Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EZ thành MMK

EZ/MMK: 1 EZ = 19 MMK. Giá chuyển đổi 1 EasyFi (EZ) thành Kyat Myanmar (MMK) là 19 MMK hôm nay.
EZ
EZ
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EZ/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EasyFi (EZ) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EZ hiện có giá trị là 19.00 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EZ hiện có giá 19.00 MMK, nghĩa là mua 5 EZ sẽ mất 95.01 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.05262 EZ và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.2631 EZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EZ sang MMK

Chuyển đổi MMK sang EZ

EasyFi
Kyat Myanmar
100 EZ
1,900.24  MMK
200 EZ
3,800.49  MMK
500 EZ
9,501.22  MMK
1000 EZ
19,002.44  MMK
5000 EZ
95,012.22  MMK
10000 EZ
190,024.45  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EZ thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của EasyFi tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EZ sang MMK, lên đến 10000 EZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
EasyFi
50000 MMK
2,631.24 EZ
100000 MMK
5,262.48 EZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành EZ toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo EasyFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang EZ, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EZ/MMK

EZ/MMK: 1 EZ = 19 MMK; 2025/05/05 13:33:35
Trong 1D vừa qua, EasyFi đã thay đổi +4.59% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EasyFi(EZ) đã thay đổi +4.59% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành EZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EZ sang MMK: Biến động và thay đổi giá của EasyFi/MMK

Giá EasyFi cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 19.84 MMK trong khi giá EasyFi thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 18.14 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EasyFi theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EZ theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
19.01 MMK
19.84 MMK
23.81 MMK
29.31 MMK
Thấp
18.15 MMK
18.14 MMK
17.83 MMK
14.99 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.59%
-8.34%
-6.65%
+7.89%

Thông tin EasyFi

Số liệu thị trường EZ sang MMK

EZ/MMK:
Ks19
Khối lượng EZ 24 giờ:
Ks31,683,796.31
Vốn hóa thị trường EZ:
Ks121,114,270.83
Nguồn cung lưu hành EZ:
6.37M EZ

Tỷ giá EZ sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EasyFi thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EasyFi là Ks19 mỗi EZ, với tổng vốn hoá thị trường của Ks121,114,270.83 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,373,615 EZ. Khối lượng giao dịch của EasyFi đã thay đổi -9.41% (Ks-3,289,481.60 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EZ là Ks34,973,277.91.

Thông tin thêm về EasyFi trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EasyFi phổ biến nhất là EZ sang MMK, trong đó mã của EasyFi là EZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83370.80 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71048.31 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130625.92 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542804.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7977986.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EZ sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EZ sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EZ (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EZ bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi EasyFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EZ đến TWD
1 EZ thành NT$0.2629 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EZ đến CNY
1 EZ thành ¥0.06551 CNY
popular info Đô la Mỹ
EZ đến USD
1 EZ thành $0.009049 USD
popular info Euro
EZ đến EUR
1 EZ thành €0.007971 EUR
popular info Đô la Canada
EZ đến CAD
1 EZ thành C$0.01249 CAD
popular info Kyat Myanmar
EZ đến MMK
1 EZ thành Ks19 MMK
popular info Won Hàn Quốc
EZ đến KRW
1 EZ thành ₩12.38 KRW
popular info Yên Nhật
EZ đến JPY
1 EZ thành ¥1.3 JPY
popular info Bảng Anh
EZ đến GBP
1 EZ thành £0.006793 GBP
popular info Real Brazil
EZ đến BRL
1 EZ thành R$0.05190 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks197,759,748.94 MMK
other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks3,787,228.8 MMK
other assets Sui
SUI đến MMK
1 SUI thành Ks7,207.97 MMK
other assets Litecoin
LTC đến MMK
1 LTC thành Ks184,598.31 MMK
other assets New XAI gork
gork đến MMK
1 gork thành Ks131.55 MMK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MMK
1 VIRTUAL thành Ks3,563.25 MMK
other assets aixbt
AIXBT đến MMK
1 AIXBT thành Ks387.73 MMK
other assets NKN
NKN đến MMK
1 NKN thành Ks87.85 MMK
other assets Akash Network
AKT đến MMK
1 AKT thành Ks3,423.82 MMK
other assets Core
CORE đến MMK
1 CORE thành Ks1,560.62 MMK

Bảng chuyển đổi từ EZ sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của EasyFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EZ thành Kyat Myanmar đã thay đổi -8.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.59%, đạt mức cao nhất là 19.01 MMK và mức thấp nhất là 18.15 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 EZ là Ks20.36 MMK , thay đổi -6.65% so với giá hiện tại. EasyFi đã thay đổi
-Ks
46.68MMK
, tương đương mức thay đổi -71.07% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:33 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EZKs9.5Ks9.08
+4.59%
1 EZKs19Ks18.17
+4.59%
5 EZKs95.01Ks90.84
+4.59%
10 EZKs190.02Ks181.68
+4.59%
50 EZKs950.12Ks908.41
+4.59%
100 EZKs1,900.24Ks1,816.83
+4.59%
500 EZKs9,501.22Ks9,084.13
+4.59%
1000 EZKs19,002.44Ks18,168.27
+4.59%

Câu Hỏi Thường Gặp EZ/MMK

1 EasyFi bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 EasyFi (EZ) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks19.
Tôi có thể mua bao nhiêu EZ với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05262 EZ đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EZ sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EZ sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EZ bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.2631 EZ, trong khi 5 EZ sẽ có giá khoảng 95.01MMK.
Giá cao nhất của EZ/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EZ tính theo MMK là Ks93,218.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EZ/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EasyFi tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EasyFi (EZ) đã giảm 8.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EasyFi (EZ) đã giảm 6.65% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EZ thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EasyFi và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EZ/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EZ/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EZ/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EZ/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EasyFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.