Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ICP thành IDR

ICP/IDR: 1 ICP = 88,313.43 IDR. Giá chuyển đổi 1 Internet Computer (ICP) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 88,313.43 IDR hôm nay.
ICP
ICP
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICP/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Internet Computer (ICP) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICP hiện có giá trị là 88313.43 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICP hiện có giá 88313.43 IDR, nghĩa là mua 5 ICP sẽ mất 441567.14 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}1132 ICP và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}5662 ICP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ICP sang IDR

Chuyển đổi IDR sang ICP

Internet Computer
Rupiah Indonesia
1 ICP
88,313.43  IDR
2 ICP
176,626.86  IDR
5 ICP
441,567.14  IDR
10 ICP
883,134.28  IDR
20 ICP
1,766,268.56  IDR
50 ICP
4,415,671.4  IDR
100 ICP
8,831,342.8  IDR
200 ICP
17,662,685.6  IDR
500 ICP
44,156,714  IDR
1000 ICP
88,313,428  IDR
5000 ICP
441,567,140  IDR
10000 ICP
883,134,280  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICP thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Internet Computer tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICP sang IDR, lên đến 10000 ICP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Internet Computer
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành ICP toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Internet Computer đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang ICP, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ICP/IDR

ICP/IDR: 1 ICP = 88,313.43 IDR; 2025/04/26 17:45:39
Trong 1D vừa qua, Internet Computer đã thay đổi -0.98% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Internet Computer(ICP) đã thay đổi -0.98% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành ICP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ICP sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Internet Computer/IDR

Giá Internet Computer cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 92,061.08 IDR trong khi giá Internet Computer thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 77,910.76 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Internet Computer theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICP theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
89,136.9 IDR
92,061.08 IDR
93,724.83 IDR
163,753.77 IDR
Thấp
87,943.7 IDR
77,910.76 IDR
70,331.44 IDR
70,331.44 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.98%
+9.37%
-1.78%
-46.06%

Thông tin Internet Computer

Số liệu thị trường ICP sang IDR

ICP/IDR:
Rp88,313.43
Khối lượng ICP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ICP:
--
Nguồn cung lưu hành ICP:
-- ICP

Tỷ giá ICP sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Internet Computer thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Internet Computer là Rp88,313.43 mỗi ICP, với tổng vốn hoá thị trường của Rp-- IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ICP. Khối lượng giao dịch của Internet Computer đã thay đổi --% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICP là Rp--.

Thông tin thêm về Internet Computer trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Internet Computer phổ biến nhất là ICP sang IDR, trong đó mã của Internet Computer là ICP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ICP sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ICP sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ICP (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICP bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Internet Computer phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ICP đến TWD
1 ICP thành NT$171.05 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ICP đến CNY
1 ICP thành ¥38.31 CNY
popular info Đô la Mỹ
ICP đến USD
1 ICP thành $5.25 USD
popular info Rupiah Indonesia
ICP đến IDR
1 ICP thành Rp88,313.43 IDR
popular info Euro
ICP đến EUR
1 ICP thành €4.61 EUR
popular info Đô la Canada
ICP đến CAD
1 ICP thành C$7.3 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ICP đến KRW
1 ICP thành ₩7,558.6 KRW
popular info Yên Nhật
ICP đến JPY
1 ICP thành ¥755.01 JPY
popular info Bảng Anh
ICP đến GBP
1 ICP thành £3.95 GBP
popular info Real Brazil
ICP đến BRL
1 ICP thành R$29.9 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp262,928.54 IDR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp4,449.78 IDR
other assets Bonk
BONK đến IDR
1 BONK thành Rp0.3172 IDR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến IDR
1 VIRTUAL thành Rp18,052.62 IDR
other assets Worldcoin
WLD đến IDR
1 WLD thành Rp19,125.43 IDR
other assets NEM
XEM đến IDR
1 XEM thành Rp420.22 IDR
other assets Brett (Based)
BRETT đến IDR
1 BRETT thành Rp1,159.63 IDR
other assets Let's BONK
LetsBONK đến IDR
1 LetsBONK thành Rp3,508.54 IDR
other assets TRON
TRX đến IDR
1 TRX thành Rp4,230.08 IDR
other assets Solayer
LAYER đến IDR
1 LAYER thành Rp41,841.31 IDR

Bảng chuyển đổi từ ICP sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Internet Computer đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICP thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +9.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.98%, đạt mức cao nhất là 89,136.9 IDR và mức thấp nhất là 87,943.7 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 ICP là Rp89,909.96 IDR , thay đổi -1.78% so với giá hiện tại. Internet Computer đã thay đổi
-Rp
129,041.8IDR
, tương đương mức thay đổi -59.38% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:45 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ICPRp44,156.71Rp44,593.66
-0.98%
1 ICPRp88,313.43Rp89,187.32
-0.98%
5 ICPRp441,567.14Rp445,936.6
-0.98%
10 ICPRp883,134.28Rp891,873.19
-0.98%
50 ICPRp4,415,671.4Rp4,459,365.96
-0.98%
100 ICPRp8,831,342.8Rp8,918,731.92
-0.98%
500 ICPRp44,156,714Rp44,593,659.6
-0.98%
1000 ICPRp88,313,428Rp89,187,319.2
-0.98%

Câu Hỏi Thường Gặp ICP/IDR

1 Internet Computer bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Internet Computer (ICP) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp88,313.43.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICP với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}1132 ICP đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICP sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICP sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICP bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.{4}5662 ICP, trong khi 5 ICP sẽ có giá khoảng 441,567.14IDR.
Giá cao nhất của ICP/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICP tính theo IDR là Rp1,878,698.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICP/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Internet Computer tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Internet Computer (ICP) đã tăng 9.37%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Internet Computer (ICP) đã giảm 1.78% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICP thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Internet Computer và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICP/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICP/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICP/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICP/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Internet Computer và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.