Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
ETH vs BTC
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$190.85B : $1.66T
11.49%
Giá $1,581.36 : $83,708.64
1.89%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$13,768.388.71x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$166.17B$1,376.840.8707x
20%$332.34B$2,753.681.74x
50%$830.84B$6,884.194.35x
100%$1.66T$13,768.388.71x
200%$3.32T$27,536.7717.41x
500%$8.31T$68,841.9243.53x
1000%$16.62T$137,683.8487.07x
Giá hiện tại của ETH là $1,581.36, với vốn hóa thị trường là $190.85B; giá hiện tại của BTC là $83,708.64, với vốn hóa thị trường là $1.66T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1149.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $13,768.38 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 8.71.

So sánh khác

Giá của GALA với vốn hóa thị trường là FLR: $0.02245Giá của BTT với vốn hóa thị trường là EOS: $0.{6}9876Giá của OM với vốn hóa thị trường là STX: $0.9737Giá của LTC với vốn hóa thị trường là LINK: $110.3Giá của DOT với vốn hóa thị trường là BNB: $53.11Giá của BSV với vốn hóa thị trường là AVAX: $413.27Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là QNT: $0.5199Giá của CAKE với vốn hóa thị trường là INJ: $2.75Giá của FLOKI với vốn hóa thị trường là FARTCOIN: $0.{4}8417Giá của JTO với vốn hóa thị trường là CRV: $2.53Giá của XTZ với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.7694Giá của GOAT với vốn hóa thị trường là MOVE: $0.7669Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là IMX: $4.69Giá của CORE với vốn hóa thị trường là XLM: $7.47Giá của BGB với vốn hóa thị trường là PAXG: $0.6106Giá của MANA với vốn hóa thị trường là THETA: $0.3757Giá của WIF với vốn hóa thị trường là SHIB: $7.11Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là HBAR: $6.53Giá của BERA với vốn hóa thị trường là HNT: $6.37Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là BCH: $8.85Giá của NFT với vốn hóa thị trường là XCN: $0.{6}6758Giá của RSR với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.01178Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là SOL: $188.87Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là SAND: $22.92

