Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi JAM thành DKK

JAM/DKK: 1 JAM = 0.0008938 DKK. Giá chuyển đổi 1 Geojam Token (JAM) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.0008938 DKK hôm nay.
JAM
JAM
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JAM/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Geojam Token (JAM) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JAM hiện có giá trị là 0.00 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JAM hiện có giá 0.00 DKK, nghĩa là mua 5 JAM sẽ mất 0.00 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 1,118.77 JAM và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 5,593.86 JAM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi JAM sang DKK

Chuyển đổi DKK sang JAM

Geojam Token
Krone Đan Mạch
1 JAM
0.0008938  DKK
2 JAM
0.001788  DKK
5 JAM
0.004469  DKK
10 JAM
0.008938  DKK
20 JAM
0.01788  DKK
50 JAM
0.04469  DKK
100 JAM
0.08938  DKK
200 JAM
0.1788  DKK
500 JAM
0.4469  DKK
1000 JAM
0.8938  DKK
10000 JAM
8.94  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JAM thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Geojam Token tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JAM sang DKK, lên đến 10000 JAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Geojam Token
100 DKK
111,877.28 JAM
200 DKK
223,754.56 JAM
500 DKK
559,386.39 JAM
1000 DKK
1,118,772.78 JAM
2000 DKK
2,237,545.56 JAM
5000 DKK
5,593,863.91 JAM
10000 DKK
11,187,727.81 JAM
50000 DKK
55,938,639.06 JAM
100000 DKK
111,877,278.13 JAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành JAM toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Geojam Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang JAM, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ JAM/DKK

JAM/DKK: 1 JAM = 0.0008938 DKK; 2025/04/27 14:37:33
Trong 1D vừa qua, Geojam Token đã thay đổi -4.63% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Geojam Token(JAM) đã thay đổi -4.63% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành JAM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi JAM sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Geojam Token/DKK

Giá Geojam Token cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.001162 DKK trong khi giá Geojam Token thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.0007558 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Geojam Token theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JAM theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0009760 DKK
0.001162 DKK
0.001162 DKK
0.002507 DKK
Thấp
0.0008701 DKK
0.0007558 DKK
0.0006440 DKK
0.0006440 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.63%
+15.54%
+4.80%
-62.01%

Thông tin Geojam Token

Số liệu thị trường JAM sang DKK

JAM/DKK:
kr0.0008938
Khối lượng JAM 24 giờ:
kr245,501.14
Vốn hóa thị trường JAM:
kr6,854,648.33
Nguồn cung lưu hành JAM:
7.67B JAM

Tỷ giá JAM sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Geojam Token thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Geojam Token là kr0.0008938 mỗi JAM, với tổng vốn hoá thị trường của kr6,854,648.33 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,668,794,000 JAM. Khối lượng giao dịch của Geojam Token đã thay đổi -57.27% (kr-329,033.94 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JAM là kr574,535.08.

Thông tin thêm về Geojam Token trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Geojam Token phổ biến nhất là JAM sang DKK, trong đó mã của Geojam Token là JAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi JAM sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi JAM sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua JAM (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JAM bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Geojam Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
JAM đến TWD
1 JAM thành NT$0.004429 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
JAM đến CNY
1 JAM thành ¥0.0009919 CNY
popular info Đô la Mỹ
JAM đến USD
1 JAM thành $0.0001361 USD
popular info Euro
JAM đến EUR
1 JAM thành €0.0001197 EUR
popular info Krone Đan Mạch
JAM đến DKK
1 JAM thành kr0.0008938 DKK
popular info Đô la Canada
JAM đến CAD
1 JAM thành C$0.0001889 CAD
popular info Won Hàn Quốc
JAM đến KRW
1 JAM thành ₩0.1957 KRW
popular info Yên Nhật
JAM đến JPY
1 JAM thành ¥0.01955 JPY
popular info Bảng Anh
JAM đến GBP
1 JAM thành £0.0001022 GBP
popular info Real Brazil
JAM đến BRL
1 JAM thành R$0.0007743 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets JUST
JST đến DKK
1 JST thành kr0.2720 DKK
other assets Bubblemaps
BMT đến DKK
1 BMT thành kr0.8495 DKK
other assets ARPA
ARPA đến DKK
1 ARPA thành kr0.1767 DKK
other assets Alchemy Pay
ACH đến DKK
1 ACH thành kr0.1817 DKK
other assets Steem
STEEM đến DKK
1 STEEM thành kr1.05 DKK
other assets Ethereum Name Service
ENS đến DKK
1 ENS thành kr121.4 DKK
other assets Turbo
TURBO đến DKK
1 TURBO thành kr0.03491 DKK
other assets Stacks
STX đến DKK
1 STX thành kr5.7 DKK
other assets TRON
TRX đến DKK
1 TRX thành kr1.63 DKK
other assets Frax Share
FXS đến DKK
1 FXS thành kr17.35 DKK

Bảng chuyển đổi từ JAM sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Geojam Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 JAM thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +15.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.63%, đạt mức cao nhất là 0.0009760 DKK và mức thấp nhất là 0.0008701 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 JAM là kr0.0008529 DKK , thay đổi +4.80% so với giá hiện tại. Geojam Token đã thay đổi
-kr
0.009378DKK
, tương đương mức thay đổi -91.30% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:37 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 JAMkr0.0004469kr0.0004686
-4.63%
1 JAMkr0.0008938kr0.0009372
-4.63%
5 JAMkr0.004469kr0.004686
-4.63%
10 JAMkr0.008938kr0.009372
-4.63%
50 JAMkr0.04469kr0.04686
-4.63%
100 JAMkr0.08938kr0.09372
-4.63%
500 JAMkr0.4469kr0.4686
-4.63%
1000 JAMkr0.8938kr0.9372
-4.63%

Câu Hỏi Thường Gặp JAM/DKK

1 Geojam Token bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Geojam Token (JAM) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.0008938.
Tôi có thể mua bao nhiêu JAM với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,118.77 JAM đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JAM sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JAM sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JAM bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 5,593.86 JAM, trong khi 5 JAM sẽ có giá khoảng 0.004469DKK.
Giá cao nhất của JAM/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JAM tính theo DKK là kr0.3911. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JAM/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Geojam Token tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Geojam Token (JAM) đã tăng 15.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Geojam Token (JAM) đã tăng 4.80% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JAM thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Geojam Token và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JAM/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JAM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JAM/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JAM/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JAM/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Geojam Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.