Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ICP thành HUF

ICP/HUF: 1 ICP = 1,778.88 HUF. Giá chuyển đổi 1 Internet Computer (ICP) thành Forint Hungary (HUF) là 1,778.88 HUF hôm nay.
ICP
ICP
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICP/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Internet Computer (ICP) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICP hiện có giá trị là 1778.88 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICP hiện có giá 1778.88 HUF, nghĩa là mua 5 ICP sẽ mất 8894.40 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.0005622 ICP và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.002811 ICP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ICP sang HUF

Chuyển đổi HUF sang ICP

Internet Computer
Forint Hungary
1 ICP
1,778.88  HUF
2 ICP
3,557.76  HUF
10 ICP
17,788.79  HUF
20 ICP
35,577.59  HUF
50 ICP
88,943.97  HUF
100 ICP
177,887.93  HUF
200 ICP
355,775.86  HUF
500 ICP
889,439.65  HUF
1000 ICP
1,778,879.31  HUF
5000 ICP
8,894,396.55  HUF
10000 ICP
17,788,793.09  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICP thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Internet Computer tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICP sang HUF, lên đến 10000 ICP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Internet Computer
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành ICP toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Internet Computer đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang ICP, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ICP/HUF

ICP/HUF: 1 ICP = 1,778.88 HUF; 2025/04/28 02:27:57
Trong 1D vừa qua, Internet Computer đã thay đổi -1.64% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Internet Computer(ICP) đã thay đổi -1.64% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành ICP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ICP sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Internet Computer/HUF

Giá Internet Computer cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 1,828.98 HUF trong khi giá Internet Computer thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 1,758.48 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Internet Computer theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICP theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1,828.98 HUF
1,828.98 HUF
1,995.74 HUF
3,486.9 HUF
Thấp
1,758.48 HUF
1,758.48 HUF
1,497.61 HUF
1,497.61 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.64%
-1.64%
-7.03%
-48.94%

Thông tin Internet Computer

Số liệu thị trường ICP sang HUF

ICP/HUF:
Ft1,778.88
Khối lượng ICP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ICP:
--
Nguồn cung lưu hành ICP:
-- ICP

Tỷ giá ICP sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Internet Computer thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Internet Computer là Ft1,778.88 mỗi ICP, với tổng vốn hoá thị trường của Ft-- HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ICP. Khối lượng giao dịch của Internet Computer đã thay đổi --% (Ft-- HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICP là Ft--.

Thông tin thêm về Internet Computer trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Internet Computer phổ biến nhất là ICP sang HUF, trong đó mã của Internet Computer là ICP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82652.91 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70550.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533697.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8010586.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ICP sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ICP sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ICP (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICP bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Internet Computer phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ICP đến TWD
1 ICP thành NT$161.73 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ICP đến CNY
1 ICP thành ¥36.23 CNY
popular info Đô la Mỹ
ICP đến USD
1 ICP thành $4.97 USD
popular info Euro
ICP đến EUR
1 ICP thành €4.38 EUR
popular info Đô la Canada
ICP đến CAD
1 ICP thành C$6.89 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ICP đến KRW
1 ICP thành ₩7,150.1 KRW
popular info Yên Nhật
ICP đến JPY
1 ICP thành ¥714.73 JPY
popular info Bảng Anh
ICP đến GBP
1 ICP thành £3.74 GBP
popular info Forint Hungary
ICP đến HUF
1 ICP thành Ft1,778.88 HUF
popular info Real Brazil
ICP đến BRL
1 ICP thành R$28.28 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets XRP
XRP đến HUF
1 XRP thành Ft802.45 HUF
other assets Bubblemaps
BMT đến HUF
1 BMT thành Ft43.53 HUF
other assets Walrus
WAL đến HUF
1 WAL thành Ft222.88 HUF
other assets JUST
JST đến HUF
1 JST thành Ft13.1 HUF
other assets Casper
CSPR đến HUF
1 CSPR thành Ft6.53 HUF
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến HUF
1 DEEP thành Ft70.2 HUF
other assets IOTA
IOTA đến HUF
1 IOTA thành Ft76.93 HUF
other assets Raydium
RAY đến HUF
1 RAY thành Ft1,013.08 HUF
other assets Stellar
XLM đến HUF
1 XLM thành Ft101.48 HUF
other assets Mubarak
MUBARAK đến HUF
1 MUBARAK thành Ft12.41 HUF

Bảng chuyển đổi từ ICP sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Internet Computer đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICP thành Forint Hungary đã thay đổi -1.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.64%, đạt mức cao nhất là 1,828.98 HUF và mức thấp nhất là 1,758.48 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 ICP là Ft1,913.43 HUF , thay đổi -7.03% so với giá hiện tại. Internet Computer đã thay đổi
-Ft
2,848.32HUF
, tương đương mức thay đổi -61.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:27 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ICPFt889.44Ft904.29
-1.64%
1 ICPFt1,778.88Ft1,808.58
-1.64%
5 ICPFt8,894.4Ft9,042.91
-1.64%
10 ICPFt17,788.79Ft18,085.81
-1.64%
50 ICPFt88,943.97Ft90,429.06
-1.64%
100 ICPFt177,887.93Ft180,858.11
-1.64%
500 ICPFt889,439.65Ft904,290.56
-1.64%
1000 ICPFt1,778,879.31Ft1,808,581.12
-1.64%

Câu Hỏi Thường Gặp ICP/HUF

1 Internet Computer bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Internet Computer (ICP) trong Forint Hungary (HUF) là Ft1,778.88.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICP với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0005622 ICP đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICP sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICP sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICP bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.002811 ICP, trong khi 5 ICP sẽ có giá khoảng 8,894.4HUF.
Giá cao nhất của ICP/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICP tính theo HUF là Ft40,004.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICP/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Internet Computer tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Internet Computer (ICP) đã giảm 1.64%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Internet Computer (ICP) đã giảm 7.03% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICP thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Internet Computer và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICP/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICP/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICP/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICP/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Internet Computer và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.