Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EZ thành CAD

EZ/CAD: 1 EZ = 0.01197 CAD. Giá chuyển đổi 1 EasyFi (EZ) thành Đô la Canada (CAD) là 0.01197 CAD hôm nay.
EZ
EZ
CAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EZ/CAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EasyFi (EZ) thành Đô la Canada (CAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EZ hiện có giá trị là 0.01 CAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EZ hiện có giá 0.01 CAD, nghĩa là mua 5 EZ sẽ mất 0.06 CAD. Tương tự, C$1 CAD có thể được chuyển đổi thành 83.51 EZ và C$50 CAD có thể được chuyển đổi thành 417.54 EZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EZ sang CAD

Chuyển đổi CAD sang EZ

EasyFi
Đô la Canada
10000 EZ
119.75  CAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EZ thành CAD toàn diện, cho thấy giá trị của EasyFi tính theo Đô la Canada đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EZ sang CAD, lên đến 10000 EZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Canada
EasyFi
1000 CAD
83,507.38 EZ
2000 CAD
167,014.77 EZ
5000 CAD
417,536.91 EZ
10000 CAD
835,073.83 EZ
50000 CAD
4,175,369.13 EZ
100000 CAD
8,350,738.25 EZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAD thành EZ toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Canada tính theo EasyFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAD sang EZ, lên đến 100000 CAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EZ/CAD

EZ/CAD: 1 EZ = 0.01197 CAD; 2025/05/04 16:58:54
Trong 1D vừa qua, EasyFi đã thay đổi -5.40% thành CAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EasyFi(EZ) đã thay đổi -5.40% thành CAD trong khi đó Đô la Canada(CAD) đã thay đổi % thành EZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EZ sang CAD: Biến động và thay đổi giá của EasyFi/CAD

Giá EasyFi cao nhất theo CAD 7 ngày qua là 0.01407 CAD trong khi giá EasyFi thấp nhất theo CAD trong 7 ngày qua là 0.01195 CAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EasyFi theo CAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EZ theo CAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01267 CAD
0.01407 CAD
0.01567 CAD
0.01929 CAD
Thấp
0.01195 CAD
0.01195 CAD
0.01174 CAD
0.009863 CAD
Bình thường
0 CAD
0 CAD
0 CAD
0 CAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.40%
-14.86%
-5.85%
+8.16%

Thông tin EasyFi

Số liệu thị trường EZ sang CAD

EZ/CAD:
C$0.01197
Khối lượng EZ 24 giờ:
C$23,567.7
Vốn hóa thị trường EZ:
C$76,323.97
Nguồn cung lưu hành EZ:
6.37M EZ

Tỷ giá EZ sang CAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EasyFi thành Đô la Canada đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EasyFi là C$0.01197 mỗi EZ, với tổng vốn hoá thị trường của C$76,323.97 CAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,373,615 EZ. Khối lượng giao dịch của EasyFi đã thay đổi -3.85% (C$-944.61 CAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EZ là C$24,512.3.

Thông tin thêm về EasyFi trên Bitget

Thông tin Đô la Canada

Ký hiệu của CAD là C$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EasyFi phổ biến nhất là EZ sang CAD, trong đó mã của EasyFi là EZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EZ sang CAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EZ sang CAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EZ (hoặc USDT) bằng CAD (Canadian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EZ bằng CAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi EasyFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EZ đến TWD
1 EZ thành NT$0.2661 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EZ đến CNY
1 EZ thành ¥0.06283 CNY
popular info Đô la Mỹ
EZ đến USD
1 EZ thành $0.008664 USD
popular info Euro
EZ đến EUR
1 EZ thành €0.007665 EUR
popular info Đô la Canada
EZ đến CAD
1 EZ thành C$0.01197 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EZ đến KRW
1 EZ thành ₩12.13 KRW
popular info Yên Nhật
EZ đến JPY
1 EZ thành ¥1.25 JPY
popular info Bảng Anh
EZ đến GBP
1 EZ thành £0.006530 GBP
popular info Real Brazil
EZ đến BRL
1 EZ thành R$0.04904 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CAD

other assets Pi
PI đến CAD
1 PI thành C$0.8171 CAD
other assets Solayer
LAYER đến CAD
1 LAYER thành C$4.55 CAD
other assets Ethereum
ETH đến CAD
1 ETH thành C$2,523.94 CAD
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến CAD
1 ASR thành C$2.25 CAD
other assets Arcblock
ABT đến CAD
1 ABT thành C$1.6 CAD
other assets DeXe
DEXE đến CAD
1 DEXE thành C$19.99 CAD
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến CAD
1 DEEP thành C$0.2573 CAD
other assets Sui
SUI đến CAD
1 SUI thành C$4.5 CAD
other assets STP
STPT đến CAD
1 STPT thành C$0.1014 CAD
other assets Berachain
BERA đến CAD
1 BERA thành C$3.94 CAD

Bảng chuyển đổi từ EZ sang CAD

Tỷ giá hoán đổi của EasyFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EZ thành Đô la Canada đã thay đổi -14.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.40%, đạt mức cao nhất là 0.01267 CAD và mức thấp nhất là 0.01195 CAD . Một tháng trước, giá trị của 1 EZ là C$0.01272 CAD , thay đổi -5.85% so với giá hiện tại. EasyFi đã thay đổi
-C$
0.03555CAD
, tương đương mức thay đổi -74.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:58 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EZC$0.005987C$0.006329
-5.40%
1 EZC$0.01197C$0.01266
-5.40%
5 EZC$0.05987C$0.06329
-5.40%
10 EZC$0.1197C$0.1266
-5.40%
50 EZC$0.5987C$0.6329
-5.40%
100 EZC$1.2C$1.27
-5.40%
500 EZC$5.99C$6.33
-5.40%
1000 EZC$11.97C$12.66
-5.40%

Câu Hỏi Thường Gặp EZ/CAD

1 EasyFi bằng bao nhiêu CAD?
Hiện tại, giá 1 EasyFi (EZ) trong Đô la Canada (CAD) là C$0.01197.
Tôi có thể mua bao nhiêu EZ với 1 CAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 83.51 EZ đối với CAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EZ sang CAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EZ sang CAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EZ bất kỳ sang CAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CAD tương đương 417.54 EZ, trong khi 5 EZ sẽ có giá khoảng 0.05987CAD.
Giá cao nhất của EZ/CAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EZ tính theo CAD là C$61.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EZ/CAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EasyFi tính theo CAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EasyFi (EZ) đã giảm 14.86%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EasyFi (EZ) đã giảm 5.85% so với Đô la Canada (CAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EZ thành CAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EasyFi và Đô la Canada, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EZ/CAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EZ/CAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EZ/CAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EZ/CAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EasyFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.