Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi JAM thành NAD

JAM/NAD: 1 JAM = 0.002375 NAD. Giá chuyển đổi 1 Geojam Token (JAM) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.002375 NAD hôm nay.
JAM
JAM
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JAM/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Geojam Token (JAM) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JAM hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JAM hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 JAM sẽ mất 0.01 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 421.09 JAM và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 2,105.44 JAM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi JAM sang NAD

Chuyển đổi NAD sang JAM

Geojam Token
Đô la Namibia
1 JAM
0.002375  NAD
2 JAM
0.004750  NAD
10 JAM
0.02375  NAD
20 JAM
0.04750  NAD
100 JAM
0.2375  NAD
200 JAM
0.4750  NAD
5000 JAM
11.87  NAD
10000 JAM
23.75  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JAM thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Geojam Token tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JAM sang NAD, lên đến 10000 JAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Geojam Token
100 NAD
42,108.76 JAM
200 NAD
84,217.51 JAM
500 NAD
210,543.78 JAM
1000 NAD
421,087.56 JAM
2000 NAD
842,175.12 JAM
5000 NAD
2,105,437.8 JAM
10000 NAD
4,210,875.6 JAM
50000 NAD
21,054,377.99 JAM
100000 NAD
42,108,755.98 JAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành JAM toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Geojam Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang JAM, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ JAM/NAD

JAM/NAD: 1 JAM = 0.002375 NAD; 2025/04/30 12:25:17
Trong 1D vừa qua, Geojam Token đã thay đổi -3.12% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Geojam Token(JAM) đã thay đổi -3.12% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành JAM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi JAM sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Geojam Token/NAD

Giá Geojam Token cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.003289 NAD trong khi giá Geojam Token thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.002302 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Geojam Token theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JAM theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002479 NAD
0.003289 NAD
0.003289 NAD
0.007095 NAD
Thấp
0.002365 NAD
0.002302 NAD
0.001823 NAD
0.001823 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.12%
-3.13%
+8.20%
-64.81%

Thông tin Geojam Token

Số liệu thị trường JAM sang NAD

JAM/NAD:
N$0.002375
Khối lượng JAM 24 giờ:
N$360,679.99
Vốn hóa thị trường JAM:
N$18,211,875.7
Nguồn cung lưu hành JAM:
7.67B JAM

Tỷ giá JAM sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Geojam Token thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Geojam Token là N$0.002375 mỗi JAM, với tổng vốn hoá thị trường của N$18,211,875.7 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,668,794,000 JAM. Khối lượng giao dịch của Geojam Token đã thay đổi -28.07% (N$-140,744.28 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JAM là N$501,424.27.

Thông tin thêm về Geojam Token trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Geojam Token phổ biến nhất là JAM sang NAD, trong đó mã của Geojam Token là JAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi JAM sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi JAM sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua JAM (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JAM bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Geojam Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
JAM đến TWD
1 JAM thành NT$0.004091 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
JAM đến CNY
1 JAM thành ¥0.0009287 CNY
popular info Đô la Mỹ
JAM đến USD
1 JAM thành $0.0001277 USD
popular info Euro
JAM đến EUR
1 JAM thành €0.0001123 EUR
popular info Đô la Canada
JAM đến CAD
1 JAM thành C$0.0001767 CAD
popular info Won Hàn Quốc
JAM đến KRW
1 JAM thành ₩0.1817 KRW
popular info Yên Nhật
JAM đến JPY
1 JAM thành ¥0.01827 JPY
popular info Bảng Anh
JAM đến GBP
1 JAM thành £0.{4}9561 GBP
popular info Đô la Namibia
JAM đến NAD
1 JAM thành N$0.002375 NAD
popular info Real Brazil
JAM đến BRL
1 JAM thành R$0.0007179 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$12.61 NAD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến NAD
1 PUNDIX thành N$9.85 NAD
other assets LooksRare
LOOKS đến NAD
1 LOOKS thành N$0.3836 NAD
other assets Drift
DRIFT đến NAD
1 DRIFT thành N$14.14 NAD
other assets Biswap
BSW đến NAD
1 BSW thành N$0.8858 NAD
other assets Voxies
VOXEL đến NAD
1 VOXEL thành N$1.97 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,199.71 NAD
other assets Shentu
CTK đến NAD
1 CTK thành N$8.96 NAD
other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$41.58 NAD
other assets Bubblemaps
BMT đến NAD
1 BMT thành N$2.58 NAD

Bảng chuyển đổi từ JAM sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Geojam Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 JAM thành Đô la Namibia đã thay đổi -3.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.12%, đạt mức cao nhất là 0.002479 NAD và mức thấp nhất là 0.002365 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 JAM là N$0.002195 NAD , thay đổi +8.20% so với giá hiện tại. Geojam Token đã thay đổi
-N$
0.02520NAD
, tương đương mức thay đổi -91.40% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:25 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 JAMN$0.001187N$0.001226
-3.12%
1 JAMN$0.002375N$0.002451
-3.12%
5 JAMN$0.01187N$0.01226
-3.12%
10 JAMN$0.02375N$0.02451
-3.12%
50 JAMN$0.1187N$0.1226
-3.12%
100 JAMN$0.2375N$0.2451
-3.12%
500 JAMN$1.19N$1.23
-3.12%
1000 JAMN$2.37N$2.45
-3.12%

Câu Hỏi Thường Gặp JAM/NAD

1 Geojam Token bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Geojam Token (JAM) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.002375.
Tôi có thể mua bao nhiêu JAM với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 421.09 JAM đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JAM sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JAM sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JAM bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 2,105.44 JAM, trong khi 5 JAM sẽ có giá khoảng 0.01187NAD.
Giá cao nhất của JAM/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JAM tính theo NAD là N$1.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JAM/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Geojam Token tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Geojam Token (JAM) đã giảm 3.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Geojam Token (JAM) đã tăng 8.20% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JAM thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Geojam Token và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JAM/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JAM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JAM/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JAM/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JAM/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Geojam Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.