Vốn hoá thị trường
A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B


Kết quả so sánh ETH vs BTC
ETH


BTC
Vốn hoá thị trường$323.06B : $1.91T
Giá $2,679.48 : $96,229.48
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$15,825.285.91x
Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau
Tỷ lệ ETH/BTC
10%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$190.8B
Giá mục tiêu của ETH
$1,582.53
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.5906 x
Tỷ lệ ETH/BTC
20%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$381.6B
Giá mục tiêu của ETH
$3,165.06
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1.18 x
Tỷ lệ ETH/BTC
50%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$954B
Giá mục tiêu của ETH
$7,912.64
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2.95 x
Tỷ lệ ETH/BTC
100%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$1.91T
Giá mục tiêu của ETH
$15,825.28
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5.91 x
Tỷ lệ ETH/BTC
200%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$3.82T
Giá mục tiêu của ETH
$31,650.57
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
11.81 x
Tỷ lệ ETH/BTC
500%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$9.54T
Giá mục tiêu của ETH
$79,126.42
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
29.53 x
Tỷ lệ ETH/BTC
1000%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$19.08T
Giá mục tiêu của ETH
$158,252.84
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
59.06 x
Tỷ lệ ETH/BTC | Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu/Giá hiện tại |
---|---|---|---|
10% | $190.8B | $1,582.53 | 0.5906x |
20% | $381.6B | $3,165.06 | 1.18x |
50% | $954B | $7,912.64 | 2.95x |
100% | $1.91T | $15,825.28 | 5.91x |
200% | $3.82T | $31,650.57 | 11.81x |
500% | $9.54T | $79,126.42 | 29.53x |
1000% | $19.08T | $158,252.84 | 59.06x |
Giá hiện tại của ETH là $2,679.48, với vốn hóa thị trường là $323.06B; giá hiện tại của BTC là $96,229.48, với vốn hóa thị trường là $1.91T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1693.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $15,825.28 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 5.91.
So sánh khác
Giá của WIF với vốn hóa thị trường là EOS: $0.9670Giá của CRV với vốn hóa thị trường là LTC: $7.47Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là BNB: $3,341.04Giá của BCH với vốn hóa thị trường là XTZ: $46.03Giá của HNT với vốn hóa thị trường là FLOKI: $5.07Giá của AR với vốn hóa thị trường là SHIB: $136.71Giá của FTT với vốn hóa thị trường là HBAR: $27.27Giá của PAXG với vốn hóa thị trường là SAND: $4,194.24Giá của MANA với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.4448Giá của BGB với vốn hóa thị trường là GALA: $0.7145Giá của CFX với vốn hóa thị trường là JTO: $0.1711Giá của XCN với vốn hóa thị trường là SOL: $2.58Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là BTT: $1.13Giá của MATIC với vốn hóa thị trường là FLOW: $0.4263Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là DOT: $48.09Giá của UNI với vốn hóa thị trường là BERA: $1.3Giá của CORE với vốn hóa thị trường là VIRTUAL: $0.7621Giá của CHZ với vốn hóa thị trường là NEO: $0.07921Giá của BRETT với vốn hóa thị trường là OM: $0.7511Giá của COMP với vốn hóa thị trường là BSV: $82.92Giá của RSR với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.01307Giá của W với vốn hóa thị trường là CAKE: $0.2435Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là MELANIA: $0.6297Giá của EIGEN với vốn hóa thị trường là AXS: $2.85
Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.
Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?
Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.
Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$965,903,171.46
Giá hiện tại
$0.6239
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$1,232.06
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,974.74x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$9,603,390,260.84
Giá hiện tại
$127.1
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$25,244.09
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
198.62x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$93,221,605,257.71
Giá hiện tại
$654.29
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$13,387.49
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
20.46x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$912,817,397.85
Giá hiện tại
$0.8850
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$1,849.3
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,089.58x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$898,877,963.05
Giá hiện tại
$0.{4}9347
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$0.1983
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,121.98x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$8,975,630,369.92
Giá hiện tại
$0.{4}1523
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$0.003237
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
212.51x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$8,967,965,595.94
Giá hiện tại
$0.2140
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$45.52
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
212.69x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$870,431,358.27
Giá hiện tại
$0.3532
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$774
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,191.33x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$863,972,406.98
Giá hiện tại
$1.34
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$2,951.97
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,207.72x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$857,444,744.43
Giá hiện tại
$0.02319
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$51.58
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,224.52x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$842,888,649.3
Giá hiện tại
$2.84
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$6,424.75
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,262.94x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$84,019,309,169.13
Giá hiện tại
$171.91
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$3,902.77
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
22.7x
Tài sản A
![BitTorrent [New]](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
Vốn hoá thị trường
$831,892,392.24
Giá hiện tại
$0.{6}8437
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$0.001934
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,292.85x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$815,912,896.37
Giá hiện tại
$0.5213
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$1,218.65
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,337.76x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$7,888,244,468.54
Giá hiện tại
$5.09
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$1,229.62
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
241.8x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$782,996,455.98
Giá hiện tại
$7.29
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$17,746.6
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,436.03x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$758,548,678.81
Giá hiện tại
$1.17
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$2,941.39
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,514.55x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$746,391,364.62
Giá hiện tại
$10.58
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$27,040.5
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,555.5x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$7,443,761,900.47
Giá hiện tại
$7.65
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$1,959.63
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
256.24x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$735,457,505.33
Giá hiện tại
$37.09
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$96,195.2
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,593.49x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$723,983,278.32
Giá hiện tại
$2,936.77
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$7,737,197.96
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,634.6x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$699,922,096.53
Giá hiện tại
$2.41
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$6,560.5
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,725.17x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$681,831,190.12
Giá hiện tại
$1.27
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$3,549.89
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,797.47x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$669,086,989.55
Giá hiện tại
$4.21
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$12,007.22
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,850.76x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$642,103,313.78