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
FlareFLR$987,095,645.91$0.01565$1,663,348,673,344.71$26.381,685.09xSo sánh
EOSEOS$973,843,855.76$0.6248$1,663,348,673,344.71$1,067.181,708.02xSo sánh
StacksSTX$943,769,620.24$0.6204$1,663,348,673,344.71$1,093.341,762.45xSo sánh
ChainlinkLINK$8,333,973,653.97$12.68$1,663,348,673,344.71$2,531.35199.59xSo sánh
BNBBNB$83,244,817,142.26$584.29$1,663,348,673,344.71$11,675.0319.98xSo sánh
AvalancheAVAX$8,203,882,606.33$19.73$1,663,348,673,344.71$3,999.95202.75xSo sánh
QuantQNT$819,055,932.7$67.84$1,663,348,673,344.71$137,777.262,030.81xSo sánh
InjectiveINJ$814,213,730.77$8.14$1,663,348,673,344.71$16,638.322,042.89xSo sánh
FartcoinFARTCOIN$810,143,965.74$0.8101$1,663,348,673,344.71$1,663.352,053.15xSo sánh
Curve DAO TokenCRV$800,287,364.21$0.6072$1,663,348,673,344.71$1,262.042,078.44xSo sánh
Tether GoldXAUt$799,371,945.33$3,242.57$1,663,348,673,344.71$6,747,207.852,080.82xSo sánh
MovementMOVE$766,906,113.12$0.3130$1,663,348,673,344.71$678.922,168.91xSo sánh
ImmutableIMX$758,197,011.21$0.4229$1,663,348,673,344.71$927.782,193.82xSo sánh
StellarXLM$7,462,930,693.87$0.2420$1,663,348,673,344.71$53.95222.88xSo sánh
PAX GoldPAXG$732,770,738.17$3,251.09$1,663,348,673,344.71$7,379,785.342,269.94xSo sánh
Theta NetworkTHETA$729,701,415.24$0.7297$1,663,348,673,344.71$1,663.352,279.49xSo sánh
Shiba InuSHIB$7,104,231,819.53$0.{4}1206$1,663,348,673,344.71$0.002823234.13xSo sánh
HederaHBAR$7,073,836,374.85$0.1675$1,663,348,673,344.71$39.39235.14xSo sánh
HeliumHNT$684,574,079.1$3.81$1,663,348,673,344.71$9,253.122,429.76xSo sánh
Bitcoin CashBCH$6,777,445,119.67$341.34$1,663,348,673,344.71$83,771.88245.42xSo sánh
OnyxcoinXCN$675,806,548.03$0.02035$1,663,348,673,344.71$50.092,461.28xSo sánh
NexoNEXO$664,326,211.36$1.03$1,663,348,673,344.71$2,574.262,503.81xSo sánh
SolanaSOL$66,403,556,401.97$128.67$1,663,348,673,344.71$3,222.9725.05xSo sánh
The SandboxSAND$643,996,107.12$0.2595$1,663,348,673,344.71$670.342,582.86xSo sánh
GalaGALA$642,864,317.27$0.01462$1,663,348,673,344.71$37.832,587.4xSo sánh
BitTorrent [New]BTT$624,906,821.73$0.{6}6337$1,663,348,673,344.71$0.0016872,661.75xSo sánh
MANTRAOM$5,966,237,892.79$6.16$1,663,348,673,344.71$1,716.16278.79xSo sánh
LitecoinLTC$5,878,535,777.81$77.8$1,663,348,673,344.71$22,014.06282.95xSo sánh
PolkadotDOT$5,763,741,229.07$3.68$1,663,348,673,344.71$1,061.3288.59xSo sánh
Bitcoin SVBSV$566,431,258.99$28.53$1,663,348,673,344.71$83,791.822,936.54xSo sánh
FlowFLOW$558,701,676.12$0.3546$1,663,348,673,344.71$1,055.762,977.17xSo sánh
PancakeSwapCAKE$556,563,823.5$1.88$1,663,348,673,344.71$5,617.032,988.6xSo sánh
FLOKIFLOKI$548,272,679.68$0.{4}5696$1,663,348,673,344.71$0.17283,033.8xSo sánh
JitoJTO$543,776,317.65$1.72$1,663,348,673,344.71$5,263.663,058.88xSo sánh
TezosXTZ$543,449,522.98$0.5231$1,663,348,673,344.71$1,600.953,060.72xSo sánh
Goatseus MaximusGOAT$53,573,538.58$0.05357$1,663,348,673,344.71$1,663.3631,047.95xSo sánh
PendlePENDLE$531,682,542.16$3.29$1,663,348,673,344.71$10,291.383,128.46xSo sánh
CoreCORE$518,263,576.3$0.5188$1,663,348,673,344.71$1,665.023,209.46xSo sánh
Bitget TokenBGB$5,116,666,919.49$4.26$1,663,348,673,344.71$1,386.12325.08xSo sánh
DecentralandMANA$504,789,150.07$0.2599$1,663,348,673,344.71$856.43,295.14xSo sánh
dogwifhatWIF$458,690,186.1$0.4592$1,663,348,673,344.71$1,665.283,626.3xSo sánh
KavaKAVA$455,935,192.5$0.4210$1,663,348,673,344.71$1,536.083,648.21xSo sánh
BerachainBERA$433,486,814.52$4.03$1,663,348,673,344.71$15,475.893,837.14xSo sánh
dYdXDYDX$427,694,911.3$0.5585$1,663,348,673,344.71$2,172.223,889.1xSo sánh
APENFTNFT$426,010,348.79$0.{6}4260$1,663,348,673,344.71$0.0016633,904.48xSo sánh
Reserve RightsRSR$417,767,740.6$0.007406$1,663,348,673,344.71$29.493,981.52xSo sánh
THORChainRUNE$403,793,508.04$1.15$1,663,348,673,344.71$4,731.044,119.31xSo sánh
MultiversXEGLD$395,460,990.16$14.07$1,663,348,673,344.71$59,188.464,206.1xSo sánh
NeoNEO$375,534,074.76$5.32$1,663,348,673,344.71$23,580.614,429.29xSo sánh
Axie InfinityAXS$369,973,853.97$2.31$1,663,348,673,344.71$10,369.764,495.85xSo sánh