Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94815.70 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94815.70 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94815.70 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ELA thành MNT
ELA/MNT: 1 ELA = 4,315.14 MNT. Giá chuyển đổi 1 Elastos (ELA) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 4,315.14 MNT hôm nay.

ELA
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELA/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Elastos (ELA) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELA hiện có giá trị là 4315.14 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELA hiện có giá 4315.14 MNT, nghĩa là mua 5 ELA sẽ mất 21575.72 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.0002317 ELA và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.001159 ELA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ELA sang MNT
Chuyển đổi MNT sang ELA
Elastos
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELA thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Elastos tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELA sang MNT, lên đến 10000 ELA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Elastos
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành ELA toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Elastos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang ELA, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ELA/MNT
ELA/MNT: 1 ELA = 4,315.14 MNT; 2025/04/29 17:05:25
Trong 1D vừa qua, Elastos đã thay đổi -3.03% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Elastos(ELA) đã thay đổi -3.03% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành ELA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ELA sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Elastos/MNT
Giá Elastos cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 6,748.87 MNT trong khi giá Elastos thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 3,705.82 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Elastos theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELA theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 4,636.13 MNT | 6,748.87 MNT | 6,748.87 MNT | 13,222.39 MNT |
Thấp | 4,250.86 MNT | 3,705.82 MNT | 3,361.32 MNT | 3,361.32 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.03% | +20.04% | -17.45% | -32.76% |
Thông tin Elastos
Số liệu thị trường ELA sang MNT
ELA/MNT:
₮4,315.14
Khối lượng ELA 24 giờ:
₮1,273,853,257.32
Vốn hóa thị trường ELA:
₮98,104,873,998.97
Nguồn cung lưu hành ELA:
22.74M ELA
Tỷ giá ELA sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Elastos thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Elastos là ₮4,315.14 mỗi ELA, với tổng vốn hoá thị trường của ₮98,104,873,998.97 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 22,735,020 ELA. Khối lượng giao dịch của Elastos đã thay đổi -60.39% (₮-1,942,387,491.94 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELA là ₮3,216,240,749.27.
Thông tin thêm về Elastos trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Elastos phổ biến nhất là ELA sang MNT, trong đó mã của Elastos là ELA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83358.90 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131774.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537321.17 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8098040.71 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ELA sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ELA sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ELA (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELA bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Elastos phổ biến

ELA đến TWD
1 ELA thành NT$41 TWD

ELA đến CNY
1 ELA thành ¥9.24 CNY

ELA đến USD
1 ELA thành $1.27 USD

ELA đến EUR
1 ELA thành €1.11 EUR

ELA đến CAD
1 ELA thành C$1.76 CAD

ELA đến KRW
1 ELA thành ₩1,819.9 KRW
ELA đến MNT
1 ELA thành ₮4,315.14 MNT

ELA đến JPY
1 ELA thành ¥180.49 JPY

ELA đến GBP
1 ELA thành £0.9470 GBP

ELA đến BRL
1 ELA thành R$7.18 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮6,180,717.68 MNT

SIGN đến MNT
1 SIGN thành ₮342.92 MNT

PI đến MNT
1 PI thành ₮1,985.49 MNT

ALPACA đến MNT
1 ALPACA thành ₮659.85 MNT

LAYER đến MNT
1 LAYER thành ₮10,771.73 MNT

COOKIE đến MNT
1 COOKIE thành ₮586.55 MNT

VIRTUAL đến MNT
1 VIRTUAL thành ₮4,984.9 MNT

SAFE đến MNT
1 SAFE thành ₮1,925.53 MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮322,789,666.37 MNT

BNB đến MNT
1 BNB thành ₮2,049,733.4 MNT
Bảng chuyển đổi từ ELA sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Elastos đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELA thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +20.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.03%, đạt mức cao nhất là 4,636.13 MNT và mức thấp nhất là 4,250.86 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 ELA là ₮5,227.33 MNT , thay đổi -17.45% so với giá hiện tại. Elastos đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.76% so với năm trước.
-₮
6,680.64MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ELA | ₮2,157.57 | ₮2,224.98 | -3.03% |
1 ELA | ₮4,315.14 | ₮4,449.97 | -3.03% |
5 ELA | ₮21,575.72 | ₮22,249.84 | -3.03% |
10 ELA | ₮43,151.44 | ₮44,499.67 | -3.03% |
50 ELA | ₮215,757.18 | ₮222,498.37 | -3.03% |
100 ELA | ₮431,514.36 | ₮444,996.75 | -3.03% |
500 ELA | ₮2,157,571.82 | ₮2,224,983.73 | -3.03% |
1000 ELA | ₮4,315,143.65 | ₮4,449,967.45 | -3.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp ELA/MNT
1 Elastos bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Elastos (ELA) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮4,315.14.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELA với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0002317 ELA đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELA sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELA sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELA bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.001159 ELA, trong khi 5 ELA sẽ có giá khoảng 21,575.72MNT.
Giá cao nhất của ELA/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELA tính theo MNT là ₮319,274.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELA/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Elastos tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Elastos (ELA) đã tăng 20.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Elastos (ELA) đã giảm 17.45% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELA thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Elastos và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELA/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELA/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELA/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELA/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Elastos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Fantasy Token (FTSY)

Hướng dẫn mua
Omchain (OMC)

Hướng dẫn mua
Blockchain Brawlers (BRWL)

Hướng dẫn mua
FIO Protocol (FIO)

Hướng dẫn mua
ONBUFF (ONIT)

Hướng dẫn mua
Concentrator (CTR)

Hướng dẫn mua
Pendle Finance (PENDLE)

Hướng dẫn mua
PIZA (PIZA)

Hướng dẫn mua
RefundCoin (RFD)

Hướng dẫn mua
Ben (BEN)

Hướng dẫn mua
Dons (DONS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