Giá hiện tại
$0.6428
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$1,909.62
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,970.56x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$641,375,009.12
Giá hiện tại
$0.4986
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$1,482.7
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,973.93x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$640,055,952.23
Giá hiện tại
$22.94
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$68,360.9
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,980.06x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$6,287,942,552.31
Giá hiện tại
$317.05
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$96,174.92
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
303.34x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$621,399,834.53
Giá hiện tại
$3.5
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$10,752.33
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,069.53x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$613,971,927.47
Giá hiện tại
$9.35
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$29,053.06
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,106.66x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$613,102,005.99
Giá hiện tại
$1.86
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$5,799.43
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,111.07x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$611,396,962.45
Giá hiện tại
$2,946.06
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$9,190,972.08
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,119.75x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$609,613,641.69
Giá hiện tại
$0.3139
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$982.06
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,128.88x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$5,998,025,784.89
Giá hiện tại
$5
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$1,589.5
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
318.01x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$588,526,440.68
Giá hiện tại
$0.1195
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$387.27
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,240.98x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$579,057,973.51
Giá hiện tại
$0.01777
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$58.52
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,293.98x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$574,971,388.89
Giá hiện tại
$0.7843
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$2,601.82
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,317.39x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$570,986,224.1
Giá hiện tại
$0.2984
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$996.67
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,340.54x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$552,690,296.71
Giá hiện tại
$3.37
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$11,628.68
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,451.13x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$5,276,858,270.48
Giá hiện tại
$8.79
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$3,176.27
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
361.47x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$517,968,895.31
Giá hiện tại
$0.5204
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$1,916.24
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,682.47x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$490,413,659.79
Giá hiện tại
$0.05205
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$202.43
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,889.38x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$477,741,756.18
Giá hiện tại
$0.04821
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$192.47
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,992.54x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$476,021,848.47
Giá hiện tại
$53.67
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$215,042.7
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,006.97x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$474,765,067.91
Giá hiện tại
$0.008573
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$34.44
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,017.58x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$467,744,191.06
Giá hiện tại
$0.1627
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$663.62
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,077.88x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$465,467,255.52
Giá hiện tại
$0.4299
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$1,761.46
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,097.83x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$455,686,070.35
Giá hiện tại
$1.94
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$8,117.39
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,185.79x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$450,917,146.16
Giá hiện tại
$174.27
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$737,184.42
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,230.06x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$446,468,028.48
Giá hiện tại
$1.27
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,907,404,992,975.58
Giá mục tiêu
$5,417.94
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,272.21x
Tài sản A | Vốn hoá thị trường | Giá hiện tại | Vốn hóa thị trường mục tiêu | Giá mục tiêu | Giá mục tiêu/Giá hiện tại | Hoạt động |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | $965,903,171.46 | $0.6239 | $1,907,404,992,975.58 | $1,232.06 | 1,974.74x | So sánh |
![]() | $9,603,390,260.84 | $127.1 | $1,907,404,992,975.58 | $25,244.09 | 198.62x | So sánh |
![]() | $93,221,605,257.71 | $654.29 | $1,907,404,992,975.58 | $13,387.49 | 20.46x | So sánh |
![]() | $912,817,397.85 | $0.8850 | $1,907,404,992,975.58 | $1,849.3 | 2,089.58x | So sánh |
![]() | $898,877,963.05 | $0.{4}9347 | $1,907,404,992,975.58 | $0.1983 | 2,121.98x | So sánh |
![]() | $8,975,630,369.92 | $0.{4}1523 | $1,907,404,992,975.58 | $0.003237 | 212.51x | So sánh |
![]() | $8,967,965,595.94 | $0.2140 | $1,907,404,992,975.58 | $45.52 | 212.69x | So sánh |
![]() | $870,431,358.27 | $0.3532 | $1,907,404,992,975.58 | $774 | 2,191.33x | So sánh |
![]() | $863,972,406.98 | $1.34 | $1,907,404,992,975.58 | $2,951.97 | 2,207.72x | So sánh |
![]() | $857,444,744.43 | $0.02319 | $1,907,404,992,975.58 | $51.58 | 2,224.52x | So sánh |
![]() | $842,888,649.3 | $2.84 | $1,907,404,992,975.58 | $6,424.75 | 2,262.94x | So sánh |
![]() | $84,019,309,169.13 | $171.91 | $1,907,404,992,975.58 | $3,902.77 | 22.7x | So sánh |
![]() | $831,892,392.24 | $0.{6}8437 | $1,907,404,992,975.58 | $0.001934 | 2,292.85x | So sánh |
![]() | $815,912,896.37 | $0.5213 | $1,907,404,992,975.58 | $1,218.65 | 2,337.76x | So sánh |
![]() | $7,888,244,468.54 | $5.09 | $1,907,404,992,975.58 | $1,229.62 | 241.8x | So sánh |
![]() | $782,996,455.98 | $7.29 | $1,907,404,992,975.58 | $17,746.6 | 2,436.03x | So sánh |
![]() | $758,548,678.81 | $1.17 | $1,907,404,992,975.58 | $2,941.39 | 2,514.55x | So sánh |
![]() | $746,391,364.62 | $10.58 | $1,907,404,992,975.58 | $27,040.5 | 2,555.5x | So sánh |
![]() | $7,443,761,900.47 | $7.65 | $1,907,404,992,975.58 | $1,959.63 | 256.24x | So sánh |
![]() | $735,457,505.33 | $37.09 | $1,907,404,992,975.58 | $96,195.2 | 2,593.49x | So sánh |
![]() | $723,983,278.32 | $2,936.77 | $1,907,404,992,975.58 | $7,737,197.96 | 2,634.6x | So sánh |
![]() | $699,922,096.53 | $2.41 | $1,907,404,992,975.58 | $6,560.5 | 2,725.17x | So sánh |
![]() | $681,831,190.12 | $1.27 | $1,907,404,992,975.58 | $3,549.89 | 2,797.47x | So sánh |
![]() | $669,086,989.55 | $4.21 | $1,907,404,992,975.58 | $12,007.22 | 2,850.76x | So sánh |
![]() | $642,103,313.78 | $0.6428 | $1,907,404,992,975.58 | $1,909.62 | 2,970.56x | So sánh |
![]() | $641,375,009.12 | $0.4986 | $1,907,404,992,975.58 | $1,482.7 | 2,973.93x | So sánh |
![]() | $640,055,952.23 | $22.94 | $1,907,404,992,975.58 | $68,360.9 | 2,980.06x | So sánh |
![]() | $6,287,942,552.31 | $317.05 | $1,907,404,992,975.58 | $96,174.92 | 303.34x | So sánh |
![]() | $621,399,834.53 | $3.5 | $1,907,404,992,975.58 | $10,752.33 | 3,069.53x | So sánh |
![]() | $613,971,927.47 | $9.35 | $1,907,404,992,975.58 | $29,053.06 | 3,106.66x | So sánh |
![]() | $613,102,005.99 | $1.86 | $1,907,404,992,975.58 | $5,799.43 | 3,111.07x | So sánh |
![]() | $611,396,962.45 | $2,946.06 | $1,907,404,992,975.58 | $9,190,972.08 | 3,119.75x | So sánh |
![]() | $609,613,641.69 | $0.3139 | $1,907,404,992,975.58 | $982.06 | 3,128.88x | So sánh |
![]() | $5,998,025,784.89 | $5 | $1,907,404,992,975.58 | $1,589.5 | 318.01x | So sánh |
![]() | $588,526,440.68 | $0.1195 | $1,907,404,992,975.58 | $387.27 | 3,240.98x | So sánh |
![]() | $579,057,973.51 | $0.01777 | $1,907,404,992,975.58 | $58.52 | 3,293.98x | So sánh |
![]() | $574,971,388.89 | $0.7843 | $1,907,404,992,975.58 | $2,601.82 | 3,317.39x | So sánh |
![]() | $570,986,224.1 | $0.2984 | $1,907,404,992,975.58 | $996.67 | 3,340.54x | So sánh |
![]() | $552,690,296.71 | $3.37 | $1,907,404,992,975.58 | $11,628.68 | 3,451.13x | So sánh |
![]() | $5,276,858,270.48 | $8.79 | $1,907,404,992,975.58 | $3,176.27 | 361.47x | So sánh |
![]() | $517,968,895.31 | $0.5204 | $1,907,404,992,975.58 | $1,916.24 | 3,682.47x | So sánh |
![]() | $490,413,659.79 | $0.05205 | $1,907,404,992,975.58 | $202.43 | 3,889.38x | So sánh |
![]() | $477,741,756.18 | $0.04821 | $1,907,404,992,975.58 | $192.47 | 3,992.54x | So sánh |
![]() | $476,021,848.47 | $53.67 | $1,907,404,992,975.58 | $215,042.7 | 4,006.97x | So sánh |
![]() | $474,765,067.91 | $0.008573 | $1,907,404,992,975.58 | $34.44 | 4,017.58x | So sánh |
![]() | $467,744,191.06 | $0.1627 | $1,907,404,992,975.58 | $663.62 | 4,077.88x | So sánh |
![]() | $465,467,255.52 | $0.4299 | $1,907,404,992,975.58 | $1,761.46 | 4,097.83x | So sánh |
![]() | $455,686,070.35 | $1.94 | $1,907,404,992,975.58 | $8,117.39 | 4,185.79x | So sánh |
![]() | $450,917,146.16 | $174.27 | $1,907,404,992,975.58 | $737,184.42 | 4,230.06x | So sánh |
![]() | $446,468,028.48 | $1.27 | $1,907,404,992,975.58 | $5,417.94 | 4,272.21x | So sánh |