.65$5,053.65,580.54xSo sánh
AxelarAXL$297,711,722.42$0.3155$1,662,103,072,615.65$1,761.165,582.93xSo sánh
Brett (Based)BRETT$282,198,230.94$0.02848$1,662,103,072,615.65$167.725,889.84xSo sánh
GnosisGNO$278,282,717.26$107.53$1,662,103,072,615.65$642,259.135,972.71xSo sánh
OndoONDO$2,747,172,663.79$0.8696$1,662,103,072,615.65$526.13605.02xSo sánh
LayerZeroZRO$270,922,184.05$2.46$1,662,103,072,615.65$15,110.036,134.98xSo sánh
Official Melania MemeMELANIA$265,520,595.58$0.4905$1,662,103,072,615.65$3,070.56,259.79xSo sánh
CreditcoinCTC$258,785,678.91$0.5758$1,662,103,072,615.65$3,698.366,422.7xSo sánh
NEAR ProtocolNEAR$2,570,924,846.25$2.13$1,662,103,072,615.65$1,378.69646.5xSo sánh
MX TokenMX$255,717,493.17$2.69$1,662,103,072,615.65$17,504.246,499.76xSo sánh
SafePalSFP$244,672,744.23$0.4893$1,662,103,072,615.65$3,324.216,793.17xSo sánh
DogecoinDOGE$24,085,499,172.42$0.1618$1,662,103,072,615.65$11.1769.01xSo sánh
1inch Network1INCH$238,010,656.26$0.1718$1,662,103,072,615.65$1,199.626,983.31xSo sánh
TRONTRX$23,799,776,643.07$0.2506$1,662,103,072,615.65$17.569.84xSo sánh
Ethereum ClassicETC$2,300,437,449.45$15.18$1,662,103,072,615.65$10,970.51722.52xSo sánh
CronosCRO$2,287,367,936.84$0.08608$1,662,103,072,615.65$62.55726.64xSo sánh
Theta FuelTFUEL$228,031,251.83$0.03302$1,662,103,072,615.65$240.687,288.93xSo sánh
CardanoADA$22,593,657,290.4$0.6404$1,662,103,072,615.65$47.1173.57xSo sánh
KusamaKSM$221,162,168.32$13.52$1,662,103,072,615.65$101,596.087,515.31xSo sánh
SynthetixSNX$218,529,722.2$0.6437$1,662,103,072,615.65$4,896.237,605.84xSo sánh
QtumQTUM$213,188,515.06$2.02$1,662,103,072,615.65$15,739.487,796.4xSo sánh
AaveAAVE$2,116,519,606.18$140.17$1,662,103,072,615.65$110,074.24785.3xSo sánh
Nervos NetworkCKB$211,174,155.88$0.004560$1,662,103,072,615.65$35.897,870.77xSo sánh
BittensorTAO$2,097,923,511.43$244.68$1,662,103,072,615.65$193,853.62792.26xSo sánh
AstarASTR$201,372,796.9$0.02637$1,662,103,072,615.65$217.628,253.86xSo sánh
RenderRENDER$1,980,894,018.26$3.83$1,662,103,072,615.65$3,210.45839.07xSo sánh
VeChainVET$1,954,320,950.58$0.02273$1,662,103,072,615.65$19.33850.48xSo sánh
ZKsyncZK$194,263,288.04$0.05286$1,662,103,072,615.65$452.278,555.93xSo sánh
EthereumETH$191,001,656,436.14$1,582.61$1,662,103,072,615.65$13,771.898.7xSo sánh
VeThor TokenVTHO$188,706,233.63$0.002136$1,662,103,072,615.65$18.818,807.89xSo sánh
Mog CoinMOG$188,000,320.08$0.{6}4814$1,662,103,072,615.65$0.0042568,840.96xSo sánh
EthenaENA$1,760,787,043.82$0.3171$1,662,103,072,615.65$299.31943.95xSo sánh
OFFICIAL TRUMPTRUMP$1,691,951,114.01$8.46$1,662,103,072,615.65$8,310.54982.36xSo sánh
BitcoinBTC$1,662,103,072,615.65$83,729.96$1,662,103,072,615.65$83,729.961xSo sánh
CosmosATOM$1,637,943,693.77$4.19$1,662,103,072,615.65$4,251.621,014.75xSo sánh
FilecoinFIL$1,611,141,585.6$2.48$1,662,103,072,615.65$2,557.491,031.63xSo sánh
AlgorandALGO$1,576,931,435.07$0.1841$1,662,103,072,615.65$194.021,054.01xSo sánh
LivepeerLPT$156,394,894.45$3.94$1,662,103,072,615.65$41,875.9810,627.6xSo sánh