Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBots‌Earn
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
vs
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$323.06B : $1.91T
16.93%
Giá $2,679.48 : $96,229.48
2.78%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$15,825.285.91x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$190.8B$1,582.530.5906x
20%$381.6B$3,165.061.18x
50%$954B$7,912.642.95x
100%$1.91T$15,825.285.91x
200%$3.82T$31,650.5711.81x
500%$9.54T$79,126.4229.53x
1000%$19.08T$158,252.8459.06x
Giá hiện tại của ETH là $2,679.48, với vốn hóa thị trường là $323.06B; giá hiện tại của BTC là $96,229.48, với vốn hóa thị trường là $1.91T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1693.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $15,825.28 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 5.91.

So sánh khác

Giá của WIF với vốn hóa thị trường là EOS: $0.9670Giá của CRV với vốn hóa thị trường là LTC: $7.47Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là BNB: $3,341.04Giá của BCH với vốn hóa thị trường là XTZ: $46.03Giá của HNT với vốn hóa thị trường là FLOKI: $5.07Giá của AR với vốn hóa thị trường là SHIB: $136.71Giá của FTT với vốn hóa thị trường là HBAR: $27.27Giá của PAXG với vốn hóa thị trường là SAND: $4,194.24Giá của MANA với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.4448Giá của BGB với vốn hóa thị trường là GALA: $0.7145Giá của CFX với vốn hóa thị trường là JTO: $0.1711Giá của XCN với vốn hóa thị trường là SOL: $2.58Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là BTT: $1.13Giá của MATIC với vốn hóa thị trường là FLOW: $0.4263Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là DOT: $48.09Giá của UNI với vốn hóa thị trường là BERA: $1.3Giá của CORE với vốn hóa thị trường là VIRTUAL: $0.7621Giá của CHZ với vốn hóa thị trường là NEO: $0.07921Giá của BRETT với vốn hóa thị trường là OM: $0.7511Giá của COMP với vốn hóa thị trường là BSV: $82.92Giá của RSR với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.01307Giá của W với vốn hóa thị trường là CAKE: $0.2435Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là MELANIA: $0.6297Giá của EIGEN với vốn hóa thị trường là AXS: $2.85

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
EOSEOS$965,903,171.46$0.6239$1,907,404,992,975.58$1,232.061,974.74xSo sánh
LitecoinLTC$9,603,390,260.84$127.1$1,907,404,992,975.58$25,244.09198.62xSo sánh
BNBBNB$93,221,605,257.71$654.29$1,907,404,992,975.58$13,387.4920.46xSo sánh
TezosXTZ$912,817,397.85$0.8850$1,907,404,992,975.58$1,849.32,089.58xSo sánh
FLOKIFLOKI$898,877,963.05$0.{4}9347$1,907,404,992,975.58$0.19832,121.98xSo sánh
Shiba InuSHIB$8,975,630,369.92$0.{4}1523$1,907,404,992,975.58$0.003237212.51xSo sánh
HederaHBAR$8,967,965,595.94$0.2140$1,907,404,992,975.58$45.52212.69xSo sánh
The SandboxSAND$870,431,358.27$0.3532$1,907,404,992,975.58$7742,191.33xSo sánh
NexoNEXO$863,972,406.98$1.34$1,907,404,992,975.58$2,951.972,207.72xSo sánh
GalaGALA$857,444,744.43$0.02319$1,907,404,992,975.58$51.582,224.52xSo sánh
JitoJTO$842,888,649.3$2.84$1,907,404,992,975.58$6,424.752,262.94xSo sánh
SolanaSOL$84,019,309,169.13$171.91$1,907,404,992,975.58$3,902.7722.7xSo sánh
BitTorrent [New]BTT$831,892,392.24$0.{6}8437$1,907,404,992,975.58$0.0019342,292.85xSo sánh
FlowFLOW$815,912,896.37$0.5213$1,907,404,992,975.58$1,218.652,337.76xSo sánh
PolkadotDOT$7,888,244,468.54$5.09$1,907,404,992,975.58$1,229.62241.8xSo sánh
BerachainBERA$782,996,455.98$7.29$1,907,404,992,975.58$17,746.62,436.03xSo sánh
Virtuals ProtocolVIRTUAL$758,548,678.81$1.17$1,907,404,992,975.58$2,941.392,514.55xSo sánh
NeoNEO$746,391,364.62$10.58$1,907,404,992,975.58$27,040.52,555.5xSo sánh
MANTRAOM$7,443,761,900.47$7.65$1,907,404,992,975.58$1,959.63256.24xSo sánh
Bitcoin SVBSV$735,457,505.33$37.09$1,907,404,992,975.58$96,195.22,593.49xSo sánh
Tether GoldXAUt$723,983,278.32$2,936.77$1,907,404,992,975.58$7,737,197.962,634.6xSo sánh
PancakeSwapCAKE$699,922,096.53$2.41$1,907,404,992,975.58$6,560.52,725.17xSo sánh
Official Melania MemeMELANIA$681,831,190.12$1.27$1,907,404,992,975.58$3,549.892,797.47xSo sánh
Axie InfinityAXS$669,086,989.55$4.21$1,907,404,992,975.58$12,007.222,850.76xSo sánh
dogwifhatWIF$642,103,313.78$0.6428$1,907,404,992,975.58$1,909.622,970.56xSo sánh
Curve DAO TokenCRV$641,375,009.12$0.4986$1,907,404,992,975.58$1,482.72,973.93xSo sánh
MultiversXEGLD$640,055,952.23$22.94$1,907,404,992,975.58$68,360.92,980.06xSo sánh
Bitcoin CashBCH$6,287,942,552.31$317.05$1,907,404,992,975.58$96,174.92303.34xSo sánh
HeliumHNT$621,399,834.53$3.5$1,907,404,992,975.58$10,752.333,069.53xSo sánh
ArweaveAR$613,971,927.47$9.35$1,907,404,992,975.58$29,053.063,106.66xSo sánh
FTX TokenFTT$613,102,005.99$1.86$1,907,404,992,975.58$5,799.433,111.07xSo sánh
PAX GoldPAXG$611,396,962.45$2,946.06$1,907,404,992,975.58$9,190,972.083,119.75xSo sánh
DecentralandMANA$609,613,641.69$0.3139$1,907,404,992,975.58$982.063,128.88xSo sánh
Bitget TokenBGB$5,998,025,784.89$5$1,907,404,992,975.58$1,589.5318.01xSo sánh
ConfluxCFX$588,526,440.68$0.1195$1,907,404,992,975.58$387.273,240.98xSo sánh
OnyxcoinXCN$579,057,973.51$0.01777$1,907,404,992,975.58$58.523,293.98xSo sánh
dYdXDYDX$574,971,388.89$0.7843$1,907,404,992,975.58$2,601.823,317.39xSo sánh
PolygonMATIC$570,986,224.1$0.2984$1,907,404,992,975.58$996.673,340.54xSo sánh
PendlePENDLE$552,690,296.71$3.37$1,907,404,992,975.58$11,628.683,451.13xSo sánh
UniswapUNI$5,276,858,270.48$8.79$1,907,404,992,975.58$3,176.27361.47xSo sánh
CoreCORE$517,968,895.31$0.5204$1,907,404,992,975.58$1,916.243,682.47xSo sánh
ChilizCHZ$490,413,659.79$0.05205$1,907,404,992,975.58$202.433,889.38xSo sánh
Brett (Based)BRETT$477,741,756.18$0.04821$1,907,404,992,975.58$192.473,992.54xSo sánh
CompoundCOMP$476,021,848.47$53.67$1,907,404,992,975.58$215,042.74,006.97xSo sánh
Reserve RightsRSR$474,765,067.91$0.008573$1,907,404,992,975.58$34.444,017.58xSo sánh
WormholeW$467,744,191.06$0.1627$1,907,404,992,975.58$663.624,077.88xSo sánh
KavaKAVA$465,467,255.52$0.4299$1,907,404,992,975.58$1,761.464,097.83xSo sánh
EigenLayerEIGEN$455,686,070.35$1.94$1,907,404,992,975.58$8,117.394,185.79xSo sánh
GnosisGNO$450,917,146.16$174.27$1,907,404,992,975.58$737,184.424,230.06xSo sánh
THORChainRUNE$446,468,028.48$1.27$1,907,404,992,975.58$5,417.944,272.21xSo sánh